Liệu Chicago Fire có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Philadelphia không?
Trực tiếp kết quả Chicago Fire vs Philadelphia Union hôm nay 26-06-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 5, 26/6
Kết thúc



![]() (Pen) Bruno Damiani 10 | |
![]() Jeremy Rafanello 35 | |
![]() Jakob Glesnes 50 | |
![]() Jesus Bueno (Thay: Benjamin Bender) 65 | |
![]() Jesus Bueno (Thay: Ben Bender) 65 | |
![]() Kellyn Acosta (Thay: Sergio Oregel) 70 | |
![]() Markus Anderson (Thay: Chris Donovan) 70 | |
![]() Maren Haile-Selassie (Thay: Jonathan Bamba) 70 | |
![]() Jesus Bueno 72 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Hugo Cuypers) 73 | |
![]() Jonathan Dean (Thay: Leonardo Barroso) 80 | |
![]() Omar Gonzalez 81 | |
![]() Edward Davis (Thay: Bruno Damiani) 88 | |
![]() Olwethu Makhanya 90 | |
![]() Alejandro Bedoya 90+2' |
Liệu Chicago Fire có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Philadelphia không?
Ném biên cho Chicago Fire ở phần sân nhà.
Tại Chicago, IL, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Chicago Fire được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Soldier Field, Alejandro Bedoya đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Philadelphia.
Quả phát bóng lên cho Philadelphia tại Soldier Field.
Olwethu Makhanya (Philadelphia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Greg Dopka ra hiệu cho một quả ném biên của Chicago Fire ở phần sân của Philadelphia.
Chicago Fire được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Philadelphia được hưởng một quả phạt góc do Greg Dopka trao.
Đội khách đã thay Bruno Damiani bằng Eddy Davis III. Đây là sự thay người thứ ba hôm nay của Bradley Carnell.
Đá phạt cho Philadelphia ở phần sân nhà của họ.
Greg Dopka ra hiệu cho một quả đá phạt cho Philadelphia ở phần sân của họ.
Greg Dopka ra hiệu cho một quả đá phạt cho Chicago Fire.
Đá phạt cho Chicago Fire ở phần sân của Philadelphia.
Chicago Fire có một quả phát bóng lên.
Jovan Lukic của Philadelphia tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Philadelphia.
Omar Gonzalez của Chicago Fire đã bị Greg Dopka phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Philadelphia ở phần sân của Chicago Fire.
Chicago Fire (4-3-3): Jeff Gal (25), Leonardo Barroso (2), Omar Gonzalez (34), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Brian Gutierrez (17), Mauricio Pineda (22), Sergio Oregel (35), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)
Philadelphia Union (4-4-2): Andrew Rick (76), Alejandro Bedoya (11), Jakob Glesnes (5), Olwethu Makhanya (29), Kai Wagner (27), Indiana Vassilev (19), Jeremy Rafanello (14), Jovan Lukic (4), Benjamin Bender (16), Bruno Damiani (20), Chris Donovan (25)
Thay người | |||
70’ | Sergio Oregel Kellyn Acosta | 65’ | Ben Bender Jesus Bueno |
70’ | Jonathan Bamba Maren Haile-Selassie | 70’ | Chris Donovan Markus Anderson |
73’ | Hugo Cuypers Tom Barlow | 88’ | Bruno Damiani Edward Davis |
80’ | Leonardo Barroso Jonathan Dean |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Dowd | Oliver Semmle | ||
Kellyn Acosta | Jesus Bueno | ||
Tom Barlow | Isaiah LeFlore | ||
Omari Glasgow | Christopher Olney Jr. | ||
Jonathan Dean | David Vazquez | ||
Maren Haile-Selassie | Edward Davis | ||
Sam Rogers | Neil Pierre | ||
Sam Williams | Nick Pariano | ||
Dje D'avilla | Markus Anderson |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 15 | 36 | T B T T T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
4 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | T H T B B |
5 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
7 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
12 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
13 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 8 | 26 | H T B H T |
14 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
15 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
16 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
17 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
18 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
19 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T B B B T |
20 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
21 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | B H H T B |
22 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
23 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
24 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
25 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
26 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
27 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
28 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
29 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
30 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -23 | 8 | B B T H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
8 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
9 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
15 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 15 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | T H T B B |
3 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 8 | 26 | H T B H T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T B B B T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | B H H T B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
12 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
14 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
15 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -23 | 8 | B B T H B |