Đá phạt cho Minnesota.
![]() (og) Ilie Sanchez 22 | |
![]() Anthony Markanich (Kiến tạo: Bongokuhle Hlongwane) 35 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Osman Bukari) 61 | |
![]() Robert Taylor (Thay: Myrto Uzuni) 61 | |
![]() Julian Gressel (Thay: Carlos Harvey) 64 | |
![]() Joseph Rosales (Thay: Anthony Markanich) 64 | |
![]() Brendan Hines-Ike 69 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Besard Sabovic) 72 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Jon Gallagher) 72 | |
![]() Zan Kolmanic (Thay: Guilherme Biro) 78 | |
![]() Morris Duggan (Thay: Robin Lod) 80 | |
![]() Sang-Bin Jeong (Thay: Bongokuhle Hlongwane) 89 | |
![]() Joaquin Pereyra 90+1' |
Thống kê trận đấu Austin FC vs Minnesota United


Diễn biến Austin FC vs Minnesota United
Armando Villarreal trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Austin đẩy lên tại Sân vận động Q2 và CJ Fodrey có cú đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực bị hàng thủ Minnesota phá ra.
Minnesota được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Austin tại Sân vận động Q2.
Ở Austin, TX, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Diego Rubio (Austin) có cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.

V À A A O O O! Minnesota nâng tỷ số lên 0-3 nhờ Joaquin Pereyra.
Minnesota tiến lên và Tani Oluwaseyi có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Ném biên cho Austin.
Brendan Hines-Ike đã đứng dậy trở lại.
Jeong Sang-bin vào sân thay cho Bongokuhle Hlongwane của Minnesota tại sân Q2.
Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Sự chú ý đang được dành cho Brendan Hines-Ike của Austin và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Minnesota được hưởng quả phạt góc.
Armando Villarreal cho Minnesota hưởng quả phát bóng lên.
Jader Obrian (Austin) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Minnesota được hưởng quả phát bóng lên tại sân Q2.
Minnesota thực hiện quả ném biên trong phần sân của Austin.
Bóng đi ra ngoài sân và Minnesota được hưởng quả phát bóng lên.
CJ Fodrey (Austin) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Đội hình xuất phát Austin FC vs Minnesota United
Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Besard Sabovic (14), Ilie Sanchez (6), Owen Wolff (33), Osman Bukari (11), Brandon Vazquez (9), Myrto Uzuni (10)
Minnesota United (3-5-2): Dayne St. Clair (97), Jefferson Diaz (28), Michael Boxall (15), Nicolas Romero (5), Bongokuhle Hlongwane (21), Carlos Harvey (67), Wil Trapp (20), Joaquin Pereyra (26), Anthony Markanich (13), Robin Lod (17), Tani Oluwaseyi (14)


Thay người | |||
61’ | Osman Bukari Diego Rubio | 64’ | Anthony Markanich Joseph Rosales |
61’ | Myrto Uzuni Robert Taylor | 64’ | Carlos Harvey Julian Gressel |
72’ | Besard Sabovic Jader Obrian | 80’ | Robin Lod Morris Duggan |
72’ | Jon Gallagher CJ Fodrey | 89’ | Bongokuhle Hlongwane Jeong Sang-bin |
78’ | Guilherme Biro Zan Kolmanic |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Cleveland | Alec Smir | ||
Julio Cascante | D.J. Taylor | ||
Zan Kolmanic | Joseph Rosales | ||
Diego Rubio | Julian Gressel | ||
Jader Obrian | Jeong Sang-bin | ||
Robert Taylor | Morris Duggan | ||
CJ Fodrey | Samuel Shashoua | ||
Nicolas Dubersarsky | Ho-Yeon Jung | ||
Riley Thomas | Alisa Randell |
Nhận định Austin FC vs Minnesota United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austin FC
Thành tích gần đây Minnesota United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 5 | 31 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | T T T H T |
4 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
13 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 2 | 19 | T B B B B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | H B B H T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B B T T H |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
18 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T T H |
19 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
25 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
26 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B B H B H |
27 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 5 | 31 | T T B T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | T T T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 2 | 19 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | H B B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T T H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B B H B H |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại