Thứ Năm, 22/05/2025
Brooklyn Raines
44
Logan Farrington (Thay: Petar Musa)
46
Felipe Andrade (Thay: Pablo Ortiz)
46
Jack McGlynn
64
Paxton Pomykal (Thay: Kaick Ferreira)
71
Lalas Abubakar (Thay: Nolan Norris)
71
Toyosi Olusanya (Thay: Ondrej Lingr)
76
Griffin Dorsey (Kiến tạo: Toyosi Olusanya)
81
Bernard Kamungo (Thay: Shaq Moore)
82
Tsiki Ntsabeleng (Thay: Ramiro)
82
Franco Escobar
84
Luciano Acosta
84
Pedrinho
84
Ethan Bartlow (Thay: Jack McGlynn)
89
Junior Urso (Thay: Amine Bassi)
89
Osaze Urhoghide
90+3'

Thống kê trận đấu FC Dallas vs Houston Dynamo

số liệu thống kê
FC Dallas
FC Dallas
Houston Dynamo
Houston Dynamo
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Dallas vs Houston Dynamo

Tất cả (116)
90+7'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Frisco, TX.

90+6'

Tori Penso ra hiệu cho Dallas được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Houston.

90+6'

Tori Penso ra hiệu cho Dallas được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Houston.

90+4' Lalas Abubakar (Dallas) nhận thẻ vàng.

Lalas Abubakar (Dallas) nhận thẻ vàng.

90+3'

Ở Frisco, TX, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90+2'

Houston được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Luciano Acosta của Dallas tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

89'

Đội khách đã thay Amine Bassi bằng Junior Urso. Đây là sự thay người thứ tư hôm nay của Ben Olsen.

89'

Ethan Bartlow vào sân thay cho Jack McGlynn của Houston.

89'

Tori Penso trao cho Dallas một quả phát bóng lên.

88' Pedrinho của Dallas đã bị phạt thẻ ở Frisco, TX.

Pedrinho của Dallas đã bị phạt thẻ ở Frisco, TX.

89' Pedrinho của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX.

Pedrinho của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX.

88'

Houston được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Cú phát bóng lên cho Dallas tại Toyota Stadium.

85'

Dallas được hưởng phạt góc.

84' Tại sân Toyota, Luciano Acosta đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân Toyota, Luciano Acosta đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

85' Luciano Acosta của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Luciano Acosta của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

84' Franco Escobar nhận thẻ vàng cho đội khách.

Franco Escobar nhận thẻ vàng cho đội khách.

83'

Bernard Kamungo vào sân thay cho Shaq Moore của Dallas tại sân Toyota.

83'

Dallas có một quả ném biên nguy hiểm.

82'

Đội chủ nhà thay Ramiro bằng Tsiki Ntsabeleng.

Đội hình xuất phát FC Dallas vs Houston Dynamo

FC Dallas (4-2-3-1): Michael Collodi (30), Shaq Moore (18), Osaze Urhoghide (3), Sebastien Ibeagha (25), Nolan Norris (32), Kaick Ferreira (55), Ramiro (17), Pedrinho (20), Luciano Acosta (10), Anderson Julio (11), Petar Musa (9)

Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Obafemi Awodesu (24), Pablo Ortiz (22), Franco Escobar (2), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Sebastian Kowalczyk (27), Ondřej Lingr (9)

FC Dallas
FC Dallas
4-2-3-1
30
Michael Collodi
18
Shaq Moore
3
Osaze Urhoghide
25
Sebastien Ibeagha
32
Nolan Norris
55
Kaick Ferreira
17
Ramiro
20
Pedrinho
10
Luciano Acosta
11
Anderson Julio
9
Petar Musa
9
Ondřej Lingr
27
Sebastian Kowalczyk
8
Amine Bassi
21
Jack McGlynn
6
Artur
35
Brooklyn Raines
2
Franco Escobar
22
Pablo Ortiz
24
Obafemi Awodesu
25
Griffin Dorsey
31
Jonathan Bond
Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-3-3
Thay người
46’
Petar Musa
Logan Farrington
46’
Pablo Ortiz
Felipe Andrade
71’
Nolan Norris
Lalas Abubakar
76’
Ondrej Lingr
Toyosi Olusanya
71’
Kaick Ferreira
Paxton Pomykal
89’
Jack McGlynn
Ethan Bartlow
82’
Shaq Moore
Bernard Kamungo
89’
Amine Bassi
Junior Urso
82’
Ramiro
Tsiki Ntsabeleng
Cầu thủ dự bị
Antonio Carrera
Jimmy Maurer
Lalas Abubakar
Ethan Bartlow
Marco Farfan
Erik Duenas
Bernard Kamungo
Michael Halliday
Paxton Pomykal
Nicolas Lodeiro
Tsiki Ntsabeleng
Gabe Segal
Logan Farrington
Junior Urso
Patrickson Delgado
Felipe Andrade
Show
Toyosi Olusanya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
09/05 - 2021
19/09 - 2021
Giao hữu
20/02 - 2022
MLS Nhà Nghề Mỹ
24/04 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
01/10 - 2023
28/04 - 2024
19/05 - 2024
23/02 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Dallas

MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
28/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union149231329T T H T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati14923429T B T T H
3Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps138411428H T T H H
4Columbus CrewColumbus Crew14761827T T H H H
5Minnesota UnitedMinnesota United14743925B T T B T
6San DiegoSan Diego14734924B T T T H
7Nashville SCNashville SC14734824T H T T H
8Orlando CityOrlando City146621124T H H T T
9Portland TimbersPortland Timbers14653323T B T H H
10Los Angeles FCLos Angeles FC14644522H T H T H
11Inter Miami CFInter Miami CF13643322B T B H B
12New York City FCNew York City FC14635121T T B H T
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC14554220H T T B H
14CharlotteCharlotte14617019B B B B B
15Chicago FireChicago Fire13544019B B H T T
16Colorado RapidsColorado Rapids14545-419H B B B T
17San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes14536618B T T H H
18New York Red BullsNew York Red Bulls14536318T B T B B
19New England RevolutionNew England Revolution12534218T T T H H
20Austin FCAustin FC14536-718B B B H H
21Houston DynamoHouston Dynamo14446-416T B B T T
22FC DallasFC Dallas13445-716H T B H B
23Real Salt LakeReal Salt Lake14428-614T B H H B
24DC UnitedDC United14356-1214B T B H H
25Toronto FCToronto FC14347-213B B T B T
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City14338-512B T B H H
27St. Louis CitySt. Louis City14257-811H B B H B
28Atlanta UnitedAtlanta United14257-1011B H B H B
29CF MontrealCF Montreal14149-157B B T H B
30LA GalaxyLA Galaxy140410-214B B B B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union149231329T T H T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati14923429T B T T H
3Columbus CrewColumbus Crew14761827T T H H H
4Nashville SCNashville SC14734824T H T T H
5Orlando CityOrlando City146621124T H H T T
6Inter Miami CFInter Miami CF13643322B T B H B
7New York City FCNew York City FC14635121T T B H T
8CharlotteCharlotte14617019B B B B B
9Chicago FireChicago Fire13544019B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls14536318T B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution12534218T T T H H
12DC UnitedDC United14356-1214B T B H H
13Toronto FCToronto FC14347-213B B T B T
14Atlanta UnitedAtlanta United14257-1011B H B H B
15CF MontrealCF Montreal14149-157B B T H B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps138411428H T T H H
2Minnesota UnitedMinnesota United14743925B T T B T
3San DiegoSan Diego14734924B T T T H
4Portland TimbersPortland Timbers14653323T B T H H
5Los Angeles FCLos Angeles FC14644522H T H T H
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC14554220H T T B H
7Colorado RapidsColorado Rapids14545-419H B B B T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes14536618B T T H H
9Austin FCAustin FC14536-718B B B H H
10Houston DynamoHouston Dynamo14446-416T B B T T
11FC DallasFC Dallas13445-716H T B H B
12Real Salt LakeReal Salt Lake14428-614T B H H B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City14338-512B T B H H
14St. Louis CitySt. Louis City14257-811H B B H B
15LA GalaxyLA Galaxy140410-214B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X