Rosendo Mendoza trao cho Nashville một quả phát bóng lên.
Trực tiếp kết quả Nashville SC vs Chicago Fire hôm nay 27-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 27/4
Kết thúc



![]() (Pen) Sam Surridge 14 | |
![]() Jeisson Palacios (Kiến tạo: Hany Mukhtar) 22 | |
![]() Hany Mukhtar 25 | |
![]() Hany Mukhtar (Kiến tạo: Andy Najar) 31 | |
![]() Dje Davilla (Thay: Mauricio Pineda) 37 | |
![]() Jonathan Dean (Thay: Andrew Gutman) 37 | |
![]() Dje Davilla 42 | |
![]() Chris Brady 45+7' | |
![]() (Pen) Sam Surridge 45+9' | |
![]() Maren Haile-Selassie (Thay: Brian Gutierrez) 46 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Jonathan Bamba) 46 | |
![]() Sam Surridge (Kiến tạo: Andy Najar) 50 | |
![]() Philip Zinckernagel 51 | |
![]() Sam Surridge (Kiến tạo: Andy Najar) 57 | |
![]() Gaston Brugman (Thay: Edvard Tagseth) 60 | |
![]() Philip Zinckernagel (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie) 64 | |
![]() Jack Elliott 65 | |
![]() Hugo Cuypers (Kiến tạo: Jack Elliott) 71 | |
![]() Jonathan Perez (Thay: Jacob Shaffelburg) 73 | |
![]() Teal Bunbury (Thay: Sam Surridge) 73 | |
![]() Ahmed Qasem (Thay: Alex Muyl) 73 | |
![]() Christopher Cupps (Thay: Sam Rogers) 76 | |
![]() Christopher Applewhite (Thay: Jeisson Palacios) 86 |
Rosendo Mendoza trao cho Nashville một quả phát bóng lên.
Rosendo Mendoza ra hiệu cho một quả ném biên cho Chicago Fire, gần khu vực của Nashville.
Liệu Chicago Fire có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Nashville không?
Rosendo Mendoza trao cho đội khách một quả ném biên.
Nashville đã được Rosendo Mendoza trao cho một quả phạt góc.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Chicago Fire.
Christopher Applewhite vào sân thay cho Jeisson Andres Palacios Murillo cho đội chủ nhà.
Chicago Fire có một quả ném biên nguy hiểm.
Quả ném biên cho Chicago Fire gần khu vực cấm địa.
Quả ném biên cao trên sân cho Chicago Fire tại Nashville, TN.
Rosendo Mendoza ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nashville ở phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Nashville tại Geodis Park.
Nashville cần cẩn trọng. Chicago Fire có một quả ném biên tấn công.
Chicago Fire thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ của Nashville.
Gregg Berhalter thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Geodis Park với Christopher Cupps thay thế Samuel Rogers.
Nashville được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Chicago Fire được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối diện.
B.J. Callaghan (Nashville) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Jonathan Perez thay thế Jacob Shaffelburg.
Ahmed Qasem vào sân thay cho Alex Muyl của Nashville.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Philip Zinckernagel.
Nashville SC (4-2-3-1): Joe Willis (1), Andy Najar (31), Jeisson Palacios (4), Jack Maher (5), Daniel Lovitz (2), Patrick Yazbek (8), Edvard Tagseth (20), Jacob Shaffelburg (14), Hany Mukhtar (10), Alex Muyl (19), Sam Surridge (9)
Chicago Fire (4-2-3-1): Chris Brady (1), Omari Glasgow (26), Sam Rogers (5), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Kellyn Acosta (23), Mauricio Pineda (22), Philip Zinckernagel (11), Brian Gutierrez (17), Jonathan Bamba (19), Hugo Cuypers (9)
Thay người | |||
60’ | Edvard Tagseth Gaston Brugman | 37’ | Andrew Gutman Jonathan Dean |
73’ | Jacob Shaffelburg Jonathan Perez | 37’ | Mauricio Pineda Dje D'avilla |
73’ | Sam Surridge Teal Bunbury | 46’ | Jonathan Bamba Tom Barlow |
73’ | Alex Muyl Ahmed Qasem | 46’ | Brian Gutierrez Maren Haile-Selassie |
86’ | Jeisson Palacios Christopher Applewhite | 76’ | Sam Rogers Christopher Cupps |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Schwake | Jeff Gal | ||
Bryan Acosta | Sergio Oregel | ||
Gaston Brugman | Tom Barlow | ||
Jonathan Perez | Jonathan Dean | ||
Josh Bauer | Maren Haile-Selassie | ||
Taylor Washington | Justin Reynolds | ||
Teal Bunbury | Christopher Cupps | ||
Christopher Applewhite | Dje D'avilla | ||
Ahmed Qasem | Omar Gonzalez |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
9 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |