Memo Rodriguez (Kansas City) nhận thẻ vàng.
![]() Magomed-Shapi Suleymanov (Kiến tạo: Dejan Joveljic) 8 | |
![]() Petar Musa (Kiến tạo: Shaq Moore) 11 | |
![]() Khiry Shelton 45+3' | |
![]() Petar Musa 45+5' | |
![]() Anderson Julio 45+7' | |
![]() Pedrinho 49 | |
![]() (Pen) Luciano Acosta 59 | |
![]() Memo Rodriguez (Thay: Jacob Davis) 60 | |
![]() Daniel Salloi (Thay: Erik Thommy) 60 | |
![]() Khiry Shelton 62 | |
![]() Luciano Acosta 64 | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Pedrinho) 66 | |
![]() Nolan Norris (Thay: Sebastian Lletget) 66 | |
![]() Bernard Kamungo 69 | |
![]() Stephen Afrifa (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 78 | |
![]() Santiago Munoz (Thay: Logan Ndenbe) 78 | |
![]() Luciano Acosta (Kiến tạo: Nolan Norris) 82 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Petar Musa) 83 | |
![]() Joshua Torquato (Thay: Luciano Acosta) 90 | |
![]() Anthony Ramirez (Thay: Anderson Julio) 90 | |
![]() Mason Toye (Thay: Dejan Joveljic) 90 | |
![]() Santiago Munoz (Kiến tạo: Manu Garcia) 90+1' | |
![]() Joaquin Fernandez 90+8' | |
![]() Daniel Salloi 90+11' | |
![]() Memo Rodriguez 90+11' |
Thống kê trận đấu Sporting Kansas City vs FC Dallas


Diễn biến Sporting Kansas City vs FC Dallas

Kansas City cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự trước một quả đá phạt nguy hiểm từ Dallas.

Daniel Salloi (Kansas City) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Dallas được hưởng quả đá phạt.

Joaquin Fernandez của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Liệu Kansas City có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Dallas không?
Kansas City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bernard Kamungo của Dallas tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Sebastien Ibeagha đã trở lại sân.
Dallas có một quả phát bóng lên.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Sebastien Ibeagha bị chấn thương.
Kansas City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dallas tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Kansas City ở phần sân của Dallas.
Đá phạt cho Kansas City ở phần sân nhà.
Manu Garcia đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Kansas City rút ngắn tỷ số xuống còn 2-4 nhờ công của Santiago Munoz.
Kansas City thực hiện sự thay đổi người thứ năm với việc Mason Toye thay thế Dejan Joveljic.
Joshua Torquato vào sân thay cho Luciano Acosta của Dallas.
Đội khách thay Anderson Julio bằng Anthony Ramirez.
Tại Kansas City, MO, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Sporting Kansas City vs FC Dallas
Sporting Kansas City (4-3-3): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Jansen Miller (15), Joaquin Fernandez (24), Logan Ndenbe (18), Jacob Bartlett (16), Jacob Davis (17), Manu Garcia (21), Shapi Suleymanov (93), Dejan Joveljic (9), Erik Thommy (26)
FC Dallas (3-5-2): Maarten Paes (1), Sebastien Ibeagha (25), Alvaro Augusto (22), Marco Farfan (4), Shaq Moore (18), Sebastian Lletget (8), Patrickson Delgado (6), Pedrinho (20), Anderson Julio (11), Petar Musa (9), Luciano Acosta (10)


Thay người | |||
60’ | Jacob Davis Memo Rodriguez | 66’ | Pedrinho Bernard Kamungo |
60’ | Erik Thommy Daniel Salloi | 66’ | Sebastian Lletget Nolan Norris |
78’ | Magomed-Shapi Suleymanov Stephen Afrifa | 83’ | Petar Musa Logan Farrington |
78’ | Logan Ndenbe Santiago Munoz | 90’ | Anderson Julio Anthony Ramirez |
90’ | Dejan Joveljic Mason Toye | 90’ | Luciano Acosta Joshua Torquato |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schewe | Michael Collodi | ||
Mason Toye | Bernard Kamungo | ||
Memo Rodriguez | Tsiki Ntsabeleng | ||
Andrew Brody | Leo Chu | ||
Daniel Salloi | Nolan Norris | ||
Tim Leibold | Diego Garca | ||
Stephen Afrifa | Logan Farrington | ||
Santiago Munoz | Anthony Ramirez | ||
Ian James | Joshua Torquato |
Nhận định Sporting Kansas City vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
4 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
12 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
13 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
14 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
15 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
16 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
17 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
19 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
20 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
22 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
23 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
24 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
25 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
26 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
27 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
30 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
10 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
11 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
2 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
15 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại