Austin đang tiến lên và CJ Fodrey có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
![]() Brandon Vazquez 55 | |
![]() Tristan Muyumba (Thay: Mateusz Klich) 57 | |
![]() Ajani Fortune (Thay: Ronald Hernandez) 57 | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Emmanuel Latte Lath) 57 | |
![]() Ajani Fortune 59 | |
![]() Saba Lobjanidze (Thay: Derrick Williams) 69 | |
![]() Zan Kolmanic (Thay: Owen Wolff) 79 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Osman Bukari) 79 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Brandon Vazquez) 84 | |
![]() Nicolas Dubersarsky (Thay: Besard Sabovic) 84 | |
![]() Edwin Mosquera (Thay: Aleksey Miranchuk) 84 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Myrto Uzuni) 90 | |
![]() Jamal Thiare (Kiến tạo: Saba Lobjanidze) 90+2' |
Thống kê trận đấu Austin FC vs Atlanta United


Diễn biến Austin FC vs Atlanta United
Bóng đi ra ngoài sân và Atlanta được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Atlanta.
Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Malik Badawi chỉ định một quả ném biên cho Atlanta ở phần sân của Austin.
Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Diego Rubio vào sân thay cho Myrto Uzuni của Austin tại sân Q2.
Saba Lobzhanidze đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 1-1 nhờ công của Jamal Thiare.
Liệu Atlanta có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Austin không?
Atlanta đã được hưởng một quả phạt góc do Malik Badawi trao.
Atlanta được hưởng một quả ném biên cao trên sân ở Austin, TX.
Austin được hưởng một quả phạt góc.
Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Brandon Vazquez bằng CJ Fodrey. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Nico Estevez trong ngày hôm nay.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Austin, TX.
Edwin Mosquera vào sân thay cho Aleksey Miranchuk của Atlanta.
Malik Badawi trao cho Atlanta một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà ở Austin, TX được hưởng một quả phát bóng lên.
Atlanta đã được hưởng một quả phạt góc bởi Malik Badawi.
Atlanta được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Austin FC vs Atlanta United
Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Julio Cascante (18), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Ilie Sanchez (6), Besard Sabovic (14), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9), Osman Bukari (11)
Atlanta United (5-4-1): Brad Guzan (1), Matthew Edwards (47), Luis Abram (44), Noah Cobb (24), Derrick Williams (3), Ronald Hernandez (2), Miguel Almirón (10), Mateusz Klich (43), Bartosz Slisz (99), Aleksey Miranchuk (59), Emmanuel Latte Lath (19)


Thay người | |||
79’ | Owen Wolff Zan Kolmanic | 57’ | Mateusz Klich Tristan Muyumba |
79’ | Osman Bukari Jader Obrian | 57’ | Emmanuel Latte Lath Jamal Thiare |
84’ | Brandon Vazquez CJ Fodrey | 57’ | Ronald Hernandez Ajani Fortune |
84’ | Besard Sabovic Nicolas Dubersarsky | 69’ | Derrick Williams Saba Lobzhanidze |
90’ | Myrto Uzuni Diego Rubio | 84’ | Aleksey Miranchuk Edwin Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Cleveland | Josh Cohen | ||
Diego Rubio | Tristan Muyumba | ||
Riley Thomas | Efrain Morales | ||
CJ Fodrey | Luke Brennan | ||
Micah Aiden Burton | William James Reilly | ||
Brendan Hines-Ike | Jamal Thiare | ||
Nicolas Dubersarsky | Saba Lobzhanidze | ||
Zan Kolmanic | Edwin Mosquera | ||
Jader Obrian | Ajani Fortune |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austin FC
Thành tích gần đây Atlanta United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
25 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
29 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại