Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexis Manyoma (Thay: Alexis Castro) 8 | |
![]() Geronimo Heredia (Thay: Elias Sebastian Lopez) 17 | |
![]() Nicolas Fernandez (Kiến tạo: Francisco Gonzalez Metilli) 41 | |
![]() Facundo Tomas Quignon (Thay: Lucas Passerini) 46 | |
![]() Roman Gomez (Thay: Eric Meza) 46 | |
![]() Edwin Cetre (Thay: Jose Sosa) 46 | |
![]() Fabricio Perez (Thay: Facundo Farias) 46 | |
![]() Geronimo Heredia 49 | |
![]() Franco Jara 53 | |
![]() Julian Mavilla (Thay: Francisco Gonzalez Metilli) 68 | |
![]() Luciano Gimenez (Thay: Gabriel Neves) 75 | |
![]() Fabricio Perez 80 | |
![]() Ulises Sanchez (Thay: Lucas Menossi) 86 | |
![]() Mariano Troilo 90+1' |
Thống kê trận đấu Estudiantes de la Plata vs Belgrano


Diễn biến Estudiantes de la Plata vs Belgrano

Thẻ vàng cho Mariano Troilo.
Lucas Menossi rời sân và được thay thế bởi Ulises Sanchez.

Thẻ vàng cho Fabricio Perez.
Gabriel Neves rời sân và được thay thế bởi Luciano Gimenez.
Francisco Gonzalez Metilli rời sân và được thay thế bởi Julian Mavilla.

Thẻ vàng cho Franco Jara.

Thẻ vàng cho Geronimo Heredia.
Facundo Farias rời sân và được thay thế bởi Fabricio Perez.
Jose Sosa rời sân và được thay thế bởi Edwin Cetre.
Eric Meza rời sân và được thay thế bởi Roman Gomez.
Lucas Passerini rời sân và được thay thế bởi Facundo Tomas Quignon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Estudiantes La Plata cần phải cẩn trọng. Belgrano de Cordoba có một quả ném biên tấn công.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tại La Plata, Lucas Alario của Estudiantes La Plata đã bị bắt việt vị.
Francisco Gonzalez Metilli đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Pablo Dovalo ra hiệu cho Estudiantes La Plata được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Nicolas Fernandez đã ghi bàn!

V À A A O O O Belgrano ghi bàn.
Quả phát bóng lên cho Belgrano de Cordoba tại Estadio Ciudad de La Plata.
Đội hình xuất phát Estudiantes de la Plata vs Belgrano
Estudiantes de la Plata (4-1-4-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Santiago Nunez (6), Ramiro Funes Mori (26), Gaston Benedetti Taffarel (13), Gabriel Neves (8), Facundo Farias (11), Santiago Ascacibar (5), Jose Sosa (7), Alexis Castro (22), Lucas Alario (27)
Belgrano (4-4-2): Manuel Matias Vicentini (23), Elias Lopez (4), Mariano Troilo (37), Anibal Leguizamon (2), Fausto Grillo (6), Nicolas Fernandez (22), Lucas Menossi (15), Santiago Longo (5), Francisco Gonzalez Metilli (11), Lucas Passerini (9), Franco Jara (29)


Thay người | |||
8’ | Alexis Castro Alexis Manyoma | 17’ | Elias Sebastian Lopez Geronimo Heredia |
46’ | Eric Meza Roman Gomez | 46’ | Lucas Passerini Facundo Quignon |
46’ | Jose Sosa Edwuin Cetre | 68’ | Francisco Gonzalez Metilli Julian Mavilla |
46’ | Facundo Farias Fabricio Perez | 86’ | Lucas Menossi Ulises Sanchez |
75’ | Gabriel Neves Luciano Gimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio Iacovich | Ignacio Chicco | ||
Facundo Rodriguez | Geronimo Heredia | ||
Roman Gomez | Agustín Dáttola | ||
Valente Pierani | Nicolas Meriano | ||
Alexis Manyoma | Alvaro Ocampo | ||
Ezequiel Piovi | Facundo Quignon | ||
Bautista Kociubinski | Julian Mavilla | ||
Mauro Mendez | Ulises Sanchez | ||
Edwuin Cetre | Tomás Castro | ||
Luciano Gimenez | Gonzalo Zelarayn | ||
Fabricio Perez | Ramiro Hernandes | ||
Mikel Amondarain | Maximo Oses |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Thành tích gần đây Belgrano
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | H T H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | B H T H T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 8 | 0 | 4 | 7 | 24 | T T B T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 9 | 23 | T T T H H |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | T B H H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | B T H H H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 6 | 19 | H H H T T |
10 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B H B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B H H T B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 0 | 17 | H T B T H |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | T T B B B |
15 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 16 | B H T B T |
16 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H T T B |
17 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H H T H H |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | T H H T T |
19 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -8 | 14 | B H H H T |
20 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | -7 | 13 | H H H B H |
21 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -1 | 12 | H H H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H B H B |
23 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B H B T B |
24 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B T B B T |
25 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -5 | 10 | B B B B T |
26 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -8 | 10 | H H H H H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | H B B H B |
28 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | H B T T H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -13 | 8 | B T T B B |
30 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -8 | 6 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại