Montreal được hưởng quả phát bóng lên.
Trực tiếp kết quả New York City FC vs CF Montreal hôm nay 11-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 11/5
Kết thúc



![]() Samuel Piette 39 | |
![]() Justin Haak 44 | |
![]() Mitja Ilenic (Thay: Tayvon Gray) 46 | |
![]() Victor Loturi (Thay: Samuel Piette) 46 | |
![]() Agustin Ojeda (Thay: Andres Perea) 46 | |
![]() Prince Osei Owusu 48 | |
![]() Caden Clark (Thay: Giacomo Vrioni) 59 | |
![]() Strahinja Tanasijevic (Thay: Aiden O'Neill) 62 | |
![]() Hannes Wolf (Thay: Julian Fernandez) 62 | |
![]() Monsef Bakrar (Thay: Nico Cavallo) 73 | |
![]() Tom Pearce (Thay: Fabian Herbers) 79 | |
![]() Brandan Craig (Thay: Jalen Neal) 80 | |
![]() Owen Graham-Roache (Thay: Prince Osei Owusu) 85 | |
![]() Joel Waterman 87 | |
![]() Mitja Ilenic 90 |
Montreal được hưởng quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Monsef Bakrar cho New York City không trúng đích.
New York City được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Montreal.
Joel Waterman (Montreal) nhận thẻ vàng.
Ném biên cho New York City tại sân Yankee.
Bóng đi ra ngoài sân và New York City được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Montreal có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của New York City không?
Owen Graham-Roache vào sân thay cho Prince-Osei Owusu của Montreal.
Cú phát bóng lên cho New York City tại sân Yankee.
Dawid Bugaj của Montreal bứt phá tại sân Yankee. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Montreal được hưởng quả đá phạt ở phần sân của New York City.
Christopher Penso ra hiệu cho New York City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
New York City có một quả ném biên nguy hiểm.
Brandan Craig thay thế Jalen Neal cho Montreal tại sân Yankee.
Christopher Penso ra hiệu cho New York City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tom Pearce vào sân thay cho Fabian Herbers của Montreal.
Montreal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Bronx, NY.
Montreal đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Fabian Herbers lại đi chệch khung thành.
Ném biên cho New York City.
Monsef Bakrar thay thế Nico Cavallo cho New York City tại sân Yankee.
New York City FC (3-2-4-1): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Thiago Martins (13), Justin Haak (80), Aiden O'Neill (21), Jonathan Shore (32), Julian Fernandez (11), Maxi Moralez (10), Andres Perea (8), Nico Cavallo (2), Alonso Martinez (16)
CF Montreal (4-4-2): Jonathan Sirois (40), Dawid Bugaj (27), Jalen Neal (2), Joel Waterman (16), Luca Petrasso (13), Dante Sealy (25), Nathan-Dylan Saliba (19), Samuel Piette (6), Fabian Herbers (21), Giacomo Vrioni (17), Prince-Osei Owusu (9)
Thay người | |||
46’ | Tayvon Gray Mitja Ilenic | 46’ | Samuel Piette Victor Loturi |
46’ | Andres Perea Agustin Ojeda | 59’ | Giacomo Vrioni Caden Clark |
62’ | Aiden O'Neill Strahinja Tanasijevic | 79’ | Fabian Herbers Tom Pearce |
62’ | Julian Fernandez Hannes Wolf | 80’ | Jalen Neal Brandan Craig |
73’ | Nico Cavallo Monsef Bakrar | 85’ | Prince Osei Owusu Owen Graham-Roache |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Romero | Sebastian Breza | ||
Mitja Ilenic | Fernando Alvarez | ||
Monsef Bakrar | Caden Clark | ||
Strahinja Tanasijevic | Victor Loturi | ||
Agustin Ojeda | Owen Graham-Roache | ||
Hannes Wolf | Sunusi Ibrahim | ||
Maximo Carrizo | Tom Pearce | ||
Drew Baiera | Brandan Craig | ||
Maxwell Murray | Kwadwo Opoku |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |