Marcos De Oliveira trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Alvas Elvis Powell 2 | |
![]() Marco Farfan 8 | |
![]() Pavel Bucha (Kiến tạo: DeAndre Yedlin) 30 | |
![]() Lalas Abubakar (Thay: Osaze Urhoghide) 36 | |
![]() (Pen) Kevin Denkey 42 | |
![]() Kaick Ferreira 44 | |
![]() Pedrinho (Thay: Bernard Kamungo) 46 | |
![]() Petar Musa (Kiến tạo: Shaq Moore) 50 | |
![]() Petar Musa 62 | |
![]() Kei Ansu Kamara (Thay: Sergio Santos) 64 | |
![]() Patrickson Delgado (Thay: Kaick Ferreira) 65 | |
![]() Anderson Julio (Kiến tạo: Pedrinho) 68 | |
![]() Gerardo Valenzuela (Thay: Alvas Elvis Powell) 73 | |
![]() Lukas Engel (Thay: Gilberto Flores) 73 | |
![]() Teenage Lingani Hadebe (Thay: Pavel Bucha) 73 | |
![]() Lukas Engel (Thay: Luca Orellano) 73 | |
![]() Teenage Lingani Hadebe 78 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Anderson Julio) 83 | |
![]() Corey Baird (Thay: DeAndre Yedlin) 83 | |
![]() Gerardo Valenzuela 86 | |
![]() Sebastien Ibeagha (Kiến tạo: Patrickson Delgado) 90+2' | |
![]() Corey Baird 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Cincinnati vs FC Dallas


Diễn biến FC Cincinnati vs FC Dallas
Cincinnati được hưởng một quả phạt góc.
Marcos De Oliveira ra hiệu cho một quả ném biên của Cincinnati ở phần sân của Dallas.

Tại sân TQL, Corey Baird đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Dallas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Patrickson Delgado để kiến tạo bàn thắng.

Sebastien Ibeagha (Dallas) cân bằng tỷ số 3-3 bằng một cú đánh đầu.
Dallas có một quả ném biên nguy hiểm.
Dallas được hưởng quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao.
Dallas được hưởng quả ném biên ở phần sân của Cincinnati.
Dallas được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Cincinnati.
Liệu Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cincinnati không?
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Cincinnati, OH.
Ném biên cho Cincinnati ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Cincinnati được hưởng một quả phát bóng lên.
Petar Musa của Dallas thoát xuống tại TQL Stadium. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

Gerardo Valenzuela ghi bàn để đưa Cincinnati dẫn trước 3-2.
Quả phát bóng lên cho Dallas tại TQL Stadium.
Corey Baird vào sân thay cho DeAndre Yedlin bên phía đội chủ nhà.
Dallas thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Logan Farrington vào thay Anderson Julio.
Đá phạt cho Cincinnati trong phần sân của Dallas.
Đội hình xuất phát FC Cincinnati vs FC Dallas
FC Cincinnati (3-4-1-2): Roman Celentano (18), Alvas Powell (2), Miles Robinson (12), Gilberto Flores (3), DeAndre Yedlin (91), Pavel Bucha (20), Obinna Nwobodo (5), Luca Orellano (23), Evander (10), Sergio Santos (17), Kevin Denkey (9)
FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Marco Farfan (4), Kaick Ferreira (55), Ramiro (17), Anderson Julio (11), Luciano Acosta (10), Bernard Kamungo (77), Petar Musa (9)


Thay người | |||
64’ | Sergio Santos Kei Kamara | 36’ | Osaze Urhoghide Lalas Abubakar |
73’ | Pavel Bucha Teenage Hadebe | 46’ | Bernard Kamungo Pedrinho |
73’ | Alvas Elvis Powell Gerardo Valenzuela | 65’ | Kaick Ferreira Patrickson Delgado |
73’ | Luca Orellano Lukas Engel | 83’ | Anderson Julio Logan Farrington |
83’ | DeAndre Yedlin Corey Baird |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Louro | Michael Collodi | ||
Kei Kamara | Lalas Abubakar | ||
Brad Smith | Tsiki Ntsabeleng | ||
Matt Miazga | Pedrinho | ||
Teenage Hadebe | Nolan Norris | ||
Corey Baird | Diego Garca | ||
Brian Anunga | Logan Farrington | ||
Gerardo Valenzuela | Patrickson Delgado | ||
Lukas Engel | Show |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cincinnati
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
9 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
10 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
13 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
14 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
15 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
16 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
17 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
18 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
19 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
20 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
21 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
23 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
24 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
25 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
26 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
29 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
30 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
9 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
11 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
14 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại