Felipe Mora (Portland) nhận thẻ vàng.
![]() Jimer Fory 13 | |
![]() Timo Baumgartl 45+1' | |
![]() Akil Watts 50 | |
![]() Antony (Kiến tạo: Jimer Fory) 55 | |
![]() Felipe Mora (Thay: Kevin Kelsy) 63 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: Joao Ortiz) 63 | |
![]() Jake Girdwood-Reich (Thay: Alfredo Morales) 64 | |
![]() Brendan McSorley (Thay: Joao Klauss) 64 | |
![]() Simon Becher 68 | |
![]() Joseph Zalinsky (Thay: Tomas Totland) 73 | |
![]() Omir Fernandez (Thay: David Da Costa) 81 | |
![]() Xande Silva (Thay: Celio Pompeu) 88 | |
![]() Tomas Ostrak (Thay: Simon Becher) 88 | |
![]() Eric Miller (Thay: Juan Mosquera) 90 | |
![]() Diego Chara (Thay: Santiago Moreno) 90 | |
![]() David Ayala (Kiến tạo: Santiago Moreno) 90+2' | |
![]() Kamal Miller 90+4' | |
![]() Felipe Mora 90+9' |
Thống kê trận đấu Portland Timbers vs St. Louis City


Diễn biến Portland Timbers vs St. Louis City

Đá phạt cho Saint Louis ở nửa sân của họ.
Đường chuyền bằng đầu của Joey Zalinsky đã không trúng đích cho Saint Louis.
Phạt góc cho Portland tại Providence Park.

Tại Providence Park, Kamal Miller đã bị thẻ vàng cho đội nhà.
Phạt góc cao cho Saint Louis ở Portland, OR.
Phil Neville đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Providence Park với Diego Chara thay thế Santiago Moreno.
Eric Miller vào sân thay Juan Mosquera cho Portland tại Providence Park.
Santiago Moreno đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

Portland vươn lên dẫn 2-1 nhờ cú đánh đầu của David Ayala.
Phạt góc được trao cho Portland.
Malik Badawi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Portland ở phần sân nhà.
David Critchley đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Providence Park, Tomas Ostrak vào sân thay Simon Becher.
David Critchley (Saint Louis) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Xande Silva vào sân thay Celio Pompeu.
Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt góc được trao cho Portland.
Portland được Malik Badawi trao một quả đá phạt góc.
Tại Portland, OR, Portland tấn công nhanh qua Felipe Mora. Cú sút của anh trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân của Portland.
Malik Badawi trao cho Portland một quả phát bóng.
Jake Gordwood-Reich của Saint Louis tấn công bóng bằng đầu nhưng cú dứt điểm của anh không trúng đích.
Đội hình xuất phát Portland Timbers vs St. Louis City
Portland Timbers (5-4-1): James Pantemis (41), Antony (11), Kamal Miller (4), Dario Zuparic (13), Juan Mosquera (29), Jimer Fory (27), Santiago Moreno (30), Joao Ortiz (80), David Ayala (24), David Pereira da Costa (10), Kevin Kelsy (19)
St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Jayden Reid (99), Timo Baumgartl (32), Henry Kessler (5), Tomas Totland (14), Akil Watts (20), Simon Becher (11), Alfredo Morales (27), Celio Pompeu (12), Klauss (9), Marcel Hartel (17)


Thay người | |||
63’ | Joao Ortiz Cristhian Paredes | 64’ | Alfredo Morales Jake Girdwood-Reich |
63’ | Kevin Kelsy Felipe Mora | 64’ | Joao Klauss Brendan McSorley |
81’ | David Da Costa Omir Fernandez | 73’ | Tomas Totland Joey Zalinsky |
90’ | Juan Mosquera Eric Miller | 88’ | Simon Becher Tomas Ostrak |
90’ | Santiago Moreno Diego Chara | 88’ | Celio Pompeu Xande Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Trey Muse | Ben Lundt | ||
Claudio Bravo | Kyle Hiebert | ||
Eric Miller | Jake Girdwood-Reich | ||
Diego Chara | Tomas Ostrak | ||
Ian Smith | Xande Silva | ||
Omir Fernandez | Joshua Yaro | ||
Cristhian Paredes | Joey Zalinsky | ||
Felipe Mora | Brendan McSorley | ||
Jaziel Orozco |
Nhận định Portland Timbers vs St. Louis City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portland Timbers
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 17 | 35 | T H H T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
4 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
8 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
10 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
11 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
12 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 6 | 26 | T H T H H |
13 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | B H T T B |
14 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
15 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B T T |
16 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
17 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | H H H B T |
19 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
20 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T B B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
23 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -19 | 18 | H B H T B |
24 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
25 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -4 | 16 | B H H H T |
26 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
27 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -9 | 14 | H B B T B |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
30 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B T T |
9 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
12 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -19 | 18 | H B H T B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 17 | 35 | T H H T H |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
3 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | H H B T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 6 | 26 | T H T H H |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | B H T T B |
7 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | H H H B T |
8 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
12 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -4 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -9 | 14 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại