Colorado sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Salt Lake.
Trực tiếp kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake hôm nay 18-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 18/5
Kết thúc



![]() Joshua Atencio 29 | |
![]() Braian Ojeda 31 | |
![]() Emeka Eneli (Thay: Diego Luna) 58 | |
![]() Dominik Marczuk (Thay: Zavier Gozo) 58 | |
![]() Alexandros Katranis (Thay: Bode Hidalgo) 58 | |
![]() Theodore Ku-DiPietro (Thay: Kevin Cabral) 61 | |
![]() Djordje Mihailovic (Kiến tạo: Cole Bassett) 70 | |
![]() Johnny Russell (Thay: Pablo Ruiz) 75 | |
![]() Jesus Barea (Thay: Tyler Wolff) 75 | |
![]() Sam Bassett (Thay: Cole Bassett) 79 | |
![]() Darren Yapi 80 | |
![]() Connor Ronan (Thay: Djordje Mihailovic) 88 | |
![]() Samuel Vines (Thay: Jackson Travis) 88 | |
![]() Calvin Harris (Thay: Darren Yapi) 89 | |
![]() Reggie Cannon 90+6' |
Colorado sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Salt Lake.
Colorado sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Salt Lake.
Reggie Cannon của Colorado đã bị phạt thẻ ở Commerce City, CO.
Ném biên cho Colorado tại Dick's Sporting Goods Park.
Colorado cần phải cẩn trọng. Salt Lake có một quả ném biên tấn công.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Salt Lake được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Darren Yapi (Colorado) nhận thẻ vàng.
Có vẻ như Cole Bassett không thể tiếp tục thi đấu. Sam Bassett vào sân thay cho đội chủ nhà.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Cole Bassett bị chấn thương.
Johnny Russell vào sân thay cho Pablo Ruiz của Salt Lake tại Dick's Sporting Goods Park.
Đội khách đã thay Bode Hidalgo bằng Jesus Barea. Đây là sự thay người thứ tư hôm nay của Pablo Mastroeni.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Sam Bassett.
V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 1-0 nhờ công của Djordje Mihailovic.
Liệu Colorado có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Salt Lake không?
Salt Lake được hưởng một quả phạt góc.
Đội khách có một quả phát bóng lên tại Commerce City, CO.
Chris Armas (Colorado) thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, với Theodore Ku-DiPietro vào thay cho Kevin Cabral.
Bode Hidalgo vào sân thay cho Zavier Gozo bên phía đội khách.
Pablo Mastroeni thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại Dick's Sporting Goods Park với Emeka Eneli thay thế Diego Luna.
Pablo Mastroeni thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại Dick's Sporting Goods Park với Emeka Eneli vào thay cho Bode Hidalgo.
Colorado Rapids (4-2-3-1): Nicholas Defreitas-Hansen (41), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Chidozie Awaziem (6), Jackson Travis (99), Oliver Larraz (8), Joshua Atencio (12), Remi Cabral (91), Djordje Mihailovic (10), Cole Bassett (23), Darren Yapi (77)
Real Salt Lake (4-2-3-1): Rafael (1), Noel Caliskan (92), Justen Glad (15), Sam Junqua (29), Bode Hidalgo (19), Braian Ojeda (6), Pablo Ruiz (7), Zavier Gozo (72), Diego Luna (8), Tyler Wolff (16), William Agada (9)
Thay người | |||
61’ | Kevin Cabral Theodore Ku-DiPietro | 58’ | Diego Luna Emeka Eneli |
79’ | Cole Bassett Sam Bassett | 58’ | Bode Hidalgo Alexandros Katranis |
88’ | Jackson Travis Sam Vines | 58’ | Zavier Gozo Dominik Marczuk |
88’ | Djordje Mihailovic Connor Ronan | 75’ | Pablo Ruiz Johnny Russell |
89’ | Darren Yapi Calvin Harris | 75’ | Tyler Wolff Jesus Barea |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam James Beaudry | Mason Stajduhar | ||
Keegan Rosenberry | Johnny Russell | ||
Theodore Ku-DiPietro | Philip Quinton | ||
Ian Murphy | Emeka Eneli | ||
Calvin Harris | Alexandros Katranis | ||
Sam Vines | Dominik Marczuk | ||
Connor Ronan | Jesus Barea | ||
Wayne Frederick | Kobi Joseph Henry | ||
Sam Bassett | Ariath Piol |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
9 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |