Alonso Martinez sút trúng xà ngang! Gần như đã có một bàn thắng cho New York City ở Flushing, Queens.
Trực tiếp kết quả New York City FC vs New York Red Bulls hôm nay 18-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 18/5
Kết thúc



![]() Alonso Martinez 13 | |
![]() Julian Fernandez 31 | |
![]() Noah Eile 42 | |
![]() Maxi Moralez (Kiến tạo: Alonso Martinez) 50 | |
![]() Sean Nealis 54 | |
![]() Wiktor Bogacz (Thay: Mohammed Sofo) 57 | |
![]() Cameron Harper (Thay: Dennis Gjengaar) 57 | |
![]() Jonathan Shore (Thay: Andres Perea) 61 | |
![]() Agustin Ojeda (Thay: Julian Fernandez) 61 | |
![]() Mitja Ilenic (Thay: Tayvon Gray) 61 | |
![]() Kyle Duncan 63 | |
![]() Wikelman Carmona (Thay: Peter Stroud) 67 | |
![]() Nico Cavallo (Thay: Birk Risa) 76 | |
![]() Monsef Bakrar (Thay: Hannes Wolf) 76 | |
![]() Julian Hall (Thay: Emil Forsberg) 77 |
Alonso Martinez sút trúng xà ngang! Gần như đã có một bàn thắng cho New York City ở Flushing, Queens.
New York có một quả phát bóng.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Flushing, Queens.
Đá phạt cho New York ở nửa sân của New York City.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho New York City!
New York City sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của New York.
Allen Chapman trao cho New York City một quả phát bóng lên.
Wikelman Carmona của New York tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả ném biên cho New York ở phần sân của New York City.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho New York ngay bên ngoài khu vực của New York City.
Đá phạt cho New York ở phần sân nhà.
Allen Chapman trao quyền ném biên cho đội khách.
New York City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Allen Chapman ra hiệu cho New York được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho New York.
New York được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho New York City tại sân Citi Field.
New York City được hưởng quả đá phạt.
Allen Chapman ra hiệu cho New York City được hưởng quả ném biên ở phần sân của New York.
New York được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
New York City được hưởng quả ném biên trong phần sân của New York.
New York City FC (4-3-3): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Justin Haak (80), Thiago Martins (13), Birk Risa (5), Aiden O'Neill (21), Andres Perea (8), Maxi Moralez (10), Julian Fernandez (11), Alonso Martinez (16), Hannes Wolf (17)
New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Sean Nealis (15), Noah Eile (3), Raheem Edwards (44), Felipe Carballo (20), Peter Stroud (8), Dennis Gjengaar (22), Emil Forsberg (10), Mohammed Sofo (37), Eric Maxim Choupo-Moting (13)
Thay người | |||
61’ | Andres Perea Jonathan Shore | 57’ | Dennis Gjengaar Cameron Harper |
61’ | Tayvon Gray Mitja Ilenic | 57’ | Mohammed Sofo Wiktor Bogacz |
61’ | Julian Fernandez Agustin Ojeda | 67’ | Peter Stroud Wikelman Carmona |
76’ | Hannes Wolf Monsef Bakrar | 77’ | Emil Forsberg Julian Hall |
76’ | Birk Risa Nico Cavallo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Romero | Anthony Marcucci | ||
Jonathan Shore | Tim Parker | ||
Maximo Carrizo | Wikelman Carmona | ||
Mitja Ilenic | Daniel Edelman | ||
Monsef Bakrar | Cameron Harper | ||
Strahinja Tanasijevic | Ronald Donkor | ||
Agustin Ojeda | Julian Hall | ||
Nico Cavallo | Alexander Hack | ||
Seymour Reid | Wiktor Bogacz |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 5 | 31 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | T T T H T |
4 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 2 | 19 | T B B B B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | H B B H T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B B T T H |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
18 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T T H |
19 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
25 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
26 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B B H B H |
27 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 5 | 31 | T T B T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | T T T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 2 | 19 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | H B B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T T H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B B H B H |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |