Kansas City được hưởng quả ném biên tại Energizer Park.
![]() Celio Pompeu 15 | |
![]() Robert Voloder 30 | |
![]() Cedric Teuchert (Kiến tạo: Tomas Ostrak) 45 | |
![]() Daniel Salloi 45+2' | |
![]() Nemanja Radoja (Thay: Jacob Davis) 46 | |
![]() Magomed-Shapi Suleymanov (Thay: Erik Thommy) 46 | |
![]() Zorhan Bassong 50 | |
![]() Tim Leibold (Thay: Nemanja Radoja) 57 | |
![]() Xande Silva (Thay: Cedric Teuchert) 60 | |
![]() Simon Becher (Thay: Joao Klauss) 60 | |
![]() Tim Leibold (Kiến tạo: Daniel Salloi) 71 | |
![]() Dejan Joveljic (Kiến tạo: Magomed-Shapi Suleymanov) 77 | |
![]() Khiry Shelton (Thay: Andrew Brody) 77 | |
![]() Joseph Zalinsky (Thay: Akil Watts) 79 | |
![]() Henry Kessler (Thay: Timo Baumgartl) 79 | |
![]() Jake Girdwood-Reich (Thay: Tomas Ostrak) 82 | |
![]() Joseph Zalinsky 85 | |
![]() Mason Toye (Thay: Dejan Joveljic) 90 |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Sporting Kansas City


Diễn biến St. Louis City vs Sporting Kansas City
Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kansas City.
Liệu Kansas City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?
Lukasz Szpala trao cho Kansas City một quả phát bóng lên.
Mason Toye vào sân thay cho Dejan Joveljic của Kansas City tại Energizer Park.
Lukasz Szpala ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kansas City ở phần sân nhà.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Kansas City gần khu vực cấm địa.
Saint Louis tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Saint Louis được hưởng một quả phạt góc do Lukasz Szpala trao.
Lukasz Szpala trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Kansas City!

Joey Zalinsky nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Lukasz Szpala ra hiệu cho Kansas City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Saint Louis có một quả ném biên nguy hiểm.
Olof Mellberg (Saint Louis) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Jake Gordwood-Reich vào thay Tomas Ostrak.
Olof Mellberg thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Energizer Park với Joey Zalinsky vào thay Akil Watts.
Henry Kessler vào sân thay cho Timo Baumgartl của đội chủ nhà.
Saint Louis được hưởng quả đá phạt.
Shapi Suleymanov có một pha kiến tạo ở đó.

V À O O O! Dejan Joveljic ghi bàn gỡ hòa, đưa tỷ số lên 2-2.
Đội khách đã thay Andrew Brody bằng Khiry Shelton. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay do Kerry Zavagnin thực hiện.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Sporting Kansas City
St. Louis City (3-5-2): Roman Bürki (1), Joshua Yaro (15), Timo Baumgartl (32), Kyle Hiebert (22), Akil Watts (20), Conrad Wallem (6), Tomas Ostrak (7), Marcel Hartel (17), Celio Pompeu (12), Cedric Teuchert (36), Klauss (9)
Sporting Kansas City (4-3-3): John Pulskamp (1), Andrew Brody (3), Jansen Miller (15), Robert Voloder (4), Zorhan Bassong (22), Manu Garcia (21), Jacob Davis (17), Jacob Bartlett (16), Erik Thommy (26), Dejan Joveljic (9), Daniel Salloi (10)


Thay người | |||
60’ | Cedric Teuchert Xande Silva | 46’ | Tim Leibold Nemanja Radoja |
60’ | Joao Klauss Simon Becher | 46’ | Erik Thommy Shapi Suleymanov |
79’ | Timo Baumgartl Henry Kessler | 57’ | Nemanja Radoja Tim Leibold |
79’ | Akil Watts Joey Zalinsky | 77’ | Andrew Brody Khiry Shelton |
82’ | Tomas Ostrak Jake Girdwood-Reich | 90’ | Dejan Joveljic Mason Toye |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lundt | Ryan Schewe | ||
Jake Girdwood-Reich | Nemanja Radoja | ||
Jayden Reid | Stephen Afrifa | ||
Xande Silva | Mason Toye | ||
Simon Becher | Shapi Suleymanov | ||
Henry Kessler | Dany Rosero | ||
Michael Wentzel | Santiago Munoz | ||
Joey Zalinsky | Khiry Shelton | ||
Joakim Nilsson | Tim Leibold |
Nhận định St. Louis City vs Sporting Kansas City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | B T T B H |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | B T B T B |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
25 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | B T T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | B T B T B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại