Philadelphia được hưởng phạt góc.
![]() Nathan Harriel 6 | |
![]() Mauricio Cuevas (Kiến tạo: Marco Reus) 31 | |
![]() Diego Fagundez (Kiến tạo: Marco Reus) 37 | |
![]() Nathan Harriel (Kiến tạo: Jakob Glesnes) 48 | |
![]() Tai Baribo (Kiến tạo: Danley Jean Jacques) 50 | |
![]() Mikael Uhre (Thay: Bruno Damiani) 58 | |
![]() Alejandro Bedoya (Thay: Quinn Sullivan) 58 | |
![]() Christian Ramirez (Thay: Elijah Wynder) 61 | |
![]() Tucker Lepley (Thay: Lucas Sanabria) 70 | |
![]() Julian Aude (Thay: Mauricio Cuevas) 70 | |
![]() Cavan Sullivan (Thay: Indiana Vassilev) 85 | |
![]() Olwethu Makhanya (Thay: Francis Westfield) 85 | |
![]() Eriq Zavaleta (Thay: Carlos Garces) 90 | |
![]() Tai Baribo (Kiến tạo: Mikael Uhre) 90+6' | |
![]() Christian Ramirez 90+8' | |
![]() John Nelson 90+9' |
Thống kê trận đấu Philadelphia Union vs LA Galaxy


Diễn biến Philadelphia Union vs LA Galaxy

John Nelson của LA Galaxy đã bị Fotis Bazakos cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Philadelphia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của LA Galaxy.

John Nelson của LA Galaxy đã bị Fotis Bazakos phạt thẻ vàng đầu tiên.

Christian Ramirez (LA Galaxy) nhận thẻ vàng.
Đội chủ nhà ở Chester, PA được hưởng một quả phát bóng lên.
Mikael Uhre đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Cú đánh đầu của Thai Baribo giúp Philadelphia dẫn trước 3-2 tại Chester, PA.
Philadelphia được hưởng một quả phạt góc do Fotis Bazakos trao.
Bóng an toàn khi Philadelphia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, LA Galaxy được hưởng quả phát bóng lên.
Philadelphia thực hiện quả ném biên.
Eriq Zavaleta vào sân thay cho Carlos Garces của LA Galaxy tại Subaru Park.
Fotis Bazakos ra hiệu cho một quả đá phạt cho LA Galaxy ở phần sân nhà.
Fotis Bazakos ra hiệu cho một quả ném biên cho Philadelphia, gần khu vực của LA Galaxy.
Philadelphia thực hiện quả ném biên ở phần sân của LA Galaxy.
Đội chủ nhà ở Chester, PA được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho LA Galaxy tại Subaru Park.
LA Galaxy được hưởng một quả phát bóng lên.
Philadelphia cần phải cẩn trọng. LA Galaxy có một quả ném biên tấn công.
Philadelphia được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Philadelphia Union vs LA Galaxy
Philadelphia Union (4-4-2): Andrew Rick (76), Francis Westfield (39), Jakob Glesnes (5), Nathan Harriel (26), Kai Wagner (27), Quinn Sullivan (33), Danley Jean Jacques (21), Jovan Lukic (4), Indiana Vassilev (19), Bruno Damiani (20), Tai Baribo (9)
LA Galaxy (4-3-3): John McCarthy (77), Miki Yamane (2), Carlos Garces (25), Maya Yoshida (4), John Nelson (14), Elijah Wynder (22), Lucas Sanabria (8), Isaiah Parente (16), Mauricio Cuevas (19), Marco Reus (18), Diego Fagundez (7)


Thay người | |||
58’ | Quinn Sullivan Alejandro Bedoya | 61’ | Elijah Wynder Christian Ramirez |
58’ | Bruno Damiani Mikael Uhre | 70’ | Mauricio Cuevas Julian Aude |
85’ | Francis Westfield Olwethu Makhanya | 70’ | Lucas Sanabria Tucker Lepley |
85’ | Indiana Vassilev Cavan Sullivan | 90’ | Carlos Garces Eriq Zavaleta |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Semmle | Novak Micovic | ||
Olivier Mbaizo | Miguel Berry | ||
Jeremy Rafanello | JT Marcinkowski | ||
Alejandro Bedoya | Eriq Zavaleta | ||
Jesus Bueno | Christian Ramirez | ||
Mikael Uhre | Julian Aude | ||
Chris Donovan | Tucker Lepley | ||
Olwethu Makhanya | Matheus Nascimento | ||
Cavan Sullivan |
Nhận định Philadelphia Union vs LA Galaxy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Philadelphia Union
Thành tích gần đây LA Galaxy
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
9 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại