New York City được hưởng quả đá phạt.
Trực tiếp kết quả New York City FC vs FC Cincinnati hôm nay 05-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 2, 05/5
Kết thúc



![]() Julian Fernandez 9 | |
![]() Matt Miazga 12 | |
![]() (Pen) Alonso Martinez 14 | |
![]() Birk Risa (Thay: Keaton Parks) 26 | |
![]() Matt Freese 39 | |
![]() Sergio Santos (Thay: Nick Hagglund) 46 | |
![]() Gerardo Valenzuela (Thay: Yuya Kubo) 46 | |
![]() Nico Cavallo (Thay: Andres Perea) 53 | |
![]() Gilberto Flores (Thay: Matt Miazga) 69 | |
![]() Hannes Wolf 72 | |
![]() Justin Haak 75 | |
![]() Corey Baird (Thay: Luca Orellano) 81 | |
![]() Agustin Ojeda (Thay: Julian Fernandez) 85 | |
![]() Monsef Bakrar (Thay: Alonso Martinez) 85 | |
![]() Brad Smith (Thay: Lukas Engel) 90 | |
![]() Evander Ferreira 90+2' |
New York City được hưởng quả đá phạt.
Evander của Cincinnati đã bị phạt thẻ ở Flushing, Queens.
Drew Fischer ra hiệu cho New York City được hưởng quả đá phạt.
Tại Flushing, Queens, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Drew Fischer ra hiệu cho New York City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Brad Smith thay thế Lukas Engel cho đội khách.
Cincinnati được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
New York City được hưởng quả phạt góc từ Drew Fischer.
Cincinnati tiến lên và Lukas Engel tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Cincinnati được hưởng quả ném biên tại Citi Field.
New York City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay thế Julian Fernandez bằng Agustin Ojeda. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Pascal Jansen hôm nay.
Pascal Jansen (New York City) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Monsef Bakrar thay thế Alonso Martinez.
New York City được hưởng quả phát bóng lên tại Citi Field.
Cincinnati được hưởng quả phạt góc.
New York City được hưởng quả phát bóng lên.
Evander của Cincinnati tung cú sút, nhưng không chính xác.
New York City cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Cincinnati.
Bóng an toàn khi Cincinnati được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cincinnati thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Corey Baird thay thế Luca Orellano.
New York City được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
New York City FC (4-3-3): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Justin Haak (80), Thiago Martins (13), Hannes Wolf (17), Keaton Parks (55), Jonathan Shore (32), Maxi Moralez (10), Julian Fernandez (11), Alonso Martinez (16), Andres Perea (8)
FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Matt Miazga (21), Miles Robinson (12), Nick Hagglund (4), Lukas Engel (29), Yuya Kubo (7), Brian Anunga (27), Evander (10), Luca Orellano (23), Kevin Denkey (9)
Thay người | |||
26’ | Keaton Parks Birk Risa | 46’ | Nick Hagglund Sergio Santos |
53’ | Andres Perea Nico Cavallo | 46’ | Yuya Kubo Gerardo Valenzuela |
85’ | Alonso Martinez Monsef Bakrar | 69’ | Matt Miazga Gilberto Flores |
85’ | Julian Fernandez Agustin Ojeda | 81’ | Luca Orellano Corey Baird |
90’ | Lukas Engel Brad Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Romero | Evan Louro | ||
Greg Ranjitsingh | Brad Smith | ||
Monsef Bakrar | Alvas Powell | ||
Birk Risa | Sergio Santos | ||
Strahinja Tanasijevic | Teenage Hadebe | ||
Agustin Ojeda | Corey Baird | ||
Nico Cavallo | Gerardo Valenzuela | ||
Drew Baiera | Stefan Chirila | ||
Gilberto Flores |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
25 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
29 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |