Jeong Sang-bin của Minnesota có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
![]() Joaquin Pereyra 3 | |
![]() Timo Baumgartl 11 | |
![]() Tani Oluwaseyi 33 | |
![]() Simon Becher (Thay: Tomas Ostrak) 46 | |
![]() Joaquin Pereyra (Kiến tạo: Tani Oluwaseyi) 62 | |
![]() Xande Silva (Thay: Marcel Hartel) 71 | |
![]() Christopher Durkin (Thay: Celio Pompeu) 71 | |
![]() Julian Gressel (Thay: Bongokuhle Hlongwane) 76 | |
![]() Julian Gressel (Kiến tạo: Joaquin Pereyra) 78 | |
![]() Sang-Bin Jeong (Thay: Joaquin Pereyra) 83 | |
![]() Kelvin Yeboah (Thay: Tani Oluwaseyi) 83 | |
![]() Ho-Yeon Jung (Thay: Wil Trapp) 83 | |
![]() Owen Gene (Thay: Robin Lod) 83 | |
![]() Joao Klauss (Thay: Cedric Teuchert) 83 | |
![]() Rasmus Alm (Thay: Akil Watts) 83 | |
![]() Ho-Yeon Jung (Thay: Wil Trapp) 86 | |
![]() Owen Gene (Thay: Robin Lod) 87 | |
![]() Joao Klauss (Thay: Cedric Teuchert) 88 | |
![]() Rasmus Alm (Thay: Akil Watts) 88 |
Thống kê trận đấu Minnesota United vs St. Louis City


Diễn biến Minnesota United vs St. Louis City
Saint Louis có quả phát bóng lên.
Minnesota được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ricardo Fierro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.
Ném biên cho Minnesota ở phần sân của Saint Louis.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Minnesota thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Saint Louis.
Đá phạt cho Minnesota ở phần sân của Saint Louis.
Đội khách đã thay Cedric Teuchert bằng Joao Klauss. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Olof Mellberg trong ngày hôm nay.
Đội khách đã thay Cedric Teuchert bằng Joao Klauss. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Olof Mellberg.
Olof Mellberg thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Allianz Field với Rasmus Alm thay thế Akil Watts.
Olof Mellberg thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Allianz Field với Rasmus Alm thay thế Akil Watts.
Ricardo Fierro trao cho Minnesota một quả phát bóng lên.
Eric Ramsay (Minnesota) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Owen Gene thay thế Robin Lod.
Minnesota thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jeong Ho-yeon thay thế Wil Trapp.
Minnesota thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jeong Ho-yeon thay thế Wil Trapp.
Eric Ramsay (Minnesota) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Owen Gene thay cho Robin Lod.
Đội chủ nhà đã thay Tani Oluwaseyi bằng Kelvin Yeboah. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Eric Ramsay hôm nay.
Đội chủ nhà đã thay Tani Oluwaseyi bằng Kelvin Yeboah. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Eric Ramsay trong ngày hôm nay.
Eric Ramsay (Minnesota) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Jeong Sang-bin thay thế Joaquin Pereyra.
Saint Louis có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Minnesota United vs St. Louis City
Minnesota United (3-4-2-1): Dayne St. Clair (97), Jefferson Diaz (28), Michael Boxall (15), Nicolas Romero (5), Bongokuhle Hlongwane (21), Carlos Harvey (67), Wil Trapp (20), Anthony Markanich (13), Robin Lod (17), Joaquin Pereyra (26), Tani Oluwaseyi (14)
St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Timo Baumgartl (32), Kyle Hiebert (22), Joshua Yaro (15), Celio Pompeu (12), Akil Watts (20), Jake Girdwood-Reich (3), Marcel Hartel (17), Cedric Teuchert (36), Conrad Wallem (6), Tomas Ostrak (7)


Thay người | |||
76’ | Bongokuhle Hlongwane Julian Gressel | 46’ | Tomas Ostrak Simon Becher |
83’ | Joaquin Pereyra Jeong Sang-bin | 71’ | Celio Pompeu Chris Durkin |
83’ | Tani Oluwaseyi Kelvin Yeboah | 71’ | Marcel Hartel Xande Silva |
83’ | Wil Trapp Ho-Yeon Jung | 83’ | Akil Watts Rasmus Alm |
83’ | Robin Lod Owen Gene | 83’ | Cedric Teuchert Klauss |
Cầu thủ dự bị | |||
D.J. Taylor | Chris Durkin | ||
Julian Gressel | Henry Kessler | ||
Alec Smir | Simon Becher | ||
Jeong Sang-bin | Rasmus Alm | ||
Morris Duggan | Klauss | ||
Samuel Shashoua | Ben Lundt | ||
Kelvin Yeboah | Jayden Reid | ||
Ho-Yeon Jung | Xande Silva | ||
Owen Gene | Cam Cilley |
Nhận định Minnesota United vs St. Louis City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Minnesota United
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
9 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại