Salt Lake có một quả phát bóng lên.
![]() Show 5 | |
![]() Manuel Cafumana 5 | |
![]() Justen Glad 11 | |
![]() Diego Luna 15 | |
![]() Diego Luna 24 | |
![]() Emeka Eneli 39 | |
![]() Alexandros Katranis 45+7' | |
![]() Pedrinho (Thay: Show) 46 | |
![]() Pedrinho (Thay: Manuel Cafumana) 46 | |
![]() William Agada 51 | |
![]() Anderson Julio (Kiến tạo: Pedrinho) 53 | |
![]() William Agada 58 | |
![]() Dominik Marczuk (Thay: Zavier Gozo) 64 | |
![]() Petar Musa (Thay: Bernard Kamungo) 72 | |
![]() Bode Hidalgo (Thay: Alexandros Katranis) 75 | |
![]() Kaick Ferreira 76 | |
![]() Paxton Pomykal (Thay: Tsiki Ntsabeleng) 81 | |
![]() Ariath Piol (Thay: Diego Luna) 84 | |
![]() Jesus Barea (Thay: Diogo Goncalves) 84 |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Real Salt Lake


Diễn biến FC Dallas vs Real Salt Lake
Salt Lake được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Dallas.
Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Salt Lake không?
Salt Lake có một quả ném biên cao trên sân tại Frisco, TX.
Salt Lake được hưởng một quả phạt góc.
Dominik Marczuk của Salt Lake tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Tại Frisco, TX, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Dallas được hưởng một quả phạt góc do Rosendo Mendoza trao.
Lalas Abubakar của Dallas tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Salt Lake cần phải cẩn trọng. Dallas có một quả ném biên tấn công.
Đội khách đã thay Diogo Goncalves bằng Jesus Barea. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Pablo Mastroeni hôm nay.
Ariath Piol vào sân thay Diego Luna cho Salt Lake.
Dominik Marczuk của Salt Lake đã rơi vào thế việt vị.
Paxton Pomykal vào sân thay Tsiki Ntsabeleng cho Dallas.
Salt Lake được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Salt Lake được hưởng quả phát bóng lên.
Rosendo Mendoza ra hiệu cho Dallas được hưởng quả ném biên ở phần sân của Salt Lake.
Bóng an toàn khi Dallas được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Salt Lake ở phần sân nhà.
Dallas được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Kaick của Dallas đã bị phạt thẻ ở Frisco, TX.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Real Salt Lake
FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Lalas Abubakar (5), Osaze Urhoghide (3), Sebastien Ibeagha (25), Nolan Norris (32), Show (21), Tsiki Ntsabeleng (16), Luciano Acosta (10), Kaick Ferreira (55), Bernard Kamungo (77), Anderson Julio (11)
Real Salt Lake (4-2-3-1): Rafael (1), Noel Caliskan (92), Justen Glad (15), Sam Junqua (29), Alexandros Katranis (98), Emeka Eneli (14), Braian Ojeda (6), Zavier Gozo (72), Diego Luna (8), Diogo Gonçalves (10), William Agada (9)


Thay người | |||
46’ | Manuel Cafumana Pedrinho | 64’ | Zavier Gozo Dominik Marczuk |
72’ | Bernard Kamungo Petar Musa | 75’ | Alexandros Katranis Bode Hidalgo |
81’ | Tsiki Ntsabeleng Paxton Pomykal | 84’ | Diogo Goncalves Jesus Barea |
84’ | Diego Luna Ariath Piol |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Collodi | Mason Stajduhar | ||
Petar Musa | Pablo Ruiz | ||
Shaq Moore | Jesus Barea | ||
Pedrinho | Bode Hidalgo | ||
Alvaro Augusto | Johnny Russell | ||
Logan Farrington | Dominik Marczuk | ||
Diego Garca | Ariath Piol | ||
Patrickson Delgado | Tyler Wolff | ||
Paxton Pomykal | Zack Farnsworth |
Nhận định FC Dallas vs Real Salt Lake
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây Real Salt Lake
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
9 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại