Bóng đi ra ngoài sân, San Diego FC được hưởng quả phát bóng lên.
![]() (Pen) Hirving Lozano 20 | |
![]() Hirving Lozano (Kiến tạo: Anders Dreyer) 27 | |
![]() Osaze Urhoghide 36 | |
![]() Onni Valakari (Thay: Alex Mighten) 38 | |
![]() Jeppe Tverskov 55 | |
![]() Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano) 56 | |
![]() Manuel Cafumana (Thay: Kaick Ferreira) 62 | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Logan Farrington) 62 | |
![]() Patrickson Delgado (Thay: Pedrinho) 63 | |
![]() Oscar Verhoeven (Thay: William Kumado) 67 | |
![]() Onni Valakari (Kiến tạo: Anders Dreyer) 73 | |
![]() Ramiro 76 | |
![]() Tarik Scott (Thay: Anderson Julio) 79 | |
![]() Tsiki Ntsabeleng (Thay: Ramiro) 80 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Hirving Lozano) 81 | |
![]() Hamady Diop (Thay: Luca Bombino) 81 | |
![]() Milan Iloski (Kiến tạo: Onni Valakari) 87 |
Thống kê trận đấu San Diego vs FC Dallas

Diễn biến San Diego vs FC Dallas
Tại San Diego, CA, Osaze Urhoghide (Dallas) đánh đầu không trúng đích.
Dallas được hưởng quả phạt góc.
Dallas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Onni Valakari để kiến tạo bàn thắng.

V À A A A O O O! Milan Iloski nâng tỷ số lên 5-0 cho San Diego FC.
Dallas thực hiện ném biên ở phần sân của San Diego FC.
Hamady Diop thay thế Luca Bombino cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Hirving Lozano bằng Milan Iloski.
San Diego FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tsiki Ntsabeleng vào sân thay cho Ramiro của Dallas.
Tarik Scott thay thế Anderson Julio cho đội khách.
Phát bóng lên cho Dallas tại Snapdragon Stadium.
San Diego FC đang tiến lên và Hirving Lozano có cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Đá phạt cho San Diego FC.

Ramiro (Dallas) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Dallas ở phần sân của San Diego FC.
Anders Dreyer đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Onni Valakari giúp San Diego FC dẫn trước 4-0.
Onni Valakari của San Diego FC sút trúng đích nhưng không thành công.
Bóng ra ngoài sân cho San Diego FC thực hiện quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát San Diego vs FC Dallas
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Willy Kumado (2), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Alex Mighten (77), Anders Dreyer (10), Hirving Lozano (11)
FC Dallas (3-4-2-1): Maarten Paes (1), Lalas Abubakar (5), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Shaq Moore (18), Ramiro (17), Kaick Ferreira (55), Anderson Julio (11), Luciano Acosta (10), Pedrinho (20), Logan Farrington (23)

Thay người | |||
38’ | Alex Mighten Onni Valakari | 62’ | Logan Farrington Bernard Kamungo |
67’ | William Kumado Oscar Verhoeven | 62’ | Kaick Ferreira Show |
81’ | Hirving Lozano Milan Iloski | 63’ | Pedrinho Patrickson Delgado |
81’ | Luca Bombino Hamady Diop | 79’ | Anderson Julio Tarik Scott |
80’ | Ramiro Tsiki Ntsabeleng |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Sisniega | Michael Collodi | ||
Emmanuel Boateng | Bernard Kamungo | ||
Jasper Loffelsend | Nolan Norris | ||
Milan Iloski | Tarik Scott | ||
Hamady Diop | Diego Garca | ||
Oscar Verhoeven | Patrickson Delgado | ||
Tomas Angel | Show | ||
Alejandro Alvarado | Alvaro Augusto | ||
Onni Valakari | Tsiki Ntsabeleng |
Nhận định San Diego vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
9 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại