Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Carlos Gonzalez (Thay: Juan Manuel Garcia) 46 | |
![]() Luca Regiardo (Thay: Saul Salcedo) 46 | |
![]() Gonzalo Maroni (Thay: David Sotelo) 46 | |
![]() Fausto Grillo 49 | |
![]() Ever Banega 56 | |
![]() Luciano Herrera (Thay: Fernando Cardozo) 59 | |
![]() Lucas Passerini (Thay: Franco Jara) 68 | |
![]() Elias Sebastian Lopez (Thay: Francisco Gonzalez Metilli) 68 | |
![]() Ignacio Mendez (Thay: Ever Banega) 68 | |
![]() Facundo Tomas Quignon (Thay: Lucas Menossi) 79 | |
![]() Bryan Reyna (Thay: Geronimo Heredia) 79 | |
![]() Ulises Sanchez (Thay: Nicolas Fernandez) 82 | |
![]() Fausto Grillo 88 | |
![]() Keylor Navas 89 | |
![]() Elias Sebastian Lopez 90 | |
![]() Anibal Leguizamon 90+2' |
Thống kê trận đấu Newell's Old Boys vs Belgrano


Diễn biến Newell's Old Boys vs Belgrano

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Anibal Leguizamon nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Elias Sebastian Lopez.

Thẻ vàng cho Keylor Navas.

THẺ ĐỎ! - Fausto Grillo nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ulises Sanchez.
Geronimo Heredia rời sân và được thay thế bởi Bryan Reyna.
Lucas Menossi rời sân và được thay thế bởi Facundo Tomas Quignon.
Ever Banega rời sân và được thay thế bởi Ignacio Mendez.
Francisco Gonzalez Metilli rời sân và được thay thế bởi Elias Sebastian Lopez.
Franco Jara rời sân và được thay thế bởi Lucas Passerini.
Fernando Cardozo rời sân và được thay thế bởi Luciano Herrera.

Thẻ vàng cho Ever Banega.

Thẻ vàng cho Fausto Grillo.
David Sotelo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Maroni.
Saul Salcedo rời sân và được thay thế bởi Luca Regiardo.
Juan Manuel Garcia rời sân và được thay thế bởi Carlos Gonzalez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Newell's Old Boys vs Belgrano
Newell's Old Boys (3-4-3): Keylor Navas (1), Luciano Lollo (37), Saul Salcedo (6), Victor Cuesta (18), Alejo Montero (4), David Sotelo (34), Ever Banega (5), Alejo German Tabares (25), Fernando Cardozo (7), Juan Manuel Garcia (9), Mateo Silvetti (24)
Belgrano (4-2-3-1): Juan Espinola (25), Geronimo Heredia (34), Mariano Troilo (37), Anibal Leguizamon (2), Fausto Grillo (6), Santiago Longo (5), Lucas Menossi (15), Nicolas Fernandez (22), Lucas Zelarayán (10), Francisco Gonzalez Metilli (11), Franco Jara (29)


Thay người | |||
46’ | Saul Salcedo Luca Regiardo | 68’ | Francisco Gonzalez Metilli Elias Lopez |
46’ | David Sotelo Gonzalo Maroni | 68’ | Franco Jara Lucas Passerini |
46’ | Juan Manuel Garcia Carlos González | 79’ | Geronimo Heredia Bryan Reyna |
59’ | Fernando Cardozo Luciano Herrera | 79’ | Lucas Menossi Facundo Quignon |
68’ | Ever Banega Ignacio Mendez | 82’ | Nicolas Fernandez Ulises Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Gigena | Manuel Matias Vicentini | ||
Faustino Piotti | Nicolas Meriano | ||
Tomas Jacob | Tobias Ostchega | ||
Ignacio Mendez | Elias Lopez | ||
Luca Regiardo | Thiago Cravero | ||
Luciano Herrera | Ulises Sanchez | ||
Giovani Chiaverano Meroi | Bryan Reyna | ||
Valentino Acuna | Tomás Castro | ||
Gonzalo Maroni | Ramiro Hernandes | ||
Brian Calderara | Facundo Quignon | ||
Carlos González | Julian Mavilla | ||
Facundo Guch | Lucas Passerini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Thành tích gần đây Belgrano
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại