Tại Houston, TX, Seattle tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Trực tiếp kết quả Houston Dynamo vs Seattle Sounders FC hôm nay 11-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 11/5
Kết thúc



![]() Brooklyn Raines 10 | |
![]() Amine Bassi 10 | |
![]() Danny Musovski 22 | |
![]() Obafemi Awodesu (Kiến tạo: Jack McGlynn) 32 | |
![]() Yeimar Gomez 34 | |
![]() Artur 37 | |
![]() Obafemi Awodesu 38 | |
![]() Danny Musovski 45 | |
![]() Kee-Hee Kim 45 | |
![]() Kee-Hee Kim 45+10' | |
![]() Albert Rusnak (Kiến tạo: Pedro De la Vega) 46 | |
![]() Pedro De la Vega (Thay: Paul Rothrock) 46 | |
![]() Pablo Ortiz (Thay: Amine Bassi) 46 | |
![]() Jon Bell (Thay: Yeimar Gomez) 55 | |
![]() Albert Rusnak (Kiến tạo: Ryan Kent) 58 | |
![]() Felipe Andrade (Thay: Ethan Bartlow) 64 | |
![]() Junior Urso (Thay: Artur) 65 | |
![]() Jesus Ferreira (Thay: Albert Rusnak) 66 | |
![]() Georgi Minoungou (Thay: Ryan Kent) 66 | |
![]() Sebastian Kowalczyk (Thay: Ezequiel Ponce) 70 | |
![]() Osaze De Rosario (Thay: Danny Musovski) 79 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Ondrej Lingr) 80 | |
![]() Osaze De Rosario 84 |
Tại Houston, TX, Seattle tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Victor Rivas ra hiệu một quả đá phạt cho Seattle ở phần sân nhà của họ.
Seattle cần phải cẩn trọng. Houston có một quả ném biên tấn công.
Houston được Victor Rivas trao cho một quả phạt góc.
Seattle được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Houston, TX.
Victor Rivas ra hiệu cho Seattle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Seattle được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Shell Energy.
Houston sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Seattle.
Victor Rivas trao cho Houston một quả phát bóng lên.
Obed Vargas của Seattle tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Seattle được hưởng một quả phạt góc.
Seattle được hưởng một quả phạt góc do Victor Rivas trao.
Tại Houston, TX, Seattle tiến lên thông qua Georgi Minoungou. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Jack McGlynn của Houston tung cú sút vào khung thành tại Shell Energy Stadium. Nhưng nỗ lực không thành công.
Osaze De Rosario của Seattle đã bị phạt thẻ vàng tại Houston, TX.
Tại Houston, TX, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Victor Rivas ra hiệu một quả đá phạt cho Houston ngay ngoài khu vực của Seattle.
Được hưởng một quả phạt góc cho Houston.
Toyosi Olusanya vào sân thay Ondrej Lingr cho đội nhà.
Seattle thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Osaze De Rosario vào thay Danny Musovski.
Houston Dynamo (4-4-2): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Ethan Bartlow (4), Obafemi Awodesu (24), Daniel Steres (5), Jack McGlynn (21), Artur (6), Brooklyn Raines (35), Ondřej Lingr (9), Amine Bassi (8), Ezequiel Ponce (10)
Seattle Sounders FC (4-4-2): Stefan Frei (24), Alex Roldan (16), Yeimar Gomez Andrade (28), Kee-Hee Kim (20), Nouhou Tolo (5), Paul Rothrock (14), Obed Vargas (18), Cristian Roldan (7), Ryan Kent (77), Danny Musovski (19), Albert Rusnak (11)
Thay người | |||
46’ | Amine Bassi Pablo Ortiz | 46’ | Paul Rothrock Pepo |
64’ | Ethan Bartlow Felipe Andrade | 55’ | Yeimar Gomez Jon Bell |
65’ | Artur Junior Urso | 66’ | Ryan Kent Georgi Minoungou |
70’ | Ezequiel Ponce Sebastian Kowalczyk | 66’ | Albert Rusnak Jesus Ferreira |
80’ | Ondrej Lingr Toyosi Olusanya | 79’ | Danny Musovski Osaze De Rosario |
Cầu thủ dự bị | |||
Blake Gillingham | Andrew Thomas | ||
Junior Urso | Georgi Minoungou | ||
Sebastian Kowalczyk | Danny Leyva | ||
Felipe Andrade | Pepo | ||
Erik Duenas | Kalani Kossa-Rienzi | ||
Pablo Ortiz | Jon Bell | ||
Nicolas Lodeiro | Osaze De Rosario | ||
Gabe Segal | Jesus Ferreira | ||
Toyosi Olusanya | Joao Paulo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
25 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
29 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |