Diego Luna của Salt Lake tung cú sút, nhưng không trúng đích.
![]() Philip Quinton (Thay: Brayan Vera) 58 | |
![]() Sam Junqua (Thay: Alexandros Katranis) 58 | |
![]() Nelson Palacio (Thay: Pablo Ruiz) 58 | |
![]() Ilie Sanchez 67 | |
![]() William Agada (Kiến tạo: Diego Luna) 67 | |
![]() Daniel Pereira (Thay: Ilie Sanchez) 68 | |
![]() Zavier Gozo 74 | |
![]() Johnny Russell (Thay: Dominik Marczuk) 76 | |
![]() Robert Taylor (Thay: Owen Wolff) 80 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Myrto Uzuni) 80 | |
![]() Zan Kolmanic (Thay: Guilherme Biro) 80 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Osman Bukari) 83 | |
![]() Bode Hidalgo (Thay: William Agada) 86 | |
![]() Diego Rubio (Kiến tạo: Zan Kolmanic) 90+3' | |
![]() Besard Sabovic 90+5' |
Thống kê trận đấu Austin FC vs Real Salt Lake


Diễn biến Austin FC vs Real Salt Lake
Lukasz Szpala trao cho Austin một quả phát bóng lên.
Austin được hưởng quả đá phạt.
Austin sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Salt Lake.
Salt Lake được hưởng một quả phạt góc do Lukasz Szpala trao.

Besard Sabovic của Austin đã bị phạt thẻ ở Austin, TX.
Lukasz Szpala ra hiệu cho một quả đá phạt cho Salt Lake ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Daniel Pereira.

V À A A O O O! Diego Rubio (Austin) cân bằng tỷ số 1-1 với một cú đánh đầu tại Austin, TX.
Besard Sabovic của Austin dẫn bóng về phía khung thành tại sân Q2. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Austin được Lukasz Szpala cho hưởng một quả phạt góc.
Austin được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Austin có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Salt Lake không?
Bóng đi ra ngoài sân, Salt Lake được hưởng quả phát bóng lên.
Besard Sabovic của Austin tung cú sút, nhưng không chính xác.
Jader Obrian (Austin) tung cú đánh đầu tại sân Q2 nhưng bị phá ra.
Austin được hưởng một quả phạt góc.
Salt Lake có một quả phát bóng lên.
Salt Lake được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay William Agada bằng Bode Hidalgo. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Pablo Mastroeni.
Salt Lake được hưởng một quả phạt góc do Lukasz Szpala trao.
Đội hình xuất phát Austin FC vs Real Salt Lake
Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Ilie Sanchez (6), Besard Sabovic (14), Osman Bukari (11), Brandon Vazquez (9), Myrto Uzuni (10)
Real Salt Lake (4-2-3-1): Rafael (1), Noel Caliskan (92), Justen Glad (15), Brayan Vera (4), Alexandros Katranis (98), Pablo Ruiz (7), Braian Ojeda (6), Dominik Marczuk (11), Zavier Gozo (72), Diego Luna (8), William Agada (9)


Thay người | |||
68’ | Ilie Sanchez Daniel Pereira | 58’ | Alexandros Katranis Sam Junqua |
80’ | Guilherme Biro Zan Kolmanic | 58’ | Brayan Vera Philip Quinton |
80’ | Myrto Uzuni Diego Rubio | 58’ | Pablo Ruiz Nelson Palacio |
80’ | Owen Wolff Robert Taylor | 76’ | Dominik Marczuk Johnny Russell |
83’ | Osman Bukari Jader Obrian | 86’ | William Agada Bode Hidalgo |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Cleveland | Mason Stajduhar | ||
Julio Cascante | Sam Junqua | ||
Zan Kolmanic | Bode Hidalgo | ||
Daniel Pereira | Johnny Russell | ||
Diego Rubio | Philip Quinton | ||
Jader Obrian | Nelson Palacio | ||
Robert Taylor | Lachlan Brook | ||
Mikkel Desler | Ariath Piol | ||
Nicolas Dubersarsky | Aiden Hezarkhani |
Nhận định Austin FC vs Real Salt Lake
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austin FC
Thành tích gần đây Real Salt Lake
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
9 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
10 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
13 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
14 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
15 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
16 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
17 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
18 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
19 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
20 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
21 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
23 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
24 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
25 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
26 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
29 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
30 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
9 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
11 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
14 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại