Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Washington, D.C..
![]() David Schnegg 37 | |
![]() David Schnegg 40 | |
![]() Cameron Harper (Kiến tạo: Emil Forsberg) 42 | |
![]() Peter Stroud 44 | |
![]() Matti Peltola (Thay: Garrison Tubbs) 46 | |
![]() Jackson Hopkins (Thay: Brandon Servania) 46 | |
![]() Jared Stroud (Thay: Hosei Kijima) 59 | |
![]() Kristian Fletcher (Thay: Jacob Murrell) 59 | |
![]() Gabriel Pirani (Thay: Jackson Hopkins) 72 | |
![]() Gabriel Pirani 76 | |
![]() Jared Stroud 77 | |
![]() Mohammed Sofo (Thay: Wikelman Carmona) 79 | |
![]() Dennis Gjengaar (Thay: Emil Forsberg) 79 | |
![]() Cameron Harper 82 | |
![]() Eric Maxim Choupo-Moting 84 | |
![]() Mohammed Sofo 85 | |
![]() Ronald Donkor (Thay: Peter Stroud) 87 | |
![]() Wiktor Bogacz (Thay: Eric Maxim Choupo-Moting) 90 | |
![]() Mohammed Sofo 90+5' |
Thống kê trận đấu DC United vs New York Red Bulls


Diễn biến DC United vs New York Red Bulls
Ném biên cho New York ở phần sân của DC United.

Gabriel Pirani (DC United) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Pha dứt điểm tuyệt vời từ Mohammed Sofo để đưa New York dẫn trước 0-2.
Malik Badawi ra hiệu cho một quả đá phạt cho DC United ở phần sân nhà của họ.
Đội khách thay Eric Maxim Choupo-Moting bằng Wiktor Bogacz.
Liệu DC United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York không?
DC United được hưởng một quả phạt góc.
New York bị bắt việt vị.
New York được hưởng quả phát bóng lên tại Audi Field.
Sandro Schwarz (New York) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, Ronald Donkor vào thay Peter Stroud.
Malik Badawi ra hiệu cho DC United được hưởng quả ném biên ở phần sân của New York.

Mohammed Sofo (New York) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Malik Badawi ra hiệu cho New York được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho DC United.
Jared Stroud (DC United) tung cú đánh đầu tại Audi Field nhưng bị phá ra.
Đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.

Eric Maxim Choupo-Moting của New York bị phạt thẻ vàng ở Washington, D.C..

Cameron Harper (New York) đã nhận thẻ vàng từ Malik Badawi.
Đá phạt cho DC United ở phần sân của New York.
Malik Badawi cho DC United hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát DC United vs New York Red Bulls
DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Kye Rowles (15), Lucas Bartlett (3), Garrison Isaiah Tubbs (16), Aaron Herrera (22), Brandon Servania (23), Boris Enow (6), David Schnegg (28), Hosei Kijima (77), Jacob Murrell (17), Peglow (7)
New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Alexander Hack (42), Tim Parker (26), Omar Valencia (5), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (8), Cameron Harper (17), Emil Forsberg (10), Wikelman Carmona (19), Eric Maxim Choupo-Moting (13)


Thay người | |||
46’ | Gabriel Pirani Jackson Hopkins | 79’ | Wikelman Carmona Mohammed Sofo |
46’ | Garrison Tubbs Matti Peltola | 79’ | Emil Forsberg Dennis Gjengaar |
59’ | Hosei Kijima Jared Stroud | 87’ | Peter Stroud Ronald Donkor |
59’ | Jacob Murrell Kristian George Fletcher | 90’ | Eric Maxim Choupo-Moting Wiktor Bogacz |
72’ | Jackson Hopkins Gabriel Pirani |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun-Hong Kim | Anthony Marcucci | ||
Rida Zouhir | Raheem Edwards | ||
Jackson Hopkins | Serge Ngoma | ||
Derek Dodson | Ronald Donkor | ||
Gabriel Pirani | Julian Hall | ||
Matti Peltola | Mohammed Sofo | ||
William Conner Antley | Dennis Gjengaar | ||
Jared Stroud | Wiktor Bogacz | ||
Kristian George Fletcher | Aiden Jarvis |
Nhận định DC United vs New York Red Bulls
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây New York Red Bulls
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 31 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H T T H |
3 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T T T H T | |
5 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 9 | 27 | H T T H T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H T T T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | T H H H B |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T T B T H |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B H B H |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T T B H T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | B T H H B |
13 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | B B B B T |
14 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -3 | 22 | H B B B T |
15 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 5 | 21 | B T B B T |
16 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
17 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T T H H H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
19 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B B T T |
20 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -7 | 19 | B B H H H |
21 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 4 | 18 | B T T H H |
22 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | T B H B B |
23 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B H H B B |
24 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -14 | 14 | T B H H B |
25 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -3 | 13 | B T B T B |
26 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
27 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | B T H B H |
30 | ![]() | 15 | 0 | 4 | 11 | -22 | 4 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H T T H |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 9 | 27 | H T T H T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | T H H H B |
6 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B H B H |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | B B B B T |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 5 | 21 | B T B B T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
10 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T T H H H |
11 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
12 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -14 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -3 | 13 | B T B T B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | B T H B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 31 | T T H H T |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T T T H T | |
3 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T T B T H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T T B H T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | B T H H B |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -3 | 22 | H B B B T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B B T T |
9 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -7 | 19 | B B H H H |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 4 | 18 | B T T H H |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | T B H B B |
12 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B H H B B |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
14 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 15 | 0 | 4 | 11 | -22 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại