Thứ Bảy, 17/05/2025
Brandon Vazquez
55
Tristan Muyumba (Thay: Mateusz Klich)
57
Ajani Fortune (Thay: Ronald Hernandez)
57
Jamal Thiare (Thay: Emmanuel Latte Lath)
57
Ajani Fortune
59
Saba Lobjanidze (Thay: Derrick Williams)
69
Zan Kolmanic (Thay: Owen Wolff)
79
Jader Obrian (Thay: Osman Bukari)
79
CJ Fodrey (Thay: Brandon Vazquez)
84
Nicolas Dubersarsky (Thay: Besard Sabovic)
84
Edwin Mosquera (Thay: Aleksey Miranchuk)
84
Diego Rubio (Thay: Myrto Uzuni)
90
Jamal Thiare (Kiến tạo: Saba Lobjanidze)
90+2'

Thống kê trận đấu Austin FC vs Atlanta United

số liệu thống kê
Austin FC
Austin FC
Atlanta United
Atlanta United
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austin FC vs Atlanta United

Tất cả (95)
90+7'

Austin đang tiến lên và CJ Fodrey có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

90+7'

Bóng đi ra ngoài sân và Atlanta được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Ném biên cho Atlanta.

90+5'

Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Malik Badawi chỉ định một quả ném biên cho Atlanta ở phần sân của Austin.

90+4'

Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Diego Rubio vào sân thay cho Myrto Uzuni của Austin tại sân Q2.

90+2'

Saba Lobzhanidze đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

90+2' V À A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 1-1 nhờ công của Jamal Thiare.

V À A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 1-1 nhờ công của Jamal Thiare.

90+1'

Liệu Atlanta có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Austin không?

90+1'

Atlanta đã được hưởng một quả phạt góc do Malik Badawi trao.

90'

Atlanta được hưởng một quả ném biên cao trên sân ở Austin, TX.

89'

Austin được hưởng một quả phạt góc.

87'

Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Đội chủ nhà đã thay Brandon Vazquez bằng CJ Fodrey. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Nico Estevez trong ngày hôm nay.

85'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Austin, TX.

84'

Edwin Mosquera vào sân thay cho Aleksey Miranchuk của Atlanta.

84'

Malik Badawi trao cho Atlanta một quả phát bóng lên.

83'

Đội chủ nhà ở Austin, TX được hưởng một quả phát bóng lên.

82'

Atlanta đã được hưởng một quả phạt góc bởi Malik Badawi.

82'

Atlanta được hưởng một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Austin FC vs Atlanta United

Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Julio Cascante (18), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Ilie Sanchez (6), Besard Sabovic (14), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9), Osman Bukari (11)

Atlanta United (5-4-1): Brad Guzan (1), Matthew Edwards (47), Luis Abram (44), Noah Cobb (24), Derrick Williams (3), Ronald Hernandez (2), Miguel Almirón (10), Mateusz Klich (43), Bartosz Slisz (99), Aleksey Miranchuk (59), Emmanuel Latte Lath (19)

Austin FC
Austin FC
4-3-3
1
Brad Stuver
17
Jon Gallagher
5
Oleksandr Svatok
18
Julio Cascante
29
Guilherme Biro
33
Owen Wolff
6
Ilie Sanchez
14
Besard Sabovic
10
Myrto Uzuni
9
Brandon Vazquez
11
Osman Bukari
19
Emmanuel Latte Lath
59
Aleksey Miranchuk
99
Bartosz Slisz
43
Mateusz Klich
10
Miguel Almirón
2
Ronald Hernandez
3
Derrick Williams
24
Noah Cobb
44
Luis Abram
47
Matthew Edwards
1
Brad Guzan
Atlanta United
Atlanta United
5-4-1
Thay người
79’
Owen Wolff
Zan Kolmanic
57’
Mateusz Klich
Tristan Muyumba
79’
Osman Bukari
Jader Obrian
57’
Emmanuel Latte Lath
Jamal Thiare
84’
Brandon Vazquez
CJ Fodrey
57’
Ronald Hernandez
Ajani Fortune
84’
Besard Sabovic
Nicolas Dubersarsky
69’
Derrick Williams
Saba Lobzhanidze
90’
Myrto Uzuni
Diego Rubio
84’
Aleksey Miranchuk
Edwin Mosquera
Cầu thủ dự bị
Stefan Cleveland
Josh Cohen
Diego Rubio
Tristan Muyumba
Riley Thomas
Efrain Morales
CJ Fodrey
Luke Brennan
Micah Aiden Burton
William James Reilly
Brendan Hines-Ike
Jamal Thiare
Nicolas Dubersarsky
Saba Lobzhanidze
Zan Kolmanic
Edwin Mosquera
Jader Obrian
Ajani Fortune

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
10/07 - 2022
15/05 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati13913428T T B T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps128311427T H T T H
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union138231226T T T H T
4Columbus CrewColumbus Crew13751826B T T H H
5San DiegoSan Diego13724923B B T T T
6Nashville SCNashville SC13724823B T H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF12642622T B T B H
8Minnesota UnitedMinnesota United13643622H B T T B
9Portland TimbersPortland Timbers13643322H T B T H
10Los Angeles FCLos Angeles FC13634521H H T H T
11Orlando CityOrlando City13562821H T H H T
12CharlotteCharlotte13616319T B B B B
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC13544219T H T T B
14New York Red BullsNew York Red Bulls13535518B T B T B
15New York City FCNew York City FC13535-118B T T B H
16San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes13526617B B T T H
17New England RevolutionNew England Revolution11524217T T T T H
18Austin FCAustin FC13526-717T B B B H
19Chicago FireChicago Fire12444-316H B B H T
20Colorado RapidsColorado Rapids13445-516H H B B B
21FC DallasFC Dallas12444-516B H T B H
22Real Salt LakeReal Salt Lake13427-514B T B H H
23Houston DynamoHouston Dynamo13346-613H T B B T
24DC UnitedDC United13346-1213T B T B H
25Sporting Kansas CitySporting Kansas City13328-511T B T B H
26St. Louis CitySt. Louis City13256-511H H B B H
27Atlanta UnitedAtlanta United13256-911B B H B H
28Toronto FCToronto FC13247-710T B B T B
29CF MontrealCF Montreal13148-107H B B T H
30LA GalaxyLA Galaxy130310-213B B B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati13913428T T B T T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union138231226T T T H T
3Columbus CrewColumbus Crew13751826B T T H H
4Nashville SCNashville SC13724823B T H T T
5Inter Miami CFInter Miami CF12642622T B T B H
6Orlando CityOrlando City13562821H T H H T
7CharlotteCharlotte13616319T B B B B
8New York Red BullsNew York Red Bulls13535518B T B T B
9New York City FCNew York City FC13535-118B T T B H
10New England RevolutionNew England Revolution11524217T T T T H
11Chicago FireChicago Fire12444-316H B B H T
12DC UnitedDC United13346-1213T B T B H
13Atlanta UnitedAtlanta United13256-911B B H B H
14Toronto FCToronto FC13247-710T B B T B
15CF MontrealCF Montreal13148-107H B B T H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps128311427T H T T H
2San DiegoSan Diego13724923B B T T T
3Minnesota UnitedMinnesota United13643622H B T T B
4Portland TimbersPortland Timbers13643322H T B T H
5Los Angeles FCLos Angeles FC13634521H H T H T
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC13544219T H T T B
7San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes13526617B B T T H
8Austin FCAustin FC13526-717T B B B H
9Colorado RapidsColorado Rapids13445-516H H B B B
10FC DallasFC Dallas12444-516B H T B H
11Real Salt LakeReal Salt Lake13427-514B T B H H
12Houston DynamoHouston Dynamo13346-613H T B B T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City13328-511T B T B H
14St. Louis CitySt. Louis City13256-511H H B B H
15LA GalaxyLA Galaxy130310-213B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X