Ném biên cho Colorado ở phần sân nhà.
![]() Darren Yapi (Kiến tạo: Rafael Navarro) 43 | |
![]() Garrison Tubbs (Thay: Lukas MacNaughton) 45 | |
![]() Christian Benteke (Kiến tạo: Brandon Servania) 45+4' | |
![]() Hosei Kijima (Kiến tạo: Aaron Herrera) 45+7' | |
![]() Matti Peltola 50 | |
![]() Garrison Tubbs 56 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Jared Stroud) 61 | |
![]() Derek Dodson (Thay: Conner Antley) 61 | |
![]() Theodore Ku-DiPietro (Thay: Kevin Cabral) 62 | |
![]() Brandon Servania 63 | |
![]() Connor Ronan (Thay: Darren Yapi) 67 | |
![]() Wayne Frederick (Thay: Joshua Atencio) 67 | |
![]() Jacob Murrell (Thay: Christian Benteke) 72 | |
![]() Kimani Stewart (Thay: Oliver Larraz) 76 | |
![]() Samuel Vines (Thay: Jackson Travis) 76 | |
![]() Wayne Frederick 80 | |
![]() Reggie Cannon 86 | |
![]() Boris Enow 87 |
Thống kê trận đấu DC United vs Colorado Rapids


Diễn biến DC United vs Colorado Rapids
Ném biên cho DC United tại Audi Field.
Colorado được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Audi Field, Colorado bị phạt việt vị.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Washington, D.C..
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho DC United ở phần sân nhà.
Jon Freemon chỉ định một quả đá phạt cho Colorado ở phần sân nhà.

Boris Enow (DC United) đã nhận thẻ vàng từ Jon Freemon.
Đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.

Reggie Cannon của Colorado đã bị Jon Freemon cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho Colorado ở phần sân của DC United.
Jon Freemon trao cho DC United một quả phát bóng lên.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Colorado!
Liệu Colorado có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của DC United không?
Colorado được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Tại Audi Field, Wayne Frederick của đội khách đã nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho DC United.
Jon Freemon chỉ định một quả ném biên cho Colorado ở phần sân của DC United.
Colorado thực hiện một quả ném biên ở phần sân của DC United.
Jon Freemon chỉ định một quả đá phạt cho Colorado ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát DC United vs Colorado Rapids
DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), William Conner Antley (12), Lukas MacNaughton (5), Matti Peltola (4), Aaron Herrera (22), Brandon Servania (23), Boris Enow (6), David Schnegg (28), Jared Stroud (8), Christian Benteke (20), Hosei Kijima (77)
Colorado Rapids (4-4-2): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Chidozie Awaziem (6), Jackson Travis (99), Remi Cabral (91), Oliver Larraz (8), Joshua Atencio (12), Djordje Mihailovic (10), Darren Yapi (77), Rafael Navarro (9)


Thay người | |||
45’ | Lukas MacNaughton Garrison Isaiah Tubbs | 62’ | Kevin Cabral Theodore Ku-DiPietro |
61’ | Jared Stroud Dominique Badji | 67’ | Darren Yapi Connor Ronan |
61’ | Conner Antley Derek Dodson | 67’ | Joshua Atencio Wayne Frederick |
72’ | Christian Benteke Jacob Murrell | 76’ | Jackson Travis Sam Vines |
76’ | Oliver Larraz Kimani Stewart-Baynes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun-Hong Kim | Nicholas Defreitas-Hansen | ||
Rida Zouhir | Keegan Rosenberry | ||
Dominique Badji | Theodore Ku-DiPietro | ||
Randall Leal | Ian Murphy | ||
Derek Dodson | Sam Vines | ||
Fidel Barajas | Connor Ronan | ||
Jacob Murrell | Wayne Frederick | ||
Garrison Isaiah Tubbs | Kimani Stewart-Baynes | ||
Hakim Karamoko | Cole Bassett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây Colorado Rapids
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
25 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
29 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại