Lucas Di Yorio rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Contreras.
![]() Ezequiel Piovi 3 | |
![]() (Pen) Charles Aranguiz 7 | |
![]() Matias Zaldivia 10 | |
![]() Matias Zaldivia 25 | |
![]() Israel Poblete 47 | |
![]() Tiago Palacios 54 | |
![]() Ezequiel Piovi 61 | |
![]() Facundo Farias (Thay: Jose Sosa) 61 | |
![]() Gonzalo Montes (Thay: Marcelo Diaz) 62 | |
![]() Edwin Cetre (Thay: Ezequiel Piovi) 73 | |
![]() Javier Altamirano (Thay: Israel Poblete) 82 | |
![]() Leandro Fernandez (Thay: Nicolas Guerra) 82 | |
![]() Lucas Alario (Thay: Cristian Medina) 82 | |
![]() Rodrigo Contreras (Thay: Lucas Di Yorio) 90 |
Thống kê trận đấu Estudiantes de la Plata vs Universidad de Chile


Diễn biến Estudiantes de la Plata vs Universidad de Chile
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Lucas Alario.
Nicolas Guerra rời sân và được thay thế bởi Leandro Fernandez.
Israel Poblete rời sân và được thay thế bởi Javier Altamirano.
Ezequiel Piovi rời sân và được thay thế bởi Edwin Cetre.
Marcelo Diaz rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Montes.
Jose Sosa rời sân và được thay thế bởi Facundo Farias.

Thẻ vàng cho Ezequiel Piovi.

Thẻ vàng cho Tiago Palacios.

Thẻ vàng cho Israel Poblete.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matias Zaldivia.

V À A A A O O O - Matias Zaldivia đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Ezequiel Piovi đã ghi bàn giúp Estudiantes La Plata dẫn trước 1-0.

V À A A A O O O O - Charles Aranguiz từ Universidad de Chile thực hiện thành công quả phạt đền!
Phạt góc được trao cho Estudiantes La Plata.

V À A A A O O O - Ezequiel Piovi ghi bàn!
Liệu Estudiantes La Plata có tận dụng được quả phạt nguy hiểm này không?
Phạt góc cho U de Chile ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Estudiantes de la Plata vs Universidad de Chile
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Santiago Nunez (6), Ramiro Funes Mori (26), Santiago Arzamendia (15), Santiago Ascacibar (5), Ezequiel Piovi (21), Cristian Medina (25), Tiago Palacios (10), Jose Sosa (7), Guido Carrillo (9)
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Nicolas Ramirez (5), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Fabian Hormazabal (17), Marcelo Diaz (21), Israel Poblete (8), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Lucas Di Yorio (18), Nicolas Guerra (11)


Thay người | |||
61’ | Jose Sosa Facundo Farias | 62’ | Marcelo Diaz Gonzalo Montes |
73’ | Ezequiel Piovi Edwuin Cetre | 82’ | Israel Poblete Javier Altamirano |
82’ | Cristian Medina Lucas Alario | 82’ | Nicolas Guerra Leandro Fernandez |
90’ | Lucas Di Yorio Rodrigo Contreras |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio Iacovich | Cristopher Toselli | ||
Lucas Alario | Lucas Assadi | ||
Facundo Rodriguez | Javier Altamirano | ||
Luciano Gimenez | Ignacio Tapia | ||
Edwuin Cetre | Fabricio Formiliano | ||
Valente Pierani | Antonio Diaz | ||
Alexis Manyoma | Rodrigo Contreras | ||
Mauro Mendez | Nicolás Fernández | ||
Roman Gomez | Leandro Fernandez | ||
Gaston Benedetti Taffarel | Gonzalo Montes | ||
Facundo Farias | Jose Castro | ||
Gabriel Neves | Maximiliano Guerrero |
Nhận định Estudiantes de la Plata vs Universidad de Chile
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại