Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Nashville không?
![]() Jeisson Andres Palacios Murillo 23 | |
![]() Jeisson Palacios 23 | |
![]() Daniel Lovitz 44 | |
![]() Liel Abada (Kiến tạo: Brandt Bronico) 48 | |
![]() Hany Mukhtar (Kiến tạo: Alex Muyl) 49 | |
![]() Jacob Shaffelburg (Kiến tạo: Andy Najar) 54 | |
![]() Patrick Yazbek 58 | |
![]() Idan Toklomati (Thay: Patrick Agyemang) 66 | |
![]() Eryk Williamson (Thay: Pep Biel) 66 | |
![]() Idan Toklomati 72 | |
![]() Ahmed Qasem (Thay: Jacob Shaffelburg) 74 | |
![]() Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada) 78 | |
![]() Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico) 78 | |
![]() Ashley Westwood 79 | |
![]() Bryan Acosta (Thay: Patrick Yazbek) 82 | |
![]() Iuri Tavares (Thay: Nick Scardina) 90 | |
![]() Gaston Brugman (Thay: Alex Muyl) 90 | |
![]() Josh Bauer (Thay: Hany Mukhtar) 90 |
Thống kê trận đấu Nashville SC vs Charlotte


Diễn biến Nashville SC vs Charlotte
Alexis Da Silva ra hiệu một quả ném biên cho Nashville ở phần sân của Charlotte.
Josh Bauer vào sân thay Hany Mukhtar cho đội nhà.
B.J. Callaghan thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại Geodis Park với Gaston Brugman vào thay Alex Muyl.
Đá phạt cho Nashville.
Iuri Tavares vào sân thay Nick Scardina cho Charlotte tại Geodis Park.
Nashville cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Charlotte.
Alexis Da Silva ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ở Nashville, TN, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho Charlotte ở phần sân của Nashville.
Đá phạt cho Charlotte.
Đội chủ nhà đã thay Patrick Yazbek bằng Bryan Acosta. Đây là sự thay đổi thứ tư hôm nay của B.J. Callaghan.
Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Nashville.
Djibril Diani vào sân thay cho Brandt Bronico của Charlotte.
Nashville được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Alexis Da Silva trao.
Nashville thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với việc Ahmed Qasem thay thế Jacob Shaffelburg.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Nashville, TN.
Liệu Nashville có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Charlotte không?

Idan Gorno của Charlotte đã bị phạt thẻ ở Nashville, TN.
Đội hình xuất phát Nashville SC vs Charlotte
Nashville SC (4-4-2): Joe Willis (1), Andy Najar (31), Jeisson Palacios (4), Jack Maher (5), Daniel Lovitz (2), Jacob Shaffelburg (14), Patrick Yazbek (8), Edvard Tagseth (20), Alex Muyl (19), Hany Mukhtar (10), Sam Surridge (9)
Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Tim Ream (3), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Patrick Agyemang (33)


Thay người | |||
74’ | Jacob Shaffelburg Ahmed Qasem | 66’ | Patrick Agyemang Idan Gorno |
82’ | Patrick Yazbek Bryan Acosta | 66’ | Pep Biel Eryk Williamson |
90’ | Alex Muyl Gaston Brugman | 78’ | Liel Abada Kerwin Vargas |
90’ | Hany Mukhtar Josh Bauer | 78’ | Brandt Bronico Djibril Diani |
90’ | Nick Scardina Iuri Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Schwake | David Bingham | ||
Wyatt Meyer | Idan Gorno | ||
Teal Bunbury | Andrew Privett | ||
Gaston Brugman | Eryk Williamson | ||
Christopher Applewhite | Kerwin Vargas | ||
Josh Bauer | Bill Tuiloma | ||
Ahmed Qasem | Iuri Tavares | ||
Jonathan Perez | Djibril Diani | ||
Bryan Acosta | Nikola Petkovic |
Nhận định Nashville SC vs Charlotte
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nashville SC
Thành tích gần đây Charlotte
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
25 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
29 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại