Thứ Hai, 02/06/2025
Deybi Flores
37
Derrick Etienne (Thay: Tyrese Spicer)
46
Sigurd Rosted (Thay: Zane Monlouis)
46
Pep Biel (Kiến tạo: Liel Abada)
56
Tim Ream (Thay: Souleyman Doumbia)
66
Theodor Corbeanu (Thay: Maxime Dominguez)
67
Eryk Williamson (Thay: Pep Biel)
75
Richie Laryea (Thay: Lazar Stefanovic)
77
Jonathan Osorio
80
Alonso Coello (Thay: Deybi Flores)
84
Richie Laryea
86
Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada)
86
Patrick Agyemang
90
Patrick Agyemang
90+2'
Raoul Petretta
90+2'

Thống kê trận đấu Toronto FC vs Charlotte

số liệu thống kê
Toronto FC
Toronto FC
Charlotte
Charlotte
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Toronto FC vs Charlotte

Tất cả (109)
90+4'

Ola Brynhildsen của Toronto thoát xuống tại BMO Field. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Charlotte.

90+4'

Joe Dickerson trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+3'

Toronto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2' Raoul Petretta (Toronto) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Raoul Petretta (Toronto) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+2'

Toronto cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Charlotte.

90+2'

Charlotte thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Toronto.

90+2' Patrick Agyemang (Charlotte) nhận thẻ vàng.

Patrick Agyemang (Charlotte) nhận thẻ vàng.

90+1' Patrick Agyemang (Charlotte) nhận thẻ vàng.

Patrick Agyemang (Charlotte) nhận thẻ vàng.

90' Charlotte dẫn trước 0-2 nhờ công của Patrick Agyemang.

Charlotte dẫn trước 0-2 nhờ công của Patrick Agyemang.

90'

Toronto có một quả ném biên nguy hiểm.

88'

Quả phát bóng lên cho Charlotte tại Sân vận động BMO.

88'

Joe Dickerson ra hiệu cho Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Toronto có một quả phát bóng lên.

86'

Joe Dickerson ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả đá phạt.

86' Tại Sân vận động BMO, Richie Laryea của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Tại Sân vận động BMO, Richie Laryea của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

86'

Toronto được hưởng quả phạt góc.

86'

Kerwin Vargas vào sân thay cho Liel Abada cho Charlotte.

84'

Quả phát bóng lên cho Charlotte tại BMO Field.

84'

Đội chủ nhà thay Deybi Flores bằng Alonso Coello.

83'

Liệu Toronto có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Charlotte không?

Đội hình xuất phát Toronto FC vs Charlotte

Toronto FC (4-3-3): Sean Johnson (1), Kosi Thompson (6), Zane Monlouis (12), Lazar Stefanovic (76), Raoul Petretta (28), Deybi Flores (20), Lorenzo Insigne (24), Jonathan Osorio (21), Maxime Dominguez (23), Ola Brynhildsen (9), Tyrese Spicer (16)

Charlotte (4-3-3): David Bingham (22), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Andrew Privett (4), Adilson Malanda (29), Souleyman Doumbia (21), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)

Toronto FC
Toronto FC
4-3-3
1
Sean Johnson
6
Kosi Thompson
12
Zane Monlouis
76
Lazar Stefanovic
28
Raoul Petretta
20
Deybi Flores
24
Lorenzo Insigne
21
Jonathan Osorio
23
Maxime Dominguez
9
Ola Brynhildsen
16
Tyrese Spicer
10
Wilfried Zaha
33
Patrick Agyemang
11
Liel Abada
13
Brandt Bronico
8
Ashley Westwood
16
Pep Biel
21
Souleyman Doumbia
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
2
Jahkeele Marshall-Rutty
22
David Bingham
Charlotte
Charlotte
4-3-3
Thay người
46’
Zane Monlouis
Sigurd Rosted
66’
Souleyman Doumbia
Tim Ream
46’
Tyrese Spicer
Derrick Etienne Jr.
75’
Pep Biel
Eryk Williamson
67’
Maxime Dominguez
Theo Corbeanu
86’
Liel Abada
Kerwin Vargas
77’
Lazar Stefanovic
Richie Laryea
84’
Deybi Flores
Alonso Coello
Cầu thủ dự bị
Luka Gavran
Kristijan Kahlina
Theo Corbeanu
Nick Scardina
Sigurd Rosted
Kerwin Vargas
Derrick Etienne Jr.
Tyger Smalls
Kevin Long
Djibril Diani
Matty Longstaff
Iuri Tavares
Alonso Coello
Tim Ream
Charlie Sharp
Bill Tuiloma
Richie Laryea
Eryk Williamson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
24/07 - 2022
28/08 - 2022
02/04 - 2023
05/10 - 2023
10/03 - 2024
10/03 - 2024
14/04 - 2024
14/04 - 2024
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Toronto FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Canada
01/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
MLS Nhà Nghề Mỹ
27/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
07/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-4
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1710431434T T H T H
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps159511532T H H T H
3San DiegoSan Diego179351130T H T B T
4FC CincinnatiFC Cincinnati17935130T H B H B
5Minnesota UnitedMinnesota United178631030B T H H T
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7Nashville SCNashville SC17854929T H T H H
8Columbus CrewColumbus Crew17773328H H B H B
9New York Red BullsNew York Red Bulls17836927B B T T T
10Orlando CityOrlando City17764927T T T B B
11Portland TimbersPortland Timbers16754326T H H B T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC17755326B H T T B
13CharlotteCharlotte17818125B B T B T
14New York City FCNew York City FC17746025H T T B H
15Los Angeles FCLos Angeles FC15654523T H T H H
16New England RevolutionNew England Revolution15654523H H H H T
17San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes17647622H H H T B
18Chicago FireChicago Fire15645022H T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids16646-422B B T T B
20Houston DynamoHouston Dynamo17557-320T T H T B
21Austin FCAustin FC17557-920H H H H B
22FC DallasFC Dallas16466-818H B B H H
23DC UnitedDC United17467-1318H H B H T
24Atlanta UnitedAtlanta United17458-917H B T T B
25Sporting Kansas CitySporting Kansas City16448-316B H H H T
26Real Salt LakeReal Salt Lake174310-915H B B H B
27St. Louis CitySt. Louis City16358-814B H B B T
28Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
29CF MontrealCF Montreal171511-208H B H B B
30LA GalaxyLA Galaxy171412-217B H B B T
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1710431434T T H T H
2FC CincinnatiFC Cincinnati17935130T H B H B
3Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
4Nashville SCNashville SC17854929T H T H H
5Columbus CrewColumbus Crew17773328H H B H B
6New York Red BullsNew York Red Bulls17836927B B T T T
7Orlando CityOrlando City17764927T T T B B
8CharlotteCharlotte17818125B B T B T
9New York City FCNew York City FC17746025H T T B H
10New England RevolutionNew England Revolution15654523H H H H T
11Chicago FireChicago Fire15645022H T T B T
12DC UnitedDC United17467-1318H H B H T
13Atlanta UnitedAtlanta United17458-917H B T T B
14Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
15CF MontrealCF Montreal171511-208H B H B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps159511532T H H T H
2San DiegoSan Diego179351130T H T B T
3Minnesota UnitedMinnesota United178631030B T H H T
4Portland TimbersPortland Timbers16754326T H H B T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC17755326B H T T B
6Los Angeles FCLos Angeles FC15654523T H T H H
7San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes17647622H H H T B
8Colorado RapidsColorado Rapids16646-422B B T T B
9Houston DynamoHouston Dynamo17557-320T T H T B
10Austin FCAustin FC17557-920H H H H B
11FC DallasFC Dallas16466-818H B B H H
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City16448-316B H H H T
13Real Salt LakeReal Salt Lake174310-915H B B H B
14St. Louis CitySt. Louis City16358-814B H B B T
15LA GalaxyLA Galaxy171412-217B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X