Thứ Tư, 02/07/2025
(Pen) Hugo Cuypers
14
Ajani Fortune
35
Aleksey Miranchuk
45+5'
Mauricio Pineda
60
Emmanuel Latte Lath
60
Bartosz Slisz (Thay: Mateusz Klich)
73
Sam Rogers
73
Tristan Muyumba (Thay: Ronald Hernandez)
73
Saba Lobjanidze (Thay: Ajani Fortune)
73
(og) Sam Rogers
80
Rominigue Kouame (Thay: Sergio Oregel)
81
Maren Haile-Selassie (Thay: Philip Zinckernagel)
81
Noah Cobb (Thay: Brooks Lennon)
81
Omari Glasgow (Thay: Jonathan Dean)
82
Rominigue Kouame (Kiến tạo: Omari Glasgow)
86
Omar Gonzalez (Thay: Brian Gutierrez)
90
Jamal Thiare (Thay: Matthew Edwards)
90

Thống kê trận đấu Chicago Fire vs Atlanta United

số liệu thống kê
Chicago Fire
Chicago Fire
Atlanta United
Atlanta United
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chicago Fire vs Atlanta United

Tất cả (132)
90+5'

Ném biên cho Chicago Fire.

90+5'

Atlanta đang tiến lên và Tristan Muyumba thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

90+4'

Ném biên cho Atlanta gần khu vực cấm địa.

90+4'

Gregg Berhalter (Chicago Fire) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Omar Gonzalez thay thế Brian Gutierrez.

90+4'

Ronny Deila thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Soldier Field với Jamal Thiare thay thế Matthew Edwards.

90+3'

Ném biên cho Chicago Fire ở phần sân của Atlanta.

90+2'

Atlanta được hưởng một quả phạt góc do Lukasz Szpala trao tặng.

86' V À A A O O O! Chicago Fire đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Romenique Kouame.

V À A A O O O! Chicago Fire đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Romenique Kouame.

83'

Liệu Chicago Fire có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Atlanta này không?

82'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Atlanta.

82'

Chicago Fire được hưởng quả phạt góc.

82'

Maren Haile-Selassie của Chicago Fire có cú sút vào khung thành tại Soldier Field. Nhưng nỗ lực không thành công.

81'

Noah Cobb thay thế Brooks Lennon cho đội khách.

81'

Omari Glasgow thay thế Jonathan Dean cho Chicago Fire tại Soldier Field.

81'

Gregg Berhalter thực hiện sự thay đổi thứ hai tại Soldier Field với Romenique Kouame thay thế Sergio Oregel.

81'

Gregg Berhalter (Chicago Fire) thực hiện sự thay đổi đầu tiên, với Maren Haile-Selassie thay thế Philip Zinckernagel.

80' Samuel Rogers mắc sai lầm với một bàn phản lưới nhà. Tỉ số là 1-1.

Samuel Rogers mắc sai lầm với một bàn phản lưới nhà. Tỉ số là 1-1.

77'

Lukasz Szpala ra hiệu cho một quả ném biên của Chicago Fire ở phần sân của Atlanta.

77'

Chicago Fire được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

75'

Lukasz Szpala trao cho Atlanta một quả phát bóng lên.

75'

Đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Chicago Fire vs Atlanta United

Chicago Fire (4-3-3): Jeff Gal (25), Jonathan Dean (24), Sam Rogers (5), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Sergio Oregel (35), Brian Gutierrez (17), Mauricio Pineda (22), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)

Atlanta United (5-4-1): Brad Guzan (1), Brooks Lennon (11), Matthew Edwards (47), Derrick Williams (3), Luis Abram (44), Ronald Hernandez (2), Miguel Almirón (10), Mateusz Klich (43), Ajani Fortune (35), Aleksey Miranchuk (59), Emmanuel Latte Lath (19)

Chicago Fire
Chicago Fire
4-3-3
25
Jeff Gal
24
Jonathan Dean
5
Sam Rogers
3
Jack Elliott
15
Andrew Gutman
35
Sergio Oregel
17
Brian Gutierrez
22
Mauricio Pineda
11
Philip Zinckernagel
9
Hugo Cuypers
19
Jonathan Bamba
19
Emmanuel Latte Lath
59
Aleksey Miranchuk
35
Ajani Fortune
43
Mateusz Klich
10
Miguel Almirón
2
Ronald Hernandez
44
Luis Abram
3
Derrick Williams
47
Matthew Edwards
11
Brooks Lennon
1
Brad Guzan
Atlanta United
Atlanta United
5-4-1
Thay người
81’
Sergio Oregel
Romenigue Kouamé
73’
Ajani Fortune
Saba Lobzhanidze
81’
Philip Zinckernagel
Maren Haile-Selassie
73’
Ronald Hernandez
Tristan Muyumba
82’
Jonathan Dean
Omari Glasgow
73’
Mateusz Klich
Bartosz Slisz
90’
Brian Gutierrez
Omar Gonzalez
81’
Brooks Lennon
Noah Cobb
90’
Matthew Edwards
Jamal Thiare
Cầu thủ dự bị
Omari Glasgow
Jamal Thiare
Kellyn Acosta
Saba Lobzhanidze
Dje D'avilla
Tristan Muyumba
Romenigue Kouamé
Edwin Mosquera
Christopher Cupps
Josh Cohen
Tom Barlow
Efrain Morales
Maren Haile-Selassie
Bartosz Slisz
Omar Gonzalez
Noah Cobb
Bryan Dowd
Luke Brennan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/05 - 2022
31/07 - 2022
24/04 - 2023
21/05 - 2023
01/04 - 2024
28/04 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Chicago Fire

MLS Nhà Nghề Mỹ
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
26/05 - 2025
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/06 - 2025
13/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
26/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2012441540T H T T B
2San DiegoSan Diego2012351639B T T T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati201235539H B T T T
4Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1911531638H T B B T
5Nashville SCNashville SC2011541338H H T T T
6Columbus CrewColumbus Crew201073737H B T T T
7Minnesota UnitedMinnesota United209741034H T B T H
8Orlando CityOrlando City209651133B B T T B
9Portland TimbersPortland Timbers19865130B T T H B
10Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
11New York Red BullsNew York Red Bulls20857829T T B H H
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC19856229T T B B T
13Chicago FireChicago Fire19847428T T B B T
14New York City FCNew York City FC19847328T B H T B
15San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes20767827T B H T H
16Los Angeles FCLos Angeles FC17755626T H H T B
17Colorado RapidsColorado Rapids20758-526B B B T H
18Austin FCAustin FC20758-826H B T T B
19CharlotteCharlotte208111-225B T B B B
20New England RevolutionNew England Revolution18666324H T B B H
21Houston DynamoHouston Dynamo20659-623T B B B T
22FC DallasFC Dallas19568-921H H T B B
23Sporting Kansas CitySporting Kansas City205510-620T B B T H
24Real Salt LakeReal Salt Lake195410-719B H B T H
25DC UnitedDC United204610-2218H T B B B
26Toronto FCToronto FC194510-317B B B H T
27Atlanta UnitedAtlanta United194510-1517T T B B B
28St. Louis CitySt. Louis City203611-1215T B H B B
29CF MontrealCF Montreal203512-1914B B T B T
30LA GalaxyLA Galaxy201613-239B T H B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2012441540T H T T B
2FC CincinnatiFC Cincinnati201235539H B T T T
3Nashville SCNashville SC2011541338H H T T T
4Columbus CrewColumbus Crew201073737H B T T T
5Orlando CityOrlando City209651133B B T T B
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7New York Red BullsNew York Red Bulls20857829T T B H H
8Chicago FireChicago Fire19847428T T B B T
9New York City FCNew York City FC19847328T B H T B
10CharlotteCharlotte208111-225B T B B B
11New England RevolutionNew England Revolution18666324H T B B H
12DC UnitedDC United204610-2218H T B B B
13Toronto FCToronto FC194510-317B B B H T
14Atlanta UnitedAtlanta United194510-1517T T B B B
15CF MontrealCF Montreal203512-1914B B T B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2012351639B T T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1911531638H T B B T
3Minnesota UnitedMinnesota United209741034H T B T H
4Portland TimbersPortland Timbers19865130B T T H B
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC19856229T T B B T
6San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes20767827T B H T H
7Los Angeles FCLos Angeles FC17755626T H H T B
8Colorado RapidsColorado Rapids20758-526B B B T H
9Austin FCAustin FC20758-826H B T T B
10Houston DynamoHouston Dynamo20659-623T B B B T
11FC DallasFC Dallas19568-921H H T B B
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City205510-620T B B T H
13Real Salt LakeReal Salt Lake195410-719B H B T H
14St. Louis CitySt. Louis City203611-1215T B H B B
15LA GalaxyLA Galaxy201613-239B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X