Chủ Nhật, 25/05/2025
David Schnegg
37
David Schnegg
40
Cameron Harper (Kiến tạo: Emil Forsberg)
42
Peter Stroud
44
Matti Peltola (Thay: Garrison Tubbs)
46
Jackson Hopkins (Thay: Brandon Servania)
46
Jared Stroud (Thay: Hosei Kijima)
59
Kristian Fletcher (Thay: Jacob Murrell)
59
Gabriel Pirani (Thay: Jackson Hopkins)
72
Gabriel Pirani
76
Jared Stroud
77
Mohammed Sofo (Thay: Wikelman Carmona)
79
Dennis Gjengaar (Thay: Emil Forsberg)
79
Cameron Harper
82
Eric Maxim Choupo-Moting
84
Mohammed Sofo
85
Ronald Donkor (Thay: Peter Stroud)
87
Wiktor Bogacz (Thay: Eric Maxim Choupo-Moting)
90
Mohammed Sofo
90+5'

Thống kê trận đấu DC United vs New York Red Bulls

số liệu thống kê
DC United
DC United
New York Red Bulls
New York Red Bulls
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến DC United vs New York Red Bulls

Tất cả (110)
90+7'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Washington, D.C..

90+7'

Ném biên cho New York ở phần sân của DC United.

90+7' Gabriel Pirani (DC United) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Gabriel Pirani (DC United) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+5' Pha dứt điểm tuyệt vời từ Mohammed Sofo để đưa New York dẫn trước 0-2.

Pha dứt điểm tuyệt vời từ Mohammed Sofo để đưa New York dẫn trước 0-2.

90+4'

Malik Badawi ra hiệu cho một quả đá phạt cho DC United ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Đội khách thay Eric Maxim Choupo-Moting bằng Wiktor Bogacz.

90+2'

Liệu DC United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York không?

90'

DC United được hưởng một quả phạt góc.

89'

New York bị bắt việt vị.

88'

New York được hưởng quả phát bóng lên tại Audi Field.

87'

Sandro Schwarz (New York) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, Ronald Donkor vào thay Peter Stroud.

87'

Malik Badawi ra hiệu cho DC United được hưởng quả ném biên ở phần sân của New York.

85' Mohammed Sofo (New York) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Mohammed Sofo (New York) nhận thẻ vàng đầu tiên.

85'

Malik Badawi ra hiệu cho New York được hưởng một quả đá phạt.

85'

Ném biên cho DC United.

84'

Jared Stroud (DC United) tung cú đánh đầu tại Audi Field nhưng bị phá ra.

84'

Đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.

84' Eric Maxim Choupo-Moting của New York bị phạt thẻ vàng ở Washington, D.C..

Eric Maxim Choupo-Moting của New York bị phạt thẻ vàng ở Washington, D.C..

83' Cameron Harper (New York) đã nhận thẻ vàng từ Malik Badawi.

Cameron Harper (New York) đã nhận thẻ vàng từ Malik Badawi.

83'

Đá phạt cho DC United ở phần sân của New York.

82'

Malik Badawi cho DC United hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát DC United vs New York Red Bulls

DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Kye Rowles (15), Lucas Bartlett (3), Garrison Isaiah Tubbs (16), Aaron Herrera (22), Brandon Servania (23), Boris Enow (6), David Schnegg (28), Hosei Kijima (77), Jacob Murrell (17), Peglow (7)

New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Alexander Hack (42), Tim Parker (26), Omar Valencia (5), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (8), Cameron Harper (17), Emil Forsberg (10), Wikelman Carmona (19), Eric Maxim Choupo-Moting (13)

DC United
DC United
3-4-3
13
Luis Barraza
15
Kye Rowles
3
Lucas Bartlett
16
Garrison Isaiah Tubbs
22
Aaron Herrera
23
Brandon Servania
6
Boris Enow
28
David Schnegg
77
Hosei Kijima
17
Jacob Murrell
7
Peglow
13
Eric Maxim Choupo-Moting
19
Wikelman Carmona
10
Emil Forsberg
17
Cameron Harper
8
Peter Stroud
75
Daniel Edelman
5
Omar Valencia
26
Tim Parker
42
Alexander Hack
6
Kyle Duncan
31
Carlos Coronel
New York Red Bulls
New York Red Bulls
4-2-3-1
Thay người
46’
Gabriel Pirani
Jackson Hopkins
79’
Wikelman Carmona
Mohammed Sofo
46’
Garrison Tubbs
Matti Peltola
79’
Emil Forsberg
Dennis Gjengaar
59’
Hosei Kijima
Jared Stroud
87’
Peter Stroud
Ronald Donkor
59’
Jacob Murrell
Kristian George Fletcher
90’
Eric Maxim Choupo-Moting
Wiktor Bogacz
72’
Jackson Hopkins
Gabriel Pirani
Cầu thủ dự bị
Jun-Hong Kim
Anthony Marcucci
Rida Zouhir
Raheem Edwards
Jackson Hopkins
Serge Ngoma
Derek Dodson
Ronald Donkor
Gabriel Pirani
Julian Hall
Matti Peltola
Mohammed Sofo
William Conner Antley
Dennis Gjengaar
Jared Stroud
Wiktor Bogacz
Kristian George Fletcher
Aiden Jarvis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
28/10 - 2021
29/05 - 2022
07/08 - 2022
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
21/08 - 2023
24/09 - 2023
16/05 - 2024
30/06 - 2024
20/04 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây DC United

MLS Nhà Nghề Mỹ
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
07/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps149411531T T H H T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union159331330T H T T H
3FC CincinnatiFC Cincinnati14923429T B T T H
4San DiegoSan Diego158341027T T T H T
5Nashville SCNashville SC15834927H T T H T
6Orlando CityOrlando City157621227H H T T T
7Columbus CrewColumbus Crew15762727T H H H B
8Minnesota UnitedMinnesota United15753926T T B T H
9Los Angeles FCLos Angeles FC15654523T H T H H
10Inter Miami CFInter Miami CF14653323T B H B H
11Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC15654323T T B H T
12Portland TimbersPortland Timbers15654223B T H H B
13CharlotteCharlotte15717122B B B B T
14Colorado RapidsColorado Rapids15645-322H B B B T
15New York Red BullsNew York Red Bulls15636521B T B B T
16New York City FCNew York City FC14635121T T B H T
17New England RevolutionNew England Revolution13544219T T H H H
18Chicago FireChicago Fire13544019B B H T T
19Houston DynamoHouston Dynamo15546-219T B B T T
20Austin FCAustin FC15546-719B B H H H
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes15537418B T T H H
22FC DallasFC Dallas14446-816T B H B B
23Real Salt LakeReal Salt Lake15429-714B H H B B
24DC UnitedDC United15357-1414T B H H B
25Toronto FCToronto FC15348-313B T B T B
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City15348-513T B H H H
27St. Louis CitySt. Louis City15258-911H B B H B
28Atlanta UnitedAtlanta United14257-1011B H B H B
29CF MontrealCF Montreal15159-158B T H B H
30LA GalaxyLA Galaxy150411-224B B B H B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union159331330T H T T H
2FC CincinnatiFC Cincinnati14923429T B T T H
3Orlando CityOrlando City157621227H H T T T
4Nashville SCNashville SC15834927H T T H T
5Columbus CrewColumbus Crew15762727T H H H B
6Inter Miami CFInter Miami CF14653323T B H B H
7CharlotteCharlotte15717122B B B B T
8New York Red BullsNew York Red Bulls15636521B T B B T
9New York City FCNew York City FC14635121T T B H T
10New England RevolutionNew England Revolution13544219T T H H H
11Chicago FireChicago Fire13544019B B H T T
12DC UnitedDC United15357-1414T B H H B
13Toronto FCToronto FC15348-313B T B T B
14Atlanta UnitedAtlanta United14257-1011B H B H B
15CF MontrealCF Montreal15159-158B T H B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps149411531T T H H T
2San DiegoSan Diego158341027T T T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United15753926T T B T H
4Los Angeles FCLos Angeles FC15654523T H T H H
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC15654323T T B H T
6Portland TimbersPortland Timbers15654223B T H H B
7Colorado RapidsColorado Rapids15645-322H B B B T
8Houston DynamoHouston Dynamo15546-219T B B T T
9Austin FCAustin FC15546-719B B H H H
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes15537418B T T H H
11FC DallasFC Dallas14446-816T B H B B
12Real Salt LakeReal Salt Lake15429-714B H H B B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City15348-513T B H H H
14St. Louis CitySt. Louis City15258-911H B B H B
15LA GalaxyLA Galaxy150411-224B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X