Chủ Nhật, 18/05/2025
Evander Ferreira (Kiến tạo: Lukas Engel)
12
Kevin Denkey
35
Teenage Hadebe (Thay: Matt Miazga)
45
Teenage Lingani Hadebe (Thay: Matt Miazga)
45
(Pen) Brandon Vazquez
48
Brian Anunga (Thay: Yuya Kubo)
67
Gerardo Valenzuela (Thay: Sergio Santos)
68
Besard Sabovic
69
CJ Fodrey (Thay: Brandon Vazquez)
73
Nicolas Dubersarsky (Thay: Ilie Sanchez)
73
Gerardo Valenzuela (Kiến tạo: Evander Ferreira)
75
Osman Bukari (Thay: Myrto Uzuni)
81
Jader Obrian (Thay: Besard Sabovic)
81
DeAndre Yedlin (Thay: Luca Orellano)
83
Diego Rubio (Thay: Zan Kolmanic)
87

Thống kê trận đấu FC Cincinnati vs Austin FC

số liệu thống kê
FC Cincinnati
FC Cincinnati
Austin FC
Austin FC
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Cincinnati vs Austin FC

Tất cả (86)
90+7'

Austin có quả phát bóng lên tại sân TQL.

90+6'

Cincinnati được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

90+5'

Evander của Cincinnati sút bóng không thành công.

90+5'

Austin có một quả phát bóng lên.

90+5'

Cincinnati đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.

90+4'

Bóng an toàn khi Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+4'

Liệu Cincinnati có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Austin không?

90+3'

Cincinnati được hưởng quả phạt góc.

90+2'

Tori Penso trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+1'

Tori Penso ra hiệu cho Austin được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Cincinnati.

83'

Pat Noonan (Cincinnati) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với DeAndre Yedlin thay thế Luca Orellano.

83'

Evander của Cincinnati bị thổi việt vị.

83'

Cincinnati được hưởng quả phạt góc do Tori Penso trao.

82'

Cincinnati được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

81'

Nico Estevez thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại sân TQL với Osman Bukari thay thế Myrto Uzuni.

81'

Jader Obrian vào sân thay cho Besard Sabovic của Austin tại sân TQL.

79'

Cincinnati cần phải cẩn trọng. Austin có một quả ném biên tấn công.

76' V À A A O O O! Đội chủ nhà vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Gerardo Valenzuela.

V À A A O O O! Đội chủ nhà vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Gerardo Valenzuela.

75'

Ném biên cho Cincinnati tại Sân vận động TQL.

73'

Đội khách đã thay Ilie Sanchez bằng Nicolas Dubersarsky. Đây là sự thay đổi thứ hai trong ngày hôm nay của Nico Estevez.

73'

Đội khách thay Brandon Vazquez bằng CJ Fodrey.

Đội hình xuất phát FC Cincinnati vs Austin FC

FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), Luca Orellano (23), Matt Miazga (21), Miles Robinson (12), Nick Hagglund (4), Lukas Engel (29), Evander (10), Pavel Bucha (20), Yuya Kubo (7), Sergio Santos (17), Kevin Denkey (9)

Austin FC (5-3-2): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Guilherme Biro (29), Brendan Hines-Ike (4), Zan Kolmanic (23), Owen Wolff (33), Ilie Sanchez (6), Besard Sabovic (14), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9)

FC Cincinnati
FC Cincinnati
5-3-2
18
Roman Celentano
23
Luca Orellano
21
Matt Miazga
12
Miles Robinson
4
Nick Hagglund
29
Lukas Engel
10
Evander
20
Pavel Bucha
7
Yuya Kubo
17
Sergio Santos
9
Kevin Denkey
9
Brandon Vazquez
10
Myrto Uzuni
14
Besard Sabovic
6
Ilie Sanchez
33
Owen Wolff
23
Zan Kolmanic
4
Brendan Hines-Ike
29
Guilherme Biro
5
Oleksandr Svatok
17
Jon Gallagher
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
5-3-2
Thay người
45’
Matt Miazga
Teenage Hadebe
73’
Brandon Vazquez
CJ Fodrey
67’
Yuya Kubo
Brian Anunga
73’
Ilie Sanchez
Nicolas Dubersarsky
68’
Sergio Santos
Gerardo Valenzuela
81’
Besard Sabovic
Jader Obrian
83’
Luca Orellano
DeAndre Yedlin
81’
Myrto Uzuni
Osman Bukari
87’
Zan Kolmanic
Diego Rubio
Cầu thủ dự bị
Evan Louro
Stefan Cleveland
Brad Smith
Julio Cascante
Alvas Powell
Diego Rubio
Teenage Hadebe
Jader Obrian
Corey Baird
CJ Fodrey
DeAndre Yedlin
Osman Bukari
Brian Anunga
Nicolas Dubersarsky
Gerardo Valenzuela
Riley Thomas
Gilberto Flores
Ervin Torres

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/02 - 2022
11/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Cincinnati

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
11/05 - 2025
05/05 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
24/03 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati13913428T T B T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps128311427T H T T H
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union138231226T T T H T
4Columbus CrewColumbus Crew13751826B T T H H
5San DiegoSan Diego13724923B B T T T
6Nashville SCNashville SC13724823B T H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF12642622T B T B H
8Minnesota UnitedMinnesota United13643622H B T T B
9Portland TimbersPortland Timbers13643322H T B T H
10Los Angeles FCLos Angeles FC13634521H H T H T
11Orlando CityOrlando City13562821H T H H T
12CharlotteCharlotte13616319T B B B B
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC13544219T H T T B
14New York Red BullsNew York Red Bulls13535518B T B T B
15New York City FCNew York City FC13535-118B T T B H
16San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes13526617B B T T H
17New England RevolutionNew England Revolution11524217T T T T H
18Austin FCAustin FC13526-717T B B B H
19Chicago FireChicago Fire12444-316H B B H T
20Colorado RapidsColorado Rapids13445-516H H B B B
21FC DallasFC Dallas12444-516B H T B H
22Real Salt LakeReal Salt Lake13427-514B T B H H
23Toronto FCToronto FC14347-313T B B T B
24Houston DynamoHouston Dynamo13346-613H T B B T
25DC UnitedDC United13346-1213T B T B H
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City13328-511T B T B H
27St. Louis CitySt. Louis City13256-511H H B B H
28Atlanta UnitedAtlanta United13256-911B B H B H
29CF MontrealCF Montreal14149-147H B B T H
30LA GalaxyLA Galaxy130310-213B B B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati13913428T T B T T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union138231226T T T H T
3Columbus CrewColumbus Crew13751826B T T H H
4Nashville SCNashville SC13724823B T H T T
5Inter Miami CFInter Miami CF12642622T B T B H
6Orlando CityOrlando City13562821H T H H T
7CharlotteCharlotte13616319T B B B B
8New York Red BullsNew York Red Bulls13535518B T B T B
9New York City FCNew York City FC13535-118B T T B H
10New England RevolutionNew England Revolution11524217T T T T H
11Chicago FireChicago Fire12444-316H B B H T
12Toronto FCToronto FC14347-313T B B T B
13DC UnitedDC United13346-1213T B T B H
14Atlanta UnitedAtlanta United13256-911B B H B H
15CF MontrealCF Montreal14149-147H B B T H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps128311427T H T T H
2San DiegoSan Diego13724923B B T T T
3Minnesota UnitedMinnesota United13643622H B T T B
4Portland TimbersPortland Timbers13643322H T B T H
5Los Angeles FCLos Angeles FC13634521H H T H T
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC13544219T H T T B
7San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes13526617B B T T H
8Austin FCAustin FC13526-717T B B B H
9Colorado RapidsColorado Rapids13445-516H H B B B
10FC DallasFC Dallas12444-516B H T B H
11Real Salt LakeReal Salt Lake13427-514B T B H H
12Houston DynamoHouston Dynamo13346-613H T B B T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City13328-511T B T B H
14St. Louis CitySt. Louis City13256-511H H B B H
15LA GalaxyLA Galaxy130310-213B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X