LA Galaxy được Christopher Penso cho hưởng quả phạt góc.
![]() (og) Maya Yoshida 13 | |
![]() Tim Leibold (Thay: Logan Ndenbe) 31 | |
![]() Joseph Paintsil 38 | |
![]() Tim Leibold 42 | |
![]() Carlos Garces 45+2' | |
![]() Jacob Davis (Thay: Andrew Brody) 46 | |
![]() Zorhan Bassong (Thay: Jacob Bartlett) 59 | |
![]() Erik Thommy (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 59 | |
![]() Miguel Berry (Thay: Christian Ramirez) 63 | |
![]() Mauricio Cuevas (Thay: Gabriel Pec) 74 | |
![]() Julian Aude (Thay: John Nelson) 75 | |
![]() Matheus Nascimento (Thay: Joseph Paintsil) 79 | |
![]() Memo Rodriguez (Thay: Manu Garcia) 82 |
Thống kê trận đấu Sporting Kansas City vs LA Galaxy


Diễn biến Sporting Kansas City vs LA Galaxy
LA Galaxy được hưởng quả phát bóng lên tại Children's Mercy Park.
Kansas City được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Kansas City, MO.
Christopher Penso cho Kansas City hưởng quả phát bóng lên.
Marco Reus của LA Galaxy dẫn bóng về phía khung thành tại Children's Mercy Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
LA Galaxy đang ở vị trí có thể sút từ quả đá phạt này.
LA Galaxy được hưởng quả ném biên.
Christopher Penso cho Kansas City hưởng quả phát bóng lên.
Christopher Penso thổi phạt cho LA Galaxy được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Kansas City được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Kansas City, MO được hưởng quả phát bóng lên.
LA Galaxy được hưởng quả phạt góc.
LA Galaxy được hưởng quả ném biên trong phần sân của Kansas City.
Kansas City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kerry Zavagnin thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Children's Mercy Park với Memo Rodriguez vào thay Manu Garcia.
Matheus Nascimento vào sân thay cho Joseph Paintsil của LA Galaxy tại Children's Mercy Park.
Kansas City cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ LA Galaxy.
Greg Vanney (LA Galaxy) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Julian Aude vào thay John Nelson.
Bóng an toàn khi LA Galaxy được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Greg Vanney thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại Children's Mercy Park với Mauricio Cuevas vào thay Gabriel Pec.
Phát bóng lên cho Kansas City tại Children's Mercy Park.
Đội hình xuất phát Sporting Kansas City vs LA Galaxy
Sporting Kansas City (4-1-4-1): John Pulskamp (1), Andrew Brody (3), Jansen Miller (15), Robert Voloder (4), Logan Ndenbe (18), Jacob Bartlett (16), Shapi Suleymanov (93), Manu Garcia (21), Nemanja Radoja (6), Daniel Salloi (10), Dejan Joveljic (9)
LA Galaxy (4-2-3-1): John McCarthy (77), Miki Yamane (2), Carlos Garces (25), Maya Yoshida (4), John Nelson (14), Edwin Cerrillo (6), Diego Fagundez (7), Gabriel Pec (11), Marco Reus (18), Joseph Paintsil (28), Christian Ramirez (17)


Thay người | |||
31’ | Logan Ndenbe Tim Leibold | 63’ | Christian Ramirez Miguel Berry |
46’ | Andrew Brody Jacob Davis | 74’ | Gabriel Pec Mauricio Cuevas |
59’ | Jacob Bartlett Zorhan Bassong | 75’ | John Nelson Julian Aude |
59’ | Magomed-Shapi Suleymanov Erik Thommy | 79’ | Joseph Paintsil Matheus Nascimento |
82’ | Manu Garcia Memo Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schewe | Novak Micovic | ||
Zorhan Bassong | Isaiah Parente | ||
Memo Rodriguez | Miguel Berry | ||
Jacob Davis | Julian Aude | ||
Erik Thommy | Mauricio Cuevas | ||
Tim Leibold | Tucker Lepley | ||
Dany Rosero | Zanka | ||
Stephen Afrifa | Lucas Sanabria | ||
Santiago Munoz | Matheus Nascimento |
Nhận định Sporting Kansas City vs LA Galaxy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Thành tích gần đây LA Galaxy
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
25 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
29 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại