Phát bóng lên cho Nashville tại Soldier Field.
Trực tiếp kết quả Chicago Fire vs Nashville SC hôm nay 15-06-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 15/6
Kết thúc



![]() Jack Maher 37 | |
![]() Sergio Oregel 44 | |
![]() Kellyn Acosta (Thay: Mauricio Pineda) 46 | |
![]() Andy Najar (Thay: Josh Bauer) 46 | |
![]() Hany Mukhtar (Kiến tạo: Andy Najar) 56 | |
![]() Omar Gonzalez 63 | |
![]() Jonathan Perez (Thay: Ahmed Qasem) 64 | |
![]() Gaston Brugman 65 | |
![]() Leonardo Barroso (Thay: Jonathan Dean) 66 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Maren Haile-Selassie) 72 | |
![]() Sam Surridge (Kiến tạo: Hany Mukhtar) 75 | |
![]() Patrick Yazbek (Thay: Gaston Brugman) 76 | |
![]() Jonathan Perez 90 | |
![]() Matthew Corcoran (Thay: Edvard Tagseth) 90 | |
![]() Edvard Tagseth 90+3' | |
![]() Joe Willis 90+4' |
Phát bóng lên cho Nashville tại Soldier Field.
Tại Chicago, IL, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Chicago Fire được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Edvard Tagseth bằng Matthew Corcoran.
Joe Willis (Nashville) nhận thẻ vàng.
Nashville có một quả phát bóng lên.
Chicago Fire được hưởng quả đá phạt.
Edvard Tagseth (Nashville) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Nashville được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Chicago Fire được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jonathan Perez (Nashville) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Nashville có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chicago Fire không?
Nashville đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Nashville được hưởng quả phạt góc.
Liệu Nashville có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Chicago Fire không?
Bóng đi ra ngoài sân, Nashville được hưởng quả phát bóng lên.
Patrick Yazbek thay thế Gaston Brugman cho đội khách.
Patrick Yazbek (Nashville) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Bóng an toàn khi Nashville được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Patrick Yazbek vào thay cho Gaston Brugman của đội khách.
Andy Najar đã có một pha kiến tạo ở đó.
Chicago Fire (4-3-3): Jeff Gal (25), Jonathan Dean (24), Omar Gonzalez (34), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Brian Gutierrez (17), Mauricio Pineda (22), Sergio Oregel (35), Maren Haile-Selassie (7), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)
Nashville SC (4-3-3): Joe Willis (1), Josh Bauer (22), Jack Maher (5), Jeisson Palacios (4), Daniel Lovitz (2), Edvard Tagseth (20), Gaston Brugman (7), Alex Muyl (19), Hany Mukhtar (10), Sam Surridge (9), Ahmed Qasem (37)
Thay người | |||
46’ | Mauricio Pineda Kellyn Acosta | 46’ | Josh Bauer Andy Najar |
66’ | Jonathan Dean Leonardo Barroso | 64’ | Ahmed Qasem Jonathan Perez |
72’ | Maren Haile-Selassie Tom Barlow | 76’ | Gaston Brugman Patrick Yazbek |
90’ | Edvard Tagseth Matthew Corcoran |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Dowd | Brian Schwake | ||
Kellyn Acosta | Bryan Acosta | ||
Tom Barlow | Andy Najar | ||
Omari Glasgow | Jonathan Perez | ||
Jason Shokalook | Teal Bunbury | ||
Leonardo Barroso | Christopher Applewhite | ||
Sam Williams | Matthew Corcoran | ||
Dje D'avilla | Patrick Yazbek | ||
Vitaliy Hlyut | Wyatt Meyer |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
4 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
12 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
13 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
14 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
15 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
16 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
17 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
19 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
20 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
22 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
23 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
24 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
25 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
26 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
27 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
30 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
10 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
11 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
2 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
15 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |