Phản lưới nhà! Miki Yamane ghi bàn vào lưới nhà, nâng tỷ số lên 7-0.
![]() Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Emil Forsberg) 7 | |
![]() Carlos Garces 10 | |
![]() Emil Forsberg (Kiến tạo: Omar Valencia) 16 | |
![]() Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Emil Forsberg) 31 | |
![]() Mauricio Cuevas (Thay: Miguel Berry) 46 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: John Nelson) 46 | |
![]() Julian Aude 49 | |
![]() Emil Forsberg 50 | |
![]() Elijah Wynder (Thay: Marco Reus) 64 | |
![]() Matheus Nascimento (Thay: Christian Ramirez) 64 | |
![]() Cameron Harper (Thay: Wikelman Carmona) 67 | |
![]() Dennis Gjengaar (Thay: Mohammed Sofo) 67 | |
![]() Peter Stroud (Thay: Daniel Edelman) 67 | |
![]() Cameron Harper 68 | |
![]() Noah Eile 72 | |
![]() Edwin Cerrillo 73 | |
![]() Mauricio Cuevas 73 | |
![]() Sean Nealis 74 | |
![]() Wiktor Bogacz (Thay: Eric Maxim Choupo-Moting) 76 | |
![]() Julian Hall (Thay: Emil Forsberg) 76 | |
![]() Elijah Wynder 78 | |
![]() Mauricio Cuevas 81 | |
![]() Tucker Lepley (Thay: Diego Fagundez) 81 | |
![]() Dennis Gjengaar (Kiến tạo: Wiktor Bogacz) 88 | |
![]() (og) Miki Yamane 90+3' |
Thống kê trận đấu New York Red Bulls vs LA Galaxy


Diễn biến New York Red Bulls vs LA Galaxy

Guido Gonzales Jr ra hiệu cho New York được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Matheus Nascimento của LA Galaxy tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Guido Gonzales Jr trao cho New York quả phát bóng lên.
LA Galaxy thực hiện quả ném biên trong phần sân của New York.
Ném biên cho LA Galaxy ở phần sân nhà.
Cameron Harper của New York có cú sút về phía khung thành tại Red Bull Arena. Nhưng nỗ lực không thành công.
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng quả ném biên, gần khu vực của New York.
Bóng an toàn khi LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Greg Vanney (LA Galaxy) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Tucker Lepley thay thế Diego Fagundez.
Guido Gonzales Jr trao cho New York một quả phát bóng lên.
New York được hưởng quả phạt góc.

Elijah Wynder của LA Galaxy đã bị phạt thẻ ở Harrison, NJ.
New York được hưởng quả đá phạt ở phần sân của LA Galaxy.
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho LA Galaxy.
Sandro Schwarz đang thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Red Bull Arena với Julian Hall thay thế Emil Forsberg.
Đội chủ nhà đã thay Eric Maxim Choupo-Moting bằng Wiktor Bogacz. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Sandro Schwarz.

Sean Nealis (New York) đã nhận thẻ vàng từ Guido Gonzales Jr.

Sean Nealis (New York) nhận thẻ vàng từ Guido Gonzales Jr.

Edwin Cerrillo của LA Galaxy đã bị phạt thẻ ở Harrison, NJ.
Đội hình xuất phát New York Red Bulls vs LA Galaxy
New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Sean Nealis (15), Noah Eile (3), Omar Valencia (5), Felipe Carballo (20), Daniel Edelman (75), Wikelman Carmona (19), Emil Forsberg (10), Mohammed Sofo (37), Eric Maxim Choupo-Moting (13)
LA Galaxy (4-4-2): John McCarthy (77), Miki Yamane (2), Maya Yoshida (4), Carlos Garces (25), John Nelson (14), Diego Fagundez (7), Marco Reus (18), Edwin Cerrillo (6), Julian Aude (3), Miguel Berry (27), Christian Ramirez (17)


Thay người | |||
67’ | Wikelman Carmona Cameron Harper | 46’ | Miguel Berry Mauricio Cuevas |
67’ | Daniel Edelman Peter Stroud | 46’ | John Nelson Lucas Sanabria |
67’ | Mohammed Sofo Dennis Gjengaar | 64’ | Christian Ramirez Matheus Nascimento |
76’ | Emil Forsberg Julian Hall | 64’ | Marco Reus Elijah Wynder |
76’ | Eric Maxim Choupo-Moting Wiktor Bogacz | 81’ | Diego Fagundez Tucker Lepley |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Marcucci | Novak Micovic | ||
Tim Parker | Isaiah Parente | ||
Raheem Edwards | JT Marcinkowski | ||
Cameron Harper | Eriq Zavaleta | ||
Peter Stroud | Mauricio Cuevas | ||
Julian Hall | Tucker Lepley | ||
Dennis Gjengaar | Lucas Sanabria | ||
Alexander Hack | Matheus Nascimento | ||
Wiktor Bogacz | Elijah Wynder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New York Red Bulls
Thành tích gần đây LA Galaxy
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
25 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
29 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại