Hiện tại tỷ số là 1-7 ở Washington, D.C. khi Brian Gutierrez ghi bàn cho Chicago Fire.
![]() Maren Haile-Selassie (Kiến tạo: Jonathan Dean) 8 | |
![]() Garrison Tubbs 8 | |
![]() Samuel Williams (Thay: Rominigue Kouame) 12 | |
![]() Jonathan Bamba (Kiến tạo: Philip Zinckernagel) 24 | |
![]() Tom Barlow (Kiến tạo: Andrew Gutman) 30 | |
![]() Tom Barlow (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie) 44 | |
![]() Jonathan Bamba 45+1' | |
![]() Brian Gutierrez (Thay: Jonathan Bamba) 46 | |
![]() Leonardo Barroso (Thay: Jonathan Dean) 46 | |
![]() Randall Leal (Thay: Rida Zouhir) 46 | |
![]() Philip Zinckernagel (Kiến tạo: Andrew Gutman) 57 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Jacob Murrell) 57 | |
![]() Sam Rogers (Thay: Jack Elliott) 58 | |
![]() Dominique Badji 60 | |
![]() Tom Barlow 65 | |
![]() Gavin Turner (Thay: Jared Stroud) 66 | |
![]() Kellyn Acosta 72 | |
![]() Jason Shokalook (Thay: Tom Barlow) 76 | |
![]() Fidel Barajas (Thay: Gabriel Pirani) 80 | |
![]() Derek Dodson (Thay: Conner Antley) 80 | |
![]() Philip Zinckernagel 85 | |
![]() Brian Gutierrez 90+1' |
Thống kê trận đấu DC United vs Chicago Fire


Diễn biến DC United vs Chicago Fire

DC United được hưởng một quả phạt góc từ Lorenzo Hernandez.
Phạt góc được trao cho DC United.
DC United được hưởng một quả phạt góc từ Lorenzo Hernandez.

Philip Zinckernagel (Chicago Fire) nhận thẻ vàng.
Chicago Fire có một quả phát bóng từ cầu môn.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Washington, D.C..
Chicago Fire được hưởng một quả phạt góc.
Chicago Fire được hưởng một quả phát bóng lên tại Audi Field.
Derek Dodson vào sân thay cho William Conner Antley của DC United.
Chicago Fire được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lorenzo Hernandez cho Chicago Fire được hưởng quả ném biên ở phần sân của DC United.
Gregg Berhalter thực hiện sự thay đổi người thứ sáu cho đội tại Audi Field khi Jason Shokalook vào thay Tom Barlow.
Chicago Fire được hưởng quả đá phạt ở phần sân của DC United.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Washington, D.C..
Liệu DC United có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?

Kellyn Acosta của Chicago Fire đã bị phạt thẻ vàng tại Washington, D.C..
DC United có một quả phát bóng lên.
Chicago Fire được hưởng một quả phạt góc.
Gavin Turner thay thế Jared Stroud cho đội chủ nhà.

V À A A O O O! Chicago Fire nâng tỷ số lên 1-6 nhờ công của Tom Barlow.
Đội hình xuất phát DC United vs Chicago Fire
DC United (4-2-3-1): Luis Barraza (13), William Conner Antley (12), Lucas Bartlett (3), Garrison Isaiah Tubbs (16), David Schnegg (28), Rida Zouhir (44), Brandon Servania (23), Jared Stroud (8), Gabriel Pirani (10), Hosei Kijima (77), Jacob Murrell (17)
Chicago Fire (4-2-3-1): Jeff Gal (25), Jonathan Dean (24), Omar Gonzalez (34), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Romenigue Kouamé (6), Kellyn Acosta (23), Maren Haile-Selassie (7), Philip Zinckernagel (11), Jonathan Bamba (19), Tom Barlow (12)


Thay người | |||
46’ | Rida Zouhir Randall Leal | 12’ | Rominigue Kouame Sam Williams |
57’ | Jacob Murrell Dominique Badji | 46’ | Jonathan Bamba Brian Gutierrez |
66’ | Jared Stroud Gavin Turner | 46’ | Jonathan Dean Leonardo Barroso |
80’ | Conner Antley Derek Dodson | 58’ | Jack Elliott Sam Rogers |
80’ | Gabriel Pirani Fidel Barajas | 76’ | Tom Barlow Jason Shokalook |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Farr | Bryan Dowd | ||
Dominique Badji | Brian Gutierrez | ||
Randall Leal | Chase Gasper | ||
Derek Dodson | Sam Rogers | ||
Fidel Barajas | Leonardo Barroso | ||
Gavin Turner | Sam Williams | ||
Vitaliy Hlyut | |||
Jason Shokalook |
Nhận định DC United vs Chicago Fire
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây Chicago Fire
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
4 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
9 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
13 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
14 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B T T |
15 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
16 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
17 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -8 | 23 | H H H H B |
19 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
20 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -5 | 22 | B B T T B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
23 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -19 | 18 | H B H T B |
24 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
25 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
26 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
30 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B T T |
9 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
12 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -19 | 18 | H B H T B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
3 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -8 | 23 | H H H H B |
8 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -5 | 22 | B B T T B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
15 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại