Austin có quả phát bóng lên tại sân TQL.
![]() Evander Ferreira (Kiến tạo: Lukas Engel) 12 | |
![]() Kevin Denkey 35 | |
![]() Teenage Hadebe (Thay: Matt Miazga) 45 | |
![]() Teenage Lingani Hadebe (Thay: Matt Miazga) 45 | |
![]() (Pen) Brandon Vazquez 48 | |
![]() Brian Anunga (Thay: Yuya Kubo) 67 | |
![]() Gerardo Valenzuela (Thay: Sergio Santos) 68 | |
![]() Besard Sabovic 69 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Brandon Vazquez) 73 | |
![]() Nicolas Dubersarsky (Thay: Ilie Sanchez) 73 | |
![]() Gerardo Valenzuela (Kiến tạo: Evander Ferreira) 75 | |
![]() Osman Bukari (Thay: Myrto Uzuni) 81 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Besard Sabovic) 81 | |
![]() DeAndre Yedlin (Thay: Luca Orellano) 83 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Zan Kolmanic) 87 |
Thống kê trận đấu FC Cincinnati vs Austin FC


Diễn biến FC Cincinnati vs Austin FC
Cincinnati được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Evander của Cincinnati sút bóng không thành công.
Austin có một quả phát bóng lên.
Cincinnati đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.
Bóng an toàn khi Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Cincinnati có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Austin không?
Cincinnati được hưởng quả phạt góc.
Tori Penso trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Tori Penso ra hiệu cho Austin được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Cincinnati.
Pat Noonan (Cincinnati) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với DeAndre Yedlin thay thế Luca Orellano.
Evander của Cincinnati bị thổi việt vị.
Cincinnati được hưởng quả phạt góc do Tori Penso trao.
Cincinnati được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Nico Estevez thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại sân TQL với Osman Bukari thay thế Myrto Uzuni.
Jader Obrian vào sân thay cho Besard Sabovic của Austin tại sân TQL.
Cincinnati cần phải cẩn trọng. Austin có một quả ném biên tấn công.

V À A A O O O! Đội chủ nhà vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Gerardo Valenzuela.
Ném biên cho Cincinnati tại Sân vận động TQL.
Đội khách đã thay Ilie Sanchez bằng Nicolas Dubersarsky. Đây là sự thay đổi thứ hai trong ngày hôm nay của Nico Estevez.
Đội khách thay Brandon Vazquez bằng CJ Fodrey.
Đội hình xuất phát FC Cincinnati vs Austin FC
FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), Luca Orellano (23), Matt Miazga (21), Miles Robinson (12), Nick Hagglund (4), Lukas Engel (29), Evander (10), Pavel Bucha (20), Yuya Kubo (7), Sergio Santos (17), Kevin Denkey (9)
Austin FC (5-3-2): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Guilherme Biro (29), Brendan Hines-Ike (4), Zan Kolmanic (23), Owen Wolff (33), Ilie Sanchez (6), Besard Sabovic (14), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9)


Thay người | |||
45’ | Matt Miazga Teenage Hadebe | 73’ | Brandon Vazquez CJ Fodrey |
67’ | Yuya Kubo Brian Anunga | 73’ | Ilie Sanchez Nicolas Dubersarsky |
68’ | Sergio Santos Gerardo Valenzuela | 81’ | Besard Sabovic Jader Obrian |
83’ | Luca Orellano DeAndre Yedlin | 81’ | Myrto Uzuni Osman Bukari |
87’ | Zan Kolmanic Diego Rubio |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Louro | Stefan Cleveland | ||
Brad Smith | Julio Cascante | ||
Alvas Powell | Diego Rubio | ||
Teenage Hadebe | Jader Obrian | ||
Corey Baird | CJ Fodrey | ||
DeAndre Yedlin | Osman Bukari | ||
Brian Anunga | Nicolas Dubersarsky | ||
Gerardo Valenzuela | Riley Thomas | ||
Gilberto Flores | Ervin Torres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cincinnati
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -3 | 13 | T B B T B |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
25 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -14 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -3 | 13 | T B B T B |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -14 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại