Jon Freemon ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
![]() Hirving Lozano 30 | |
![]() Edwin Cerrillo 37 | |
![]() Diego Fagundez (Kiến tạo: Marco Reus) 40 | |
![]() Luca de la Torre (Kiến tạo: Jeppe Tverskov) 41 | |
![]() Gabriel Pec 45+3' | |
![]() Oscar Verhoeven (Thay: William Kumado) 53 | |
![]() Miki Yamane 62 | |
![]() Christian Ramirez (Thay: Diego Fagundez) 73 | |
![]() Isaiah Parente (Thay: Lucas Sanabria) 73 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Alex Mighten) 77 | |
![]() Marco Reus 84 | |
![]() Onni Valakari (Thay: Anibal Godoy) 88 | |
![]() Hirving Lozano (Kiến tạo: Anders Dreyer) 90+5' |
Thống kê trận đấu San Diego vs LA Galaxy

Diễn biến San Diego vs LA Galaxy
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Anders Dreyer.

V À A A O O O! San Diego FC vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ cú đánh đầu chính xác của Hirving Lozano.
San Diego FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
San Diego FC được hưởng phạt góc do Jon Freemon trao.
Liệu San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của LA Galaxy không?
Đội chủ nhà ở San Diego, CA được hưởng quả phát bóng lên.
Onni Valakari thay thế Anibal Godoy cho San Diego FC tại Snapdragon Stadium.
Bóng đi ra ngoài sân, LA Galaxy được hưởng quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại San Diego, CA.
San Diego FC được hưởng một quả phạt góc.
San Diego FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Mikey Varas thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại sân Snapdragon với việc Milan Iloski vào thay Alex Mighten.
Ném biên cho San Diego FC.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của San Diego FC.
Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.
Ném biên cho LA Galaxy ở phần sân của San Diego FC.
Bóng an toàn khi San Diego FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
LA Galaxy thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Christian Ramirez thay thế Diego Fagundez.
Đội khách đã thay Lucas Sanabria bằng Isaiah Parente. Đây là sự thay đổi người đầu tiên hôm nay của Greg Vanney.
LA Galaxy được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát San Diego vs LA Galaxy
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Willy Kumado (2), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Luca Bombino (27), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Alex Mighten (77), Anders Dreyer (10), Hirving Lozano (11)
LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Maya Yoshida (4), Carlos Garces (25), John Nelson (14), Marco Reus (18), Edwin Cerrillo (6), Lucas Sanabria (8), Gabriel Pec (11), Diego Fagundez (7), Joseph Paintsil (28)

Thay người | |||
53’ | William Kumado Oscar Verhoeven | 73’ | Lucas Sanabria Isaiah Parente |
77’ | Alex Mighten Milan Iloski | 73’ | Diego Fagundez Christian Ramirez |
88’ | Anibal Godoy Onni Valakari |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Sisniega | John McCarthy | ||
Jasper Loffelsend | Isaiah Parente | ||
Milan Iloski | Christian Ramirez | ||
Franco Negri | Julian Aude | ||
Oscar Verhoeven | Mauricio Cuevas | ||
Tomas Angel | Tucker Lepley | ||
Alejandro Alvarado | Elijah Wynder | ||
Ian Pilcher | Zanka | ||
Onni Valakari | Matheus Nascimento |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây LA Galaxy
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 15 | 32 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T T T H T | |
5 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T H T T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | T H H T T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | T T H H H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | B T T B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H T H T H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T T B H T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T B T H H |
12 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | B B B B B |
13 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T B H B |
14 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T B T B B |
15 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T T T H H |
16 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
17 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
18 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
19 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -7 | 19 | B B B H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | T B H B B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -13 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -4 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -7 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | B B T H B |
30 | ![]() | 15 | 0 | 4 | 11 | -22 | 4 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 15 | 32 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | T H H T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T H T T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | T T H H H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | B B B B B |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T B T B B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T T T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
12 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -13 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -4 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T T T H T | |
3 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | B T T B T |
4 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H T H T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T T B H T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T B T H H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -7 | 19 | B B B H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | T B H B B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -7 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 15 | 0 | 4 | 11 | -22 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại