V À O O O! Gabe Segal nâng tỷ số cho Houston từ chấm phạt đền. Họ hiện dẫn trước 0-3.
Trực tiếp kết quả New York City FC vs Houston Dynamo hôm nay 29-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 5, 29/5
Kết thúc



![]() (og) Justin Haak 26 | |
![]() Erik Duenas 35 | |
![]() Artur (Thay: Junior Urso) 46 | |
![]() Gabriel Segal 50 | |
![]() Felipe Andrade 63 | |
![]() Nico Cavallo (Thay: Justin Haak) 65 | |
![]() Tayvon Gray 65 | |
![]() Maximo Carrizo (Thay: Alonso Martinez) 65 | |
![]() Monsef Bakrar (Thay: Maxi Moralez) 65 | |
![]() Agustin Ojeda (Thay: Hannes Wolf) 65 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Erik Duenas) 71 | |
![]() Griffin Dorsey (Thay: Felipe Andrade) 72 | |
![]() Keaton Parks (Thay: Jonathan Shore) 74 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Jack McGlynn) 82 | |
![]() Aiden O'Neill 85 | |
![]() Pablo Ortiz (Thay: Nicolas Lodeiro) 89 | |
![]() Nico Cavallo 90+2' | |
![]() (Pen) Gabriel Segal 90+4' |
V À O O O! Gabe Segal nâng tỷ số cho Houston từ chấm phạt đền. Họ hiện dẫn trước 0-3.
Nico Cavallo (New York City) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Houston được hưởng quả ném biên ở phần sân của New York City.
New York City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Pablo Ortiz vào sân thay cho Nicolas Lodeiro của Houston.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Bronx, NY.
Rubiel Vazquez ra hiệu cho một quả đá phạt cho New York City ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Houston được hưởng một quả phát bóng lên.
New York City tấn công nhưng cú đánh đầu của Thiago Martins không trúng đích.
New York City được hưởng một quả phạt góc do Rubiel Vazquez trao tặng.
Houston có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho New York City trong phần sân của họ.
Aiden O'Neill (New York City) đã bị phạt thẻ và cần cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tại Bronx, NY, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Aiden O'Neill (New York City) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Houston cần cẩn trọng. New York City có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cao trên sân cho New York City tại Bronx, NY.
Đá phạt cho Houston trong phần sân của họ.
Đội khách thay Jack McGlynn bằng Duane Holmes.
New York City có một quả ném biên nguy hiểm.
New York City FC (4-2-3-1): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Thiago Martins (13), Birk Risa (5), Justin Haak (80), Aiden O'Neill (21), Jonathan Shore (32), Julian Fernandez (11), Maxi Moralez (10), Hannes Wolf (17), Alonso Martinez (16)
Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Franco Escobar (2), Ethan Bartlow (4), Obafemi Awodesu (24), Felipe Andrade (36), Brooklyn Raines (35), Junior Urso (30), Erik Duenas (16), Jack McGlynn (21), Gabe Segal (17), Nicolas Lodeiro (20)
Thay người | |||
65’ | Alonso Martinez Maximo Carrizo | 46’ | Junior Urso Artur |
65’ | Maxi Moralez Monsef Bakrar | 71’ | Erik Duenas Ondřej Lingr |
65’ | Hannes Wolf Agustin Ojeda | 72’ | Felipe Andrade Griffin Dorsey |
65’ | Justin Haak Nico Cavallo | 82’ | Jack McGlynn Duane Holmes |
74’ | Jonathan Shore Keaton Parks | 89’ | Nicolas Lodeiro Pablo Ortiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Romero | Jimmy Maurer | ||
Keaton Parks | Artur | ||
Maximo Carrizo | Griffin Dorsey | ||
Mitja Ilenic | Michael Halliday | ||
Monsef Bakrar | Sebastian Kowalczyk | ||
Strahinja Tanasijevic | Duane Holmes | ||
Agustin Ojeda | Ondřej Lingr | ||
Nico Cavallo | Pablo Ortiz | ||
Seymour Reid | Toyosi Olusanya |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
9 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
10 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
13 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
14 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
15 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
16 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
17 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
18 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
19 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
20 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
21 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
23 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
24 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
25 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
26 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
29 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
30 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
9 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
11 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
14 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |