Nashville được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Matti Peltola 24 | |
![]() Patrick Yazbek 30 | |
![]() Sam Surridge (Thay: Teal Bunbury) 46 | |
![]() Bryan Acosta (Thay: Patrick Yazbek) 46 | |
![]() Kye Rowles (Thay: Jackson Hopkins) 46 | |
![]() Randall Leal (Thay: Peglow) 57 | |
![]() Boris Enow (Thay: Matti Peltola) 58 | |
![]() Aaron Herrera (Thay: Conner Antley) 65 | |
![]() Andy Najar (Thay: Josh Bauer) 70 | |
![]() Jacob Shaffelburg (Thay: Ahmed Qasem) 70 | |
![]() Luis Barraza 70 | |
![]() Hosei Kijima (Thay: Rida Zouhir) 75 | |
![]() Sam Surridge 80 | |
![]() Alex Muyl (Thay: Gaston Brugman) 84 |
Thống kê trận đấu Nashville SC vs DC United


Diễn biến Nashville SC vs DC United
DC United được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
DC United cần phải cẩn trọng. Nashville có quả ném biên tấn công.
Kye Rowles đã hồi phục và trở lại thi đấu tại Nashville, TN.
Nashville có quả phát bóng lên tại Geodis Park.
Tại Nashville, TN, DC United tấn công qua Jacob Murrell. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Kye Rowles bị chấn thương.
Nashville được hưởng một quả phạt góc do Fotis Bazakos trao.
DC United có một quả phát bóng lên.
Sam Surridge của Nashville bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Nashville ở phần sân nhà.
Nashville đẩy lên phía trước qua Hany Mukhtar, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Quả đá phạt cho Nashville ở phần sân của DC United.
Fotis Bazakos ra hiệu cho Nashville được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alex Muyl vào sân thay cho Gaston Brugman của Nashville.
DC United có quả ném biên gần khu vực cấm địa.
DC United thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nashville.
Sam Surridge của Nashville bị thổi phạt việt vị.

Lucas Bartlett (DC United) đã nhận thẻ vàng từ Fotis Bazakos.

Sam Surridge của Nashville đã bị Fotis Bazakos phạt thẻ vàng đầu tiên.

Lucas Bartlett (DC United) nhận thẻ vàng từ Fotis Bazakos.
Đội hình xuất phát Nashville SC vs DC United
Nashville SC (4-2-3-1): Joe Willis (1), Josh Bauer (22), Christopher Applewhite (33), Jack Maher (5), Daniel Lovitz (2), Patrick Yazbek (8), Edvard Tagseth (20), Hany Mukhtar (10), Gaston Brugman (7), Ahmed Qasem (37), Teal Bunbury (12)
DC United (4-5-1): Luis Barraza (13), William Conner Antley (12), Lucas Bartlett (3), Garrison Isaiah Tubbs (16), David Schnegg (28), Rida Zouhir (44), Jackson Hopkins (25), Matti Peltola (4), Brandon Servania (23), Peglow (7), Jacob Murrell (17)


Thay người | |||
46’ | Patrick Yazbek Bryan Acosta | 46’ | Jackson Hopkins Kye Rowles |
46’ | Teal Bunbury Sam Surridge | 57’ | Peglow Randall Leal |
70’ | Ahmed Qasem Jacob Shaffelburg | 58’ | Matti Peltola Boris Enow |
70’ | Josh Bauer Andy Najar | 65’ | Conner Antley Aaron Herrera |
84’ | Gaston Brugman Alex Muyl | 75’ | Rida Zouhir Hosei Kijima |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Schwake | Jun-Hong Kim | ||
Jacob Shaffelburg | Kye Rowles | ||
Bryan Acosta | Boris Enow | ||
Matthew Corcoran | Derek Dodson | ||
Jeisson Palacios | Aaron Herrera | ||
Sam Surridge | Randall Leal | ||
Wyatt Meyer | Hakim Karamoko | ||
Alex Muyl | Jared Stroud | ||
Andy Najar | Hosei Kijima |
Nhận định Nashville SC vs DC United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nashville SC
Thành tích gần đây DC United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
9 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại