Toronto được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Lorenzo Insigne (Kiến tạo: Theodor Corbeanu) 49 | |
![]() Randall Leal (Thay: Hosei Kijima) 63 | |
![]() Jacob Murrell (Thay: Jared Stroud) 63 | |
![]() (og) Lucas Bartlett 66 | |
![]() Matti Peltola (Thay: Boris Enow) 71 | |
![]() Rida Zouhir (Thay: Conner Antley) 71 | |
![]() Matthew Longstaff (Thay: Alonso Coello) 72 | |
![]() Derrick Etienne (Thay: Ola Brynhildsen) 73 | |
![]() Maxime Dominguez (Thay: Lorenzo Insigne) 81 | |
![]() Tyrese Spicer (Thay: Federico Bernardeschi) 82 | |
![]() Fidel Barajas (Thay: Brandon Servania) 84 | |
![]() Maxime Dominguez 90+1' |
Thống kê trận đấu Toronto FC vs DC United


Diễn biến Toronto FC vs DC United
DC United đang dâng lên và Matti Peltola có cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Tại Toronto, ON, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Derick Etienne của Toronto có cú sút về phía khung thành tại BMO Field. Nhưng nỗ lực không thành công.
DC United được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Toronto được hưởng quả đá phạt.
Ở Toronto, ON, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

Maxime Dominguez (Toronto) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Toronto được hưởng quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao.
Phạt trực tiếp cho Toronto ở nửa sân của DC United.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Christian Benteke có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho DC United.
Phạt góc được trao cho DC United.
DC United tấn công mạnh mẽ qua Christian Benteke, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Marcos De Oliveira ra hiệu cho một quả ném biên cho DC United, gần khu vực của Toronto.
Fidel Barajas thay thế Brandon Servania cho đội khách.
Marcos De Oliveira trao cho Toronto một quả phát bóng từ cầu môn.
Tyrese Spicer vào sân thay cho Federico Bernardeschi của Toronto tại BMO Field.
Maxime Dominguez vào sân thay cho Lorenzo Insigne của đội chủ nhà.
Marcos De Oliveira chỉ định một quả đá phạt cho Toronto ở phần sân nhà của họ.
DC United được hưởng quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao.
Đội hình xuất phát Toronto FC vs DC United
Toronto FC (3-4-1-2): Sean Johnson (1), Kosi Thompson (6), Kevin Long (5), Sigurd Rosted (17), Federico Bernardeschi (10), Alonso Coello (14), Deybi Flores (20), Raoul Petretta (28), Lorenzo Insigne (24), Ola Brynhildsen (9), Theo Corbeanu (7)
DC United (5-4-1): Luis Barraza (13), Aaron Herrera (22), William Conner Antley (12), Lucas Bartlett (3), Kye Rowles (15), David Schnegg (28), Jared Stroud (8), Brandon Servania (23), Boris Enow (6), Hosei Kijima (77), Christian Benteke (20)


Thay người | |||
72’ | Alonso Coello Matty Longstaff | 63’ | Hosei Kijima Randall Leal |
73’ | Ola Brynhildsen Derrick Etienne Jr. | 63’ | Jared Stroud Jacob Murrell |
81’ | Lorenzo Insigne Maxime Dominguez | 71’ | Conner Antley Rida Zouhir |
82’ | Federico Bernardeschi Tyrese Spicer | 71’ | Boris Enow Matti Peltola |
84’ | Brandon Servania Fidel Barajas |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Gavran | Jun-Hong Kim | ||
Derrick Etienne Jr. | Rida Zouhir | ||
Kobe Franklin | Randall Leal | ||
Lazar Stefanovic | Derek Dodson | ||
Tyrese Spicer | Fidel Barajas | ||
Matty Longstaff | Jacob Murrell | ||
Charlie Sharp | Garrison Isaiah Tubbs | ||
Zane Monlouis | Matti Peltola | ||
Maxime Dominguez | Hakim Karamoko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toronto FC
Thành tích gần đây DC United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
9 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại