Salt Lake đang tiến lên và Lachlan Brook có một cú sút, nhưng bóng đi chệch khung thành.
![]() Johnny Russell (Kiến tạo: Diogo Goncalves) 23 | |
![]() Aiden Hezarkhani (Thay: Johnny Russell) 46 | |
![]() William Agada 48 | |
![]() Alexandros Katranis 61 | |
![]() Dominique Badji 61 | |
![]() Kristian Fletcher (Thay: Randall Leal) 62 | |
![]() Derek Dodson (Thay: Garrison Tubbs) 63 | |
![]() Ariath Piol (Thay: William Agada) 69 | |
![]() Jared Stroud (Thay: Gabriel Pirani) 72 | |
![]() Brayan Vera 73 | |
![]() Hosei Kijima (Thay: Brandon Servania) 76 | |
![]() Jacob Murrell (Thay: Conner Antley) 77 | |
![]() Zavier Gozo (Kiến tạo: Alexandros Katranis) 77 | |
![]() Sam Junqua (Thay: Alexandros Katranis) 83 | |
![]() Tyler Wolff (Thay: Diogo Goncalves) 83 | |
![]() Lachlan Brook (Thay: Zavier Gozo) 90 |
Thống kê trận đấu Real Salt Lake vs DC United


Diễn biến Real Salt Lake vs DC United
DC United có một quả phạt đền.
Bóng an toàn khi DC United được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
DC United được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt đền cho DC United tại America First Field.
Phạt góc được trao cho Salt Lake.
Ném biên cho Salt Lake tại America First Field.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Sandy, UT.
Lachlan Brook vào sân thay Zavier Gozo cho Salt Lake.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Salt Lake tại Sandy, UT.
Salt Lake thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Ariath Piol của Salt Lake bị thổi phạt việt vị.

Ariath Piol đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 3-0.
Salt Lake được hưởng quả đá phạt.
DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Salt Lake đã bị bắt lỗi việt vị.
DC United được hưởng quả phát bóng lên tại sân America First Field.
Salt Lake được hưởng quả phạt góc.
Tyler Wolff vào sân thay cho Diogo Goncalves bên phía đội chủ nhà.
Sam Junqua vào sân thay cho Alexandros Katranis bên phía đội nhà.
Đá phạt cho Salt Lake ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Real Salt Lake vs DC United
Real Salt Lake (4-2-3-1): Rafael (1), Noel Caliskan (92), Justen Glad (15), Brayan Vera (4), Alexandros Katranis (98), Nelson Palacio (13), Pablo Ruiz (7), Johnny Russell (77), Zavier Gozo (72), Diogo Gonçalves (10), William Agada (9)
DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Lucas Bartlett (3), Kye Rowles (15), Garrison Isaiah Tubbs (16), William Conner Antley (12), Brandon Servania (23), Boris Enow (6), David Schnegg (28), Gabriel Pirani (10), Dominique Badji (14), Randall Leal (11)


Thay người | |||
46’ | Johnny Russell Aiden Hezarkhani | 62’ | Randall Leal Kristian George Fletcher |
69’ | William Agada Ariath Piol | 63’ | Garrison Tubbs Derek Dodson |
83’ | Diogo Goncalves Tyler Wolff | 72’ | Gabriel Pirani Jared Stroud |
83’ | Alexandros Katranis Sam Junqua | 76’ | Brandon Servania Hosei Kijima |
90’ | Zavier Gozo Lachlan Brook | 77’ | Conner Antley Jacob Murrell |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Wolff | Jordan Farr | ||
Philip Quinton | Derek Dodson | ||
Mason Stajduhar | Rida Zouhir | ||
Kobi Joseph Henry | Fidel Barajas | ||
Sam Junqua | Gavin Turner | ||
Bode Hidalgo | Kristian George Fletcher | ||
Aiden Hezarkhani | Hosei Kijima | ||
Lachlan Brook | Jacob Murrell | ||
Ariath Piol | Jared Stroud |
Nhận định Real Salt Lake vs DC United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Salt Lake
Thành tích gần đây DC United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
4 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
12 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
13 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
14 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
15 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
16 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
17 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
19 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
20 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
22 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
23 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
24 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
25 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
26 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
27 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
30 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
10 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
11 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
2 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
15 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại