Dallas đẩy lên phía trước qua Petar Musa, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
![]() Petar Musa (Kiến tạo: Luciano Acosta) 30 | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Anderson Julio) 45 | |
![]() Daniel Munie 45+6' | |
![]() Cristian Arango (Kiến tạo: Cristian Espinoza) 50 | |
![]() Josef Martinez (Kiến tạo: Cristian Espinoza) 57 | |
![]() Kaick Ferreira (Thay: Sebastian Lletget) 61 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Pedrinho) 61 | |
![]() Shaq Moore 68 | |
![]() Beau Leroux 76 | |
![]() Mark-Anthony Kaye (Thay: Ian Harkes) 76 | |
![]() Max Floriani (Thay: Rodrigues) 76 | |
![]() Kaick Ferreira 79 | |
![]() Cristian Arango 81 | |
![]() Preston Judd (Thay: Josef Martinez) 82 | |
![]() Sebastien Ibeagha 86 | |
![]() Lalas Abubakar (Thay: Marco Farfan) 87 | |
![]() Ousseni Bouda (Thay: Cristian Arango) 88 | |
![]() Mark-Anthony Kaye 90+1' | |
![]() Mark-Anthony Kaye (Kiến tạo: DeJuan Jones) 90+9' |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs San Jose Earthquakes


Diễn biến FC Dallas vs San Jose Earthquakes
DeJuan Jones đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt đẹp.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Mark-Anthony Kaye giúp San Jose dẫn trước 2-4.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà.
San Jose được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
San Jose được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Dallas.
Trọng tài Tim Ford cho San Jose hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Dallas.

Mark-Anthony Kaye của San Jose đã bị Tim Ford phạt thẻ vàng đầu tiên.
Preston Judd của San Jose sút trúng đích nhưng không thành công.
Dallas cần phải cẩn trọng. San Jose có một quả ném biên tấn công.
Cristian Arango (San Jose) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Ousseni Bouda.
Dallas thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Lalas Abubakar thay thế Marco Farfan.
Dallas có một quả phát bóng lên.
Cristian Arango của San Jose tung cú sút, nhưng không trúng đích.

Anh ấy bị đuổi khỏi sân! Sebastien Ibeagha nhận thẻ đỏ.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! San Jose được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Dallas tiến lên và Luciano Acosta có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs San Jose Earthquakes
FC Dallas (5-3-2): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Marco Farfan (4), Sebastien Ibeagha (25), Alvaro Augusto (22), Anderson Julio (11), Pedrinho (20), Sebastian Lletget (8), Patrickson Delgado (6), Petar Musa (9), Luciano Acosta (10)
San Jose Earthquakes (3-4-3): Daniel (42), Rodrigues (26), Dave Romney (12), Daniel Munie (5), DeJuan Jones (22), Beau Leroux (34), Ian Harkes (6), Vitor Costa (94), Cristian Espinoza (10), Josef Martinez (17), Cristian Arango (9)


Thay người | |||
45’ | Anderson Julio Bernard Kamungo | 76’ | Ian Harkes Mark-Anthony Kaye |
61’ | Pedrinho Logan Farrington | 76’ | Rodrigues Max Floriani |
61’ | Sebastian Lletget Kaick Ferreira | 82’ | Josef Martinez Preston Judd |
87’ | Marco Farfan Lalas Abubakar | 88’ | Cristian Arango Ousseni Bouda |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Ramirez | Earl Edwards Jr. | ||
Nolan Norris | Preston Judd | ||
Tsiki Ntsabeleng | Ousseni Bouda | ||
Leo Chu | Benjamin Kikanovic | ||
Lalas Abubakar | Mark-Anthony Kaye | ||
Bernard Kamungo | Amahl Pellegrino | ||
Michael Collodi | Reid Roberts | ||
Logan Farrington | Max Floriani | ||
Kaick Ferreira | Nick Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây San Jose Earthquakes
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 15 | 36 | T B T T T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
4 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | T H T B B |
5 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
7 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
12 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
13 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 8 | 26 | H T B H T |
14 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
15 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
16 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
17 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
18 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
19 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T T B B B |
20 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
21 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | B H H T B |
22 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
23 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
24 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
25 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
26 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
27 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
28 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
29 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
30 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -23 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
8 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
10 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
15 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 15 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | T H T B B |
3 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 8 | 26 | H T B H T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T T B B B |
10 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | B H H T B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
12 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
14 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
15 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -23 | 8 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại