Quả phát bóng lên cho Chicago Fire tại Sân vận động Bank of America.
![]() Sam Rogers 8 | |
![]() Mauricio Pineda 24 | |
![]() Jonathan Bamba (Kiến tạo: Brian Gutierrez) 42 | |
![]() Brian Gutierrez 60 | |
![]() Eryk Williamson (Thay: Djibril Diani) 62 | |
![]() Philip Zinckernagel (Kiến tạo: Andrew Gutman) 64 | |
![]() Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada) 68 | |
![]() Jahkeele Marshall-Rutty (Thay: Nick Scardina) 68 | |
![]() Patrick Agyemang (Kiến tạo: Eryk Williamson) 70 | |
![]() Omari Glasgow (Thay: Philip Zinckernagel) 73 | |
![]() Dje Davilla (Thay: Mauricio Pineda) 73 | |
![]() Maren Haile-Selassie (Thay: Jonathan Bamba) 74 | |
![]() Ashley Westwood 77 | |
![]() (Pen) Brian Gutierrez 79 | |
![]() Rominigue Kouame (Thay: Sergio Oregel) 83 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Hugo Cuypers) 90 | |
![]() Pep Biel 90+7' |
Thống kê trận đấu Charlotte vs Chicago Fire


Diễn biến Charlotte vs Chicago Fire
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Charlotte.

Pep Biel của Charlotte bị Ismir Pekmic phạt thẻ vàng đầu tiên.
Quả đá phạt cho Chicago Fire ở phần sân nhà.
Chicago Fire được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ismir Pekmic ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả đá phạt.
Chicago Fire thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Tom Barlow thay thế Hugo Cuypers.
Ismir Pekmic ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Romenique Kouame của Chicago Fire có cú sút về phía khung thành tại sân Bank of America. Nhưng nỗ lực không thành công.
Hugo Cuypers của Chicago Fire nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Chicago Fire được hưởng một quả phạt góc.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Ismir Pekmic trao.
Ở Charlotte, NC, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ismir Pekmic trao cho đội khách một quả ném biên.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Ismir Pekmic trao.
Charlotte sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Chicago Fire.
Chicago Fire có quả phát bóng lên.
Ashley Westwood của Charlotte bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Chicago Fire cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Charlotte.
Đá phạt cho Charlotte.
Đội hình xuất phát Charlotte vs Chicago Fire
Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Ashley Westwood (8), Djibril Diani (28), Liel Abada (11), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Patrick Agyemang (33)
Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Jonathan Dean (24), Sam Rogers (5), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Sergio Oregel (35), Mauricio Pineda (22), Brian Gutierrez (17), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)


Thay người | |||
62’ | Djibril Diani Eryk Williamson | 73’ | Philip Zinckernagel Omari Glasgow |
68’ | Liel Abada Kerwin Vargas | 73’ | Mauricio Pineda Dje D'avilla |
68’ | Nick Scardina Jahkeele Marshall-Rutty | 74’ | Jonathan Bamba Maren Haile-Selassie |
83’ | Sergio Oregel Romenigue Kouamé | ||
90’ | Hugo Cuypers Tom Barlow |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Kellyn Acosta | ||
Brandt Bronico | Tom Barlow | ||
Kerwin Vargas | Jeff Gal | ||
Eryk Williamson | Omari Glasgow | ||
Bill Tuiloma | Maren Haile-Selassie | ||
Jahkeele Marshall-Rutty | Justin Reynolds | ||
Iuri Tavares | Christopher Cupps | ||
Nikola Petkovic | Romenigue Kouamé | ||
Tyger Smalls | Dje D'avilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây Chicago Fire
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại