Junior Urso của Houston có cú sút về phía khung thành tại sân Shell Energy. Nhưng nỗ lực không thành công.
Trực tiếp kết quả Houston Dynamo vs Sporting Kansas City hôm nay 01-06-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 01/6
Kết thúc



![]() Sebastian Kowalczyk (Kiến tạo: Ondrej Lingr) 13 | |
![]() Brooklyn Raines 45+1' | |
![]() Dejan Joveljic 45+3' | |
![]() Andrew Brody (Thay: Khiry Shelton) 46 | |
![]() Dejan Joveljic 52 | |
![]() Amine Bassi (Thay: Ondrej Lingr) 53 | |
![]() Junior Urso (Thay: Brooklyn Raines) 53 | |
![]() Tim Leibold (Thay: Logan Ndenbe) 63 | |
![]() Magomed-Shapi Suleymanov (Thay: Erik Thommy) 63 | |
![]() Zorhan Bassong 76 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Sebastian Kowalczyk) 79 | |
![]() Santiago Munoz (Thay: Dejan Joveljic) 79 | |
![]() Lawrence Ennali (Thay: Artur) 81 | |
![]() Franco Escobar (Thay: Pablo Ortiz) 81 | |
![]() Daniel Salloi 82 | |
![]() Griffin Dorsey 84 | |
![]() Felipe Andrade 86 | |
![]() Santiago Munoz (Kiến tạo: Daniel Salloi) 88 | |
![]() Memo Rodriguez (Thay: Manu Garcia) 90 |
Junior Urso của Houston có cú sút về phía khung thành tại sân Shell Energy. Nhưng nỗ lực không thành công.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho một quả ném biên của Houston ở phần sân của Kansas City.
Đá phạt cho Houston ở phần sân nhà.
Houston được hưởng quả ném biên tại Shell Energy Stadium.
Ở Houston, TX, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Quả phát bóng lên cho Kansas City tại Shell Energy Stadium.
Felipe Andrade (Houston) giành chiến thắng trong pha không chiến nhưng đánh đầu ra ngoài.
Houston được hưởng một quả phạt góc do Jair Antonio Marrufo trao.
Bóng an toàn khi Houston được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách thay Manu Garcia bằng Memo Rodriguez.
Kansas City có một quả phát bóng lên.
Houston được hưởng một quả phạt góc do Jair Antonio Marrufo trao.
Houston đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Griffin Dorsey lại đi chệch khung thành.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Daniel Salloi đã có một pha kiến tạo ở đó.
V À O O O! Kansas City nâng tỷ số lên 1-3 nhờ công của Santiago Munoz.
Jair Antonio Marrufo cho Kansas City hưởng một quả phát bóng lên.
Ezequiel Ponce của Houston bứt phá tại Shell Energy Stadium. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Felipe Andrade (Houston) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Kansas City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kansas City thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Houston.
Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Obafemi Awodesu (24), Pablo Ortiz (22), Felipe Andrade (36), Jack McGlynn (21), Artur (6), Brooklyn Raines (35), Ondřej Lingr (9), Ezequiel Ponce (10), Sebastian Kowalczyk (27)
Sporting Kansas City (4-3-3): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Jansen Miller (15), Joaquin Fernandez (24), Logan Ndenbe (18), Manu Garcia (21), Jacob Bartlett (16), Zorhan Bassong (22), Erik Thommy (26), Dejan Joveljic (9), Daniel Salloi (10)
Thay người | |||
53’ | Ondrej Lingr Amine Bassi | 46’ | Khiry Shelton Andrew Brody |
53’ | Brooklyn Raines Junior Urso | 63’ | Logan Ndenbe Tim Leibold |
79’ | Sebastian Kowalczyk Duane Holmes | 63’ | Erik Thommy Shapi Suleymanov |
81’ | Pablo Ortiz Franco Escobar | 79’ | Dejan Joveljic Santiago Munoz |
81’ | Artur Lawrence Ennali | 90’ | Manu Garcia Memo Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jimmy Maurer | Ryan Schewe | ||
Ethan Bartlow | Mason Toye | ||
Franco Escobar | Memo Rodriguez | ||
Nicolas Lodeiro | Andrew Brody | ||
Amine Bassi | Tim Leibold | ||
Gabe Segal | Stephen Afrifa | ||
Junior Urso | Santiago Munoz | ||
Lawrence Ennali | Ian James | ||
Duane Holmes | Shapi Suleymanov |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
4 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
9 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
13 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
14 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
15 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
16 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
17 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
18 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B T |
19 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
20 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | H H H H B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
23 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -13 | 18 | H H B H T |
24 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
25 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
26 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
30 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -13 | 18 | H H B H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
3 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | H H H H B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
15 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |