Phạt góc cho Saint Louis gần khu vực 16m50.
![]() Darren Yapi (Kiến tạo: Theodore Ku-DiPietro) 41 | |
![]() Celio Pompeu (Thay: Akil Watts) 46 | |
![]() Simon Becher (Thay: Joao Klauss) 61 | |
![]() Calvin Harris (Thay: Theodore Ku-DiPietro) 69 | |
![]() Tomas Ostrak (Thay: Cedric Teuchert) 70 | |
![]() Connor Ronan (Thay: Djordje Mihailovic) 75 | |
![]() Jayden Reid 81 | |
![]() Jayden Reid (Thay: Kyle Hiebert) 81 | |
![]() Xande Silva (Thay: Jake Girdwood-Reich) 81 | |
![]() Celio Pompeu 88 | |
![]() Kevin Cabral (Thay: Oliver Larraz) 88 | |
![]() Darren Yapi 90+3' |
Thống kê trận đấu Colorado Rapids vs St. Louis City


Diễn biến Colorado Rapids vs St. Louis City

Darren Yapi (Colorado) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Colorado có một quả phát bóng từ cầu môn.
Được hưởng phạt góc cho Saint Louis.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Colorado!
Đội chủ nhà đã thay Oliver Larraz bằng Kevin Cabral. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Chris Armas hôm nay.

Celio Pompeu của Saint Louis đã bị trọng tài Christopher Penso phạt thẻ vàng lần đầu tiên.
Phạt ném cho Colorado ở phần sân nhà của họ.
Saint Louis được trọng tài Christopher Penso cho hưởng một quả phạt góc.
Phạt góc cho Colorado.
Đội khách đã thay Jake Gordwood-Reich bằng Xande Silva. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Olof Mellberg.
Saint Louis cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Colorado.

Jayden Reid (Saint Louis) đã nhận thẻ vàng từ Christopher Penso.
Đội khách thay Kyle Hiebert bằng Jayden Reid.
Christopher Penso trao cho đội nhà một quả ném biên.
Christopher Penso ra hiệu phạt trực tiếp cho Colorado ở phần sân nhà.
Connor Ronan thay thế Djordje Mihailovic cho đội chủ nhà.
Christopher Penso trao phạt góc cho Colorado.
Phạt trực tiếp cho Saint Louis ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Colorado tại sân Dick's Sporting Goods Park.
Saint Louis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Colorado Rapids vs St. Louis City
Colorado Rapids (4-2-3-1): Nicholas Defreitas-Hansen (41), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Ian Murphy (19), Jackson Travis (99), Oliver Larraz (8), Joshua Atencio (12), Theodore Ku-DiPietro (21), Darren Yapi (77), Sam Bassett (18), Djordje Mihailovic (10)
St. Louis City (3-4-2-1): Roman Bürki (1), Joshua Yaro (15), Timo Baumgartl (32), Kyle Hiebert (22), Akil Watts (20), Jake Girdwood-Reich (3), Chris Durkin (8), Conrad Wallem (6), Cedric Teuchert (36), Marcel Hartel (17), Klauss (9)


Thay người | |||
69’ | Theodore Ku-DiPietro Calvin Harris | 46’ | Akil Watts Celio Pompeu |
75’ | Djordje Mihailovic Connor Ronan | 61’ | Joao Klauss Simon Becher |
88’ | Oliver Larraz Remi Cabral | 70’ | Cedric Teuchert Tomas Ostrak |
81’ | Kyle Hiebert Jayden Reid | ||
81’ | Jake Girdwood-Reich Xande Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam James Beaudry | Ben Lundt | ||
Sam Vines | Simon Becher | ||
Wayne Frederick | Celio Pompeu | ||
Calvin Harris | Tomas Ostrak | ||
Alex Harris | Jayden Reid | ||
Connor Ronan | Michael Wentzel | ||
Kimani Stewart-Baynes | Xande Silva | ||
Remi Cabral | Joey Zalinsky |
Nhận định Colorado Rapids vs St. Louis City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colorado Rapids
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 31 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H T T H |
3 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T T T H T | |
5 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 9 | 27 | H T T H T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H T T T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | T H H H B |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T T B T H |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B H B H |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T T B H T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | B T H H B |
13 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | B B B B T |
14 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -3 | 22 | B B B T T |
15 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 5 | 21 | B T B B T |
16 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
17 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 6 | 19 | T T H H H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T T H H H |
19 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
20 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -7 | 19 | B B H H H |
21 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | B B T T H |
22 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | T B H B B |
23 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B H H B B |
24 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -14 | 14 | T B H H B |
25 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -3 | 13 | B T B T B |
26 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
27 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | B T H B H |
30 | ![]() | 15 | 0 | 4 | 11 | -22 | 4 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H T T H |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 9 | 27 | H T T H T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H T T T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | T H H H B |
6 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B H B H |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | B B B B T |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 5 | 21 | B T B B T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
10 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T T H H H |
11 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
12 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -14 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -3 | 13 | B T B T B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | B T H B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 31 | T T H H T |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T T T H T | |
3 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T T B T H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T T B H T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | B T H H B |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -3 | 22 | B B B T T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 6 | 19 | T T H H H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -7 | 19 | B B H H H |
10 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | B B T T H |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | T B H B B |
12 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B H H B B |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
14 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
15 | ![]() | 15 | 0 | 4 | 11 | -22 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại