Thứ Bảy, 17/05/2025
Brian White (Kiến tạo: Daniel Rios)
13
Owen Wolff
20
Brian White (Kiến tạo: Emmanuel Sabbi)
38
Emmanuel Sabbi (Kiến tạo: Pedro Vite)
47
Ralph Priso-Mbongue
50
Brian White (Kiến tạo: Ranko Veselinovic)
59
Sebastian Berhalter (Thay: Ralph Priso-Mbongue)
59
J.C. Ngando (Thay: Pedro Vite)
59
Ali Ahmed (Thay: Emmanuel Sabbi)
64
Giuseppe Bovalina (Thay: Edier Ocampo)
64
Oleksandr Svatok (Thay: Julio Cascante)
66
Nicolas Dubersarsky (Thay: Besard Sabovic)
66
Jader Obrian (Thay: Osman Bukari)
66
Zan Kolmanic (Thay: Owen Wolff)
66
(Pen) Giuseppe Bovalina
72
(Pen) Daniel Rios
72
Jeevan Badwal (Thay: Andres Cubas)
80
CJ Fodrey (Thay: Brandon Vazquez)
82
Brian White (Kiến tạo: Ali Ahmed)
83
Sebastian Berhalter
86
Daniel Pereira (Kiến tạo: Jon Gallagher)
90
Brian White
90
Tristan Blackmon
90+2'

Thống kê trận đấu Vancouver Whitecaps vs Austin FC

số liệu thống kê
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
Austin FC
Austin FC
49 Kiểm soát bóng 51
4 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vancouver Whitecaps vs Austin FC

Tất cả (120)
90+5'

Ném biên cho Austin tại BC Place.

90+5'

Phát bóng lên cho Austin tại BC Place.

90+5'

Tại Vancouver, Vancouver tấn công qua Ali Ahmed. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

90+3'

Vancouver có một quả phát bóng lên.

90+2' Tristan Blackmon của Vancouver đã bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Tristan Blackmon của Vancouver đã bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Vancouver được hưởng quả phạt góc do Victor Rivas trao.

90'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Jon Gallagher.

90' V À A A O O O! Đội khách rút ngắn tỷ số xuống còn 5-1 nhờ cú sút của Daniel Pereira.

V À A A O O O! Đội khách rút ngắn tỷ số xuống còn 5-1 nhờ cú sút của Daniel Pereira.

90' Brian White (Vancouver) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Brian White (Vancouver) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

89'

Đá phạt cho Austin.

89'

Ném biên cho Vancouver.

89'

Vancouver được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

89'

Nicolas Dubersarsky đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Vancouver.

87'

Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Nicolas Dubersarsky bị chấn thương.

86' Sebastian Berhalter (Vancouver) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Sebastian Berhalter (Vancouver) nhận thẻ vàng đầu tiên.

86'

Vancouver đang tiến lên và Ali Ahmed có một cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.

85'

Ném biên cho Austin ở phần sân nhà.

84'

Victor Rivas trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

83'

Pha chơi bóng tuyệt vời từ Ali Ahmed để kiến tạo bàn thắng.

83' Brian White kết thúc tuyệt vời để đưa Vancouver dẫn trước 5-0.

Brian White kết thúc tuyệt vời để đưa Vancouver dẫn trước 5-0.

82'

Ném biên cho Vancouver ở phần sân của Austin.

Đội hình xuất phát Vancouver Whitecaps vs Austin FC

Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Tristan Blackmon (33), Ranko Veselinovic (4), Tate Johnson (28), Andrés Cubas (20), Ralph Priso (13), Pedro Vite (45), Daniel Rios (14), Brian White (24), Emmanuel Sabbi (11)

Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Julio Cascante (18), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Daniel Pereira (8), Besard Sabovic (14), Osman Bukari (11), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9)

Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
4-3-3
1
Yohei Takaoka
18
Edier Ocampo
33
Tristan Blackmon
4
Ranko Veselinovic
28
Tate Johnson
20
Andrés Cubas
13
Ralph Priso
45
Pedro Vite
14
Daniel Rios
24
Brian White
11
Emmanuel Sabbi
9
Brandon Vazquez
10
Myrto Uzuni
11
Osman Bukari
14
Besard Sabovic
8
Daniel Pereira
33
Owen Wolff
29
Guilherme Biro
4
Brendan Hines-Ike
18
Julio Cascante
17
Jon Gallagher
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
4-4-2
Thay người
59’
Ralph Priso-Mbongue
Sebastian Berhalter
66’
Owen Wolff
Zan Kolmanic
59’
Pedro Vite
J.C. Ngando
66’
Osman Bukari
Jader Obrian
64’
Emmanuel Sabbi
Ali Ahmed
66’
Julio Cascante
Oleksandr Svatok
64’
Edier Ocampo
Giuseppe Bovalina
66’
Besard Sabovic
Nicolas Dubersarsky
80’
Andres Cubas
Jeevan Badwal
82’
Brandon Vazquez
CJ Fodrey
Cầu thủ dự bị
Isaac Boehmer
Stefan Cleveland
Damir Kreilach
Zan Kolmanic
Sebastian Berhalter
Jader Obrian
Ali Ahmed
CJ Fodrey
J.C. Ngando
Oleksandr Svatok
Jeevan Badwal
Nicolas Dubersarsky
Bjorn Utvik
Riley Thomas
Belal Halbouni
Ervin Torres
Giuseppe Bovalina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
24/04 - 2022
02/10 - 2022
16/04 - 2023
13/07 - 2023
05/05 - 2024
01/09 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps

MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
13/04 - 2025
CONCACAF Champions Cup
10/04 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
03/04 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
24/03 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati13913428T T B T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps128311427T H T T H
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union138231226T T T H T
4Columbus CrewColumbus Crew13751826B T T H H
5San DiegoSan Diego13724923B B T T T
6Nashville SCNashville SC13724823B T H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF12642622T B T B H
8Minnesota UnitedMinnesota United13643622H B T T B
9Portland TimbersPortland Timbers13643322H T B T H
10Los Angeles FCLos Angeles FC13634521H H T H T
11Orlando CityOrlando City13562821H T H H T
12CharlotteCharlotte13616319T B B B B
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC13544219T H T T B
14New York Red BullsNew York Red Bulls13535518B T B T B
15New York City FCNew York City FC13535-118B T T B H
16San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes13526617B B T T H
17New England RevolutionNew England Revolution11524217T T T T H
18Austin FCAustin FC13526-717T B B B H
19Chicago FireChicago Fire12444-316H B B H T
20Colorado RapidsColorado Rapids13445-516H H B B B
21FC DallasFC Dallas12444-516B H T B H
22Real Salt LakeReal Salt Lake13427-514B T B H H
23Houston DynamoHouston Dynamo13346-613H T B B T
24DC UnitedDC United13346-1213T B T B H
25Sporting Kansas CitySporting Kansas City13328-511T B T B H
26St. Louis CitySt. Louis City13256-511H H B B H
27Atlanta UnitedAtlanta United13256-911B B H B H
28Toronto FCToronto FC13247-710T B B T B
29CF MontrealCF Montreal13148-107H B B T H
30LA GalaxyLA Galaxy130310-213B B B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati13913428T T B T T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union138231226T T T H T
3Columbus CrewColumbus Crew13751826B T T H H
4Nashville SCNashville SC13724823B T H T T
5Inter Miami CFInter Miami CF12642622T B T B H
6Orlando CityOrlando City13562821H T H H T
7CharlotteCharlotte13616319T B B B B
8New York Red BullsNew York Red Bulls13535518B T B T B
9New York City FCNew York City FC13535-118B T T B H
10New England RevolutionNew England Revolution11524217T T T T H
11Chicago FireChicago Fire12444-316H B B H T
12DC UnitedDC United13346-1213T B T B H
13Atlanta UnitedAtlanta United13256-911B B H B H
14Toronto FCToronto FC13247-710T B B T B
15CF MontrealCF Montreal13148-107H B B T H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps128311427T H T T H
2San DiegoSan Diego13724923B B T T T
3Minnesota UnitedMinnesota United13643622H B T T B
4Portland TimbersPortland Timbers13643322H T B T H
5Los Angeles FCLos Angeles FC13634521H H T H T
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC13544219T H T T B
7San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes13526617B B T T H
8Austin FCAustin FC13526-717T B B B H
9Colorado RapidsColorado Rapids13445-516H H B B B
10FC DallasFC Dallas12444-516B H T B H
11Real Salt LakeReal Salt Lake13427-514B T B H H
12Houston DynamoHouston Dynamo13346-613H T B B T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City13328-511T B T B H
14St. Louis CitySt. Louis City13256-511H H B B H
15LA GalaxyLA Galaxy130310-213B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X