Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Frisco, TX.
![]() Brooklyn Raines 44 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Petar Musa) 46 | |
![]() Felipe Andrade (Thay: Pablo Ortiz) 46 | |
![]() Jack McGlynn 64 | |
![]() Paxton Pomykal (Thay: Kaick Ferreira) 71 | |
![]() Lalas Abubakar (Thay: Nolan Norris) 71 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Ondrej Lingr) 76 | |
![]() Griffin Dorsey (Kiến tạo: Toyosi Olusanya) 81 | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Shaq Moore) 82 | |
![]() Tsiki Ntsabeleng (Thay: Ramiro) 82 | |
![]() Franco Escobar 84 | |
![]() Luciano Acosta 84 | |
![]() Pedrinho 84 | |
![]() Ethan Bartlow (Thay: Jack McGlynn) 89 | |
![]() Junior Urso (Thay: Amine Bassi) 89 | |
![]() Osaze Urhoghide 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Houston Dynamo


Diễn biến FC Dallas vs Houston Dynamo
Tori Penso ra hiệu cho Dallas được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Houston.
Tori Penso ra hiệu cho Dallas được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Houston.

Lalas Abubakar (Dallas) nhận thẻ vàng.
Ở Frisco, TX, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Houston được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luciano Acosta của Dallas tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đội khách đã thay Amine Bassi bằng Junior Urso. Đây là sự thay người thứ tư hôm nay của Ben Olsen.
Ethan Bartlow vào sân thay cho Jack McGlynn của Houston.
Tori Penso trao cho Dallas một quả phát bóng lên.

Pedrinho của Dallas đã bị phạt thẻ ở Frisco, TX.

Pedrinho của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX.
Houston được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cú phát bóng lên cho Dallas tại Toyota Stadium.
Dallas được hưởng phạt góc.

Tại sân Toyota, Luciano Acosta đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Luciano Acosta của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Franco Escobar nhận thẻ vàng cho đội khách.
Bernard Kamungo vào sân thay cho Shaq Moore của Dallas tại sân Toyota.
Dallas có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội chủ nhà thay Ramiro bằng Tsiki Ntsabeleng.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Houston Dynamo
FC Dallas (4-2-3-1): Michael Collodi (30), Shaq Moore (18), Osaze Urhoghide (3), Sebastien Ibeagha (25), Nolan Norris (32), Kaick Ferreira (55), Ramiro (17), Pedrinho (20), Luciano Acosta (10), Anderson Julio (11), Petar Musa (9)
Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Obafemi Awodesu (24), Pablo Ortiz (22), Franco Escobar (2), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Sebastian Kowalczyk (27), Ondřej Lingr (9)


Thay người | |||
46’ | Petar Musa Logan Farrington | 46’ | Pablo Ortiz Felipe Andrade |
71’ | Nolan Norris Lalas Abubakar | 76’ | Ondrej Lingr Toyosi Olusanya |
71’ | Kaick Ferreira Paxton Pomykal | 89’ | Jack McGlynn Ethan Bartlow |
82’ | Shaq Moore Bernard Kamungo | 89’ | Amine Bassi Junior Urso |
82’ | Ramiro Tsiki Ntsabeleng |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Carrera | Jimmy Maurer | ||
Lalas Abubakar | Ethan Bartlow | ||
Marco Farfan | Erik Duenas | ||
Bernard Kamungo | Michael Halliday | ||
Paxton Pomykal | Nicolas Lodeiro | ||
Tsiki Ntsabeleng | Gabe Segal | ||
Logan Farrington | Junior Urso | ||
Patrickson Delgado | Felipe Andrade | ||
Show | Toyosi Olusanya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây Houston Dynamo
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại