Vancouver được hưởng quả ném biên tại sân Q2.
![]() Edier Ocampo 39 | |
![]() Guilherme Biro 39 | |
![]() Mathias Laborda (Thay: Edier Ocampo) 46 | |
![]() Sam Adekugbe (Thay: Tate Johnson) 46 | |
![]() Ralph Priso-Mbongue (Thay: Pedro Vite) 66 | |
![]() Jayden Nelson (Thay: Emmanuel Sabbi) 66 | |
![]() Ilie Sanchez 68 | |
![]() Nicolas Dubersarsky (Thay: Owen Wolff) 81 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Brandon Vazquez) 81 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Myrto Uzuni) 90 |
Thống kê trận đấu Austin FC vs Vancouver Whitecaps


Diễn biến Austin FC vs Vancouver Whitecaps
Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Vancouver được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Austin tại sân Q2.
CJ Fodrey vào sân thay cho Myrto Uzuni của Austin.
Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alexis Da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vancouver ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Austin ở phần sân nhà.
Tại Austin, TX, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Vancouver có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Vancouver có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Austin không?
Austin thực hiện quả ném biên ở phần sân của Vancouver.
Alexis Da Silva trao quyền ném biên cho đội khách.
Bóng đi ra ngoài sân và Austin được hưởng quả phát bóng lên.
Austin được hưởng quả phạt góc do Alexis Da Silva trao.
Austin tiến lên và Osman Bukari có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Alexis Da Silva ra hiệu cho Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Brandon Vazquez bằng Jader Obrian. Đây là sự thay đổi người thứ hai hôm nay của Nico Estevez.
Nico Estevez thực hiện sự thay đổi người đầu tiên của đội tại sân Q2 với Nicolas Dubersarsky thay cho Owen Wolff.
Liệu Vancouver có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Austin không?
Vancouver được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Austin FC vs Vancouver Whitecaps
Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Ilie Sanchez (6), Besard Sabovic (14), Osman Bukari (11), Brandon Vazquez (9), Myrto Uzuni (10)
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Ranko Veselinovic (4), Tristan Blackmon (33), Tate Johnson (28), Sebastian Berhalter (16), Andrés Cubas (20), Pedro Vite (45), Emmanuel Sabbi (11), Brian White (24), Ali Ahmed (22)


Thay người | |||
81’ | Brandon Vazquez Jader Obrian | 46’ | Edier Ocampo Mathias Laborda |
81’ | Owen Wolff Nicolas Dubersarsky | 46’ | Tate Johnson Sam Adekugbe |
90’ | Myrto Uzuni CJ Fodrey | 66’ | Emmanuel Sabbi Jayden Nelson |
66’ | Pedro Vite Ralph Priso |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Cleveland | Isaac Boehmer | ||
Zan Kolmanic | Damir Kreilach | ||
Diego Rubio | Jayden Nelson | ||
Jader Obrian | Ralph Priso | ||
Julio Cascante | Mathias Laborda | ||
CJ Fodrey | Jeevan Badwal | ||
Micah Aiden Burton | Sam Adekugbe | ||
Nicolas Dubersarsky | Belal Halbouni | ||
Riley Thomas | Giuseppe Bovalina |
Nhận định Austin FC vs Vancouver Whitecaps
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austin FC
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
9 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại