Thứ Ba, 20/05/2025
Sam Rogers
8
Mauricio Pineda
24
Jonathan Bamba (Kiến tạo: Brian Gutierrez)
42
Brian Gutierrez
60
Eryk Williamson (Thay: Djibril Diani)
62
Philip Zinckernagel (Kiến tạo: Andrew Gutman)
64
Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada)
68
Jahkeele Marshall-Rutty (Thay: Nick Scardina)
68
Patrick Agyemang (Kiến tạo: Eryk Williamson)
70
Omari Glasgow (Thay: Philip Zinckernagel)
73
Dje Davilla (Thay: Mauricio Pineda)
73
Maren Haile-Selassie (Thay: Jonathan Bamba)
74
Ashley Westwood
77
(Pen) Brian Gutierrez
79
Rominigue Kouame (Thay: Sergio Oregel)
83
Tom Barlow (Thay: Hugo Cuypers)
90
Pep Biel
90+7'

Thống kê trận đấu Charlotte vs Chicago Fire

số liệu thống kê
Charlotte
Charlotte
Chicago Fire
Chicago Fire
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Charlotte vs Chicago Fire

Tất cả (110)
90+8'

Quả phát bóng lên cho Chicago Fire tại Sân vận động Bank of America.

90+7'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Charlotte.

90+7' Pep Biel của Charlotte bị Ismir Pekmic phạt thẻ vàng đầu tiên.

Pep Biel của Charlotte bị Ismir Pekmic phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+6'

Quả đá phạt cho Chicago Fire ở phần sân nhà.

90+5'

Chicago Fire được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Ismir Pekmic ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả đá phạt.

90+3'

Chicago Fire thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Tom Barlow thay thế Hugo Cuypers.

90+3'

Ismir Pekmic ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Romenique Kouame của Chicago Fire có cú sút về phía khung thành tại sân Bank of America. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+2'

Hugo Cuypers của Chicago Fire nhắm trúng đích nhưng không thành công.

90+2'

Chicago Fire được hưởng một quả phạt góc.

90+1'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Ismir Pekmic trao.

90'

Ở Charlotte, NC, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

89'

Ismir Pekmic trao cho đội khách một quả ném biên.

88'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc.

88'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Ismir Pekmic trao.

87'

Charlotte sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Chicago Fire.

87'

Chicago Fire có quả phát bóng lên.

87'

Ashley Westwood của Charlotte bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

85'

Chicago Fire cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Charlotte.

85'

Đá phạt cho Charlotte.

Đội hình xuất phát Charlotte vs Chicago Fire

Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Ashley Westwood (8), Djibril Diani (28), Liel Abada (11), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Patrick Agyemang (33)

Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Jonathan Dean (24), Sam Rogers (5), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Sergio Oregel (35), Mauricio Pineda (22), Brian Gutierrez (17), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)

Charlotte
Charlotte
4-2-3-1
1
Kristijan Kahlina
35
Nick Scardina
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
3
Tim Ream
8
Ashley Westwood
28
Djibril Diani
11
Liel Abada
16
Pep Biel
10
Wilfried Zaha
33
Patrick Agyemang
19
Jonathan Bamba
9
Hugo Cuypers
11
Philip Zinckernagel
17
Brian Gutierrez
22
Mauricio Pineda
35
Sergio Oregel
15
Andrew Gutman
3
Jack Elliott
5
Sam Rogers
24
Jonathan Dean
1
Chris Brady
Chicago Fire
Chicago Fire
4-3-3
Thay người
62’
Djibril Diani
Eryk Williamson
73’
Philip Zinckernagel
Omari Glasgow
68’
Liel Abada
Kerwin Vargas
73’
Mauricio Pineda
Dje D'avilla
68’
Nick Scardina
Jahkeele Marshall-Rutty
74’
Jonathan Bamba
Maren Haile-Selassie
83’
Sergio Oregel
Romenigue Kouamé
90’
Hugo Cuypers
Tom Barlow
Cầu thủ dự bị
David Bingham
Kellyn Acosta
Brandt Bronico
Tom Barlow
Kerwin Vargas
Jeff Gal
Eryk Williamson
Omari Glasgow
Bill Tuiloma
Maren Haile-Selassie
Jahkeele Marshall-Rutty
Justin Reynolds
Iuri Tavares
Christopher Cupps
Nikola Petkovic
Romenigue Kouamé
Tyger Smalls
Dje D'avilla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
07/08 - 2022
18/09 - 2022
18/05 - 2023
08/10 - 2023
16/05 - 2024
16/05 - 2024
03/10 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
07/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-4
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Chicago Fire

MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union149231329T T H T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati14923429T B T T H
3Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps138411428H T T H H
4Columbus CrewColumbus Crew14761827T T H H H
5Minnesota UnitedMinnesota United14743925B T T B T
6San DiegoSan Diego14734924B T T T H
7Nashville SCNashville SC14734824T H T T H
8Orlando CityOrlando City146621124T H H T T
9Portland TimbersPortland Timbers14653323T B T H H
10Los Angeles FCLos Angeles FC14644522H T H T H
11Inter Miami CFInter Miami CF13643322B T B H B
12New York City FCNew York City FC14635121T T B H T
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC14554220H T T B H
14CharlotteCharlotte14617019B B B B B
15Chicago FireChicago Fire13544019B B H T T
16Colorado RapidsColorado Rapids14545-419H B B B T
17San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes14536618B T T H H
18New York Red BullsNew York Red Bulls14536318T B T B B
19New England RevolutionNew England Revolution12534218T T T H H
20Austin FCAustin FC14536-718B B B H H
21Houston DynamoHouston Dynamo14446-416T B B T T
22FC DallasFC Dallas13445-716H T B H B
23Real Salt LakeReal Salt Lake14428-614T B H H B
24DC UnitedDC United14356-1214B T B H H
25Toronto FCToronto FC14347-213B B T B T
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City14338-512B T B H H
27St. Louis CitySt. Louis City14257-811H B B H B
28Atlanta UnitedAtlanta United14257-1011B H B H B
29CF MontrealCF Montreal14149-157B B T H B
30LA GalaxyLA Galaxy140410-214B B B B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union149231329T T H T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati14923429T B T T H
3Columbus CrewColumbus Crew14761827T T H H H
4Nashville SCNashville SC14734824T H T T H
5Orlando CityOrlando City146621124T H H T T
6Inter Miami CFInter Miami CF13643322B T B H B
7New York City FCNew York City FC14635121T T B H T
8CharlotteCharlotte14617019B B B B B
9Chicago FireChicago Fire13544019B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls14536318T B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution12534218T T T H H
12DC UnitedDC United14356-1214B T B H H
13Toronto FCToronto FC14347-213B B T B T
14Atlanta UnitedAtlanta United14257-1011B H B H B
15CF MontrealCF Montreal14149-157B B T H B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps138411428H T T H H
2Minnesota UnitedMinnesota United14743925B T T B T
3San DiegoSan Diego14734924B T T T H
4Portland TimbersPortland Timbers14653323T B T H H
5Los Angeles FCLos Angeles FC14644522H T H T H
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC14554220H T T B H
7Colorado RapidsColorado Rapids14545-419H B B B T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes14536618B T T H H
9Austin FCAustin FC14536-718B B B H H
10Houston DynamoHouston Dynamo14446-416T B B T T
11FC DallasFC Dallas13445-716H T B H B
12Real Salt LakeReal Salt Lake14428-614T B H H B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City14338-512B T B H H
14St. Louis CitySt. Louis City14257-811H B B H B
15LA GalaxyLA Galaxy140410-214B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X