Portland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Trực tiếp kết quả Portland Timbers vs New England Revolution hôm nay 06-07-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 06/7
Kết thúc



![]() Ian Smith (Kiến tạo: Santiago Moreno) 20 | |
![]() Luca Langoni (Kiến tạo: Carles Gil) 35 | |
![]() Gage Guerra (Thay: Kamal Miller) 59 | |
![]() Diego Chara (Thay: David Ayala) 71 | |
![]() Felipe Mora (Thay: Kevin Kelsy) 71 | |
![]() David Da Costa 72 | |
![]() Maximiliano Nicolas Urruti (Thay: Luca Langoni) 74 | |
![]() Luis Diaz (Thay: Peyton Miller) 80 | |
![]() Luis Diaz (Thay: Brandon Bye) 80 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: Joao Ortiz) 83 | |
![]() Eric Miller (Thay: Ian Smith) 83 |
Portland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
New England được hưởng một quả phạt góc.
New England được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi New England được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Jon Freemon ra hiệu cho một quả ném biên cho Portland, gần khu vực của New England.
Tại Portland, OR, New England tấn công qua Maximiliano Urruti. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đội chủ nhà ở Portland, OR được hưởng quả phát bóng lên.
New England có một quả ném biên nguy hiểm.
Bóng đi ra ngoài sân và Portland được hưởng quả phát bóng lên.
Alhassan Yusuf (New England) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Jon Freemon trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Jon Freemon trao cho New England một quả phát bóng lên.
Portland đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của David Pereira Da Costa lại đi chệch khung thành.
Tại Portland, OR, Portland tiến lên qua Santiago Moreno. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Ném biên cho New England ở phần sân nhà.
Jon Freemon ra hiệu cho Portland được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Portland, OR, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đội chủ nhà đã thay Ian Smith bằng Eric Miller. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Phil Neville.
Cristhian Paredes vào sân thay cho Joao Ortiz của Portland tại Providence Park.
Phát bóng lên cho Portland tại Providence Park.
New England đang tiến lên và Carles Gil tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Portland Timbers (3-4-3): Maxime Crépeau (16), Dario Zuparic (13), Finn Surman (20), Kamal Miller (4), Juan Mosquera (29), Joao Ortiz (80), David Ayala (24), Ian Smith (23), Santiago Moreno (30), Kevin Kelsy (19), David Pereira da Costa (10)
New England Revolution (3-4-1-2): Aljaz Ivacic (31), Brayan Ceballos (3), Mamadou Fofana (2), Tanner Beason (4), Brandon Bye (15), Alhassan Yusuf (80), Matt Polster (8), Peyton Miller (25), Carles Gil (10), Luca Langoni (41), Leonardo Campana (9)
Thay người | |||
59’ | Kamal Miller Gage Guerra | 74’ | Luca Langoni Maximiliano Urruti |
71’ | David Ayala Diego Chara | 80’ | Brandon Bye Luis Diaz |
71’ | Kevin Kelsy Felipe Mora | ||
83’ | Ian Smith Eric Miller | ||
83’ | Joao Ortiz Cristhian Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
James Pantemis | Donovan Parisian | ||
Eric Miller | Maximiliano Urruti | ||
Omir Fernandez | Wyatt Omsberg | ||
Diego Chara | Will Sands | ||
Cristhian Paredes | Andrew Farrell | ||
Felipe Mora | Jackson Yueill | ||
Gage Guerra | Keegan Hughes | ||
Luis Diaz | |||
Allan Oyirwoth |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
7 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
9 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
10 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
12 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
13 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
14 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
15 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
16 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
17 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
18 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
19 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
20 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
21 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
22 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
23 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
24 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
26 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
27 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
30 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
10 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
14 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
6 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
12 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |