New York City được hưởng một quả phạt góc.
![]() Jacob Murrell (Thay: Christian Benteke) 20 | |
![]() Kye Rowles 23 | |
![]() Boris Enow 34 | |
![]() Aiden O'Neill (Thay: Maxi Moralez) 46 | |
![]() Andres Perea 57 | |
![]() Rida Zouhir (Thay: Randall Leal) 59 | |
![]() Jared Stroud (Thay: Hosei Kijima) 59 | |
![]() Brandon Servania (Thay: Boris Enow) 59 | |
![]() Maximo Carrizo (Thay: Jonathan Shore) 65 | |
![]() Nico Cavallo (Thay: Birk Risa) 73 | |
![]() Mitja Ilenic (Thay: Tayvon Gray) 73 | |
![]() Jackson Hopkins (Thay: Matti Peltola) 81 | |
![]() Agustin Ojeda (Thay: Hannes Wolf) 81 | |
![]() Garrison Tubbs 87 |
Thống kê trận đấu DC United vs New York City FC


Diễn biến DC United vs New York City FC
Bóng đi ra ngoài sân, DC United được hưởng quả phát bóng lên.
New York City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
DC United được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Garrison Isaiah Tubbs (DC United) đã nhận thẻ vàng từ Armando Villarreal.

Garrison Isaiah Tubbs (DC United) đã nhận thẻ vàng từ Armando Villarreal.
Armando Villarreal cho DC United hưởng một quả phát bóng lên.
Liệu DC United có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của New York City không?
Đội chủ nhà ở Washington, D.C. được hưởng một quả phát bóng lên.
Pascal Jansen (New York City) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Agustin Ojeda thay thế Hannes Wolf.
Jackson Hopkins vào sân thay cho Matti Peltola của DC United.
New York City sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của DC United.
DC United được hưởng một quả phạt góc do Armando Villarreal trao.
Quả phát bóng lên cho DC United tại Audi Field.
DC United có một quả phát bóng lên.
DC United được hưởng quả ném biên tại Audi Field.
DC United được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Mitja Ilenic vào sân thay cho Tayvon Gray của New York City tại Audi Field.
New York City thực hiện sự thay đổi thứ ba với Nico Cavallo thay thế Birk Risa.
Armando Villarreal trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Armando Villarreal ra hiệu cho New York City được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của DC United.
Đội hình xuất phát DC United vs New York City FC
DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Garrison Isaiah Tubbs (16), Lucas Bartlett (3), Kye Rowles (15), Aaron Herrera (22), Matti Peltola (4), Boris Enow (6), David Schnegg (28), Hosei Kijima (77), Christian Benteke (20), Randall Leal (11)
New York City FC (4-3-3): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Thiago Martins (13), Justin Haak (80), Birk Risa (5), Jonathan Shore (32), Andres Perea (8), Maxi Moralez (10), Julian Fernandez (11), Alonso Martinez (16), Hannes Wolf (17)


Thay người | |||
20’ | Christian Benteke Jacob Murrell | 46’ | Maxi Moralez Aiden O'Neill |
59’ | Randall Leal Rida Zouhir | 65’ | Jonathan Shore Maximo Carrizo |
59’ | Boris Enow Brandon Servania | 73’ | Tayvon Gray Mitja Ilenic |
59’ | Hosei Kijima Jared Stroud | 73’ | Birk Risa Nico Cavallo |
81’ | Matti Peltola Jackson Hopkins | 81’ | Hannes Wolf Agustin Ojeda |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun-Hong Kim | Tomas Romero | ||
Rida Zouhir | Maximo Carrizo | ||
Jackson Hopkins | Mitja Ilenic | ||
Brandon Servania | Monsef Bakrar | ||
Derek Dodson | Strahinja Tanasijevic | ||
Fidel Barajas | Agustin Ojeda | ||
Jacob Murrell | Nico Cavallo | ||
William Conner Antley | Aiden O'Neill | ||
Jared Stroud | Seymour Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây New York City FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại