Nicolas Guerra đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Robert Hernandez 13 | |
![]() Matias Sepulveda 30 | |
![]() Jimmy Congo 36 | |
![]() Matias Nunez (Thay: Jimmy Congo) 62 | |
![]() Cristian Canozales (Thay: Robert Hernandez) 62 | |
![]() Juan Perez (Thay: Carlos Ramos) 62 | |
![]() Joshuan Berrios (Thay: Flabian Londono) 62 | |
![]() (Pen) Charles Aranguiz 65 | |
![]() Lucas Di Yorio (Thay: Rodrigo Contreras) 69 | |
![]() Matias Zaldivia 70 | |
![]() Israel Poblete (Thay: Charles Aranguiz) 72 | |
![]() Marcel Guaramato (Thay: Miguel Pernia) 75 | |
![]() Matias Zaldivia (Kiến tạo: Maximiliano Guerrero) 81 | |
![]() Leonardo Aponte 83 | |
![]() Antonio Diaz (Thay: Matias Sepulveda) 85 | |
![]() Nicolas Guerra (Thay: Leandro Fernandez) 85 | |
![]() Flavio Moya (Thay: Marcelo Diaz) 85 | |
![]() Israel Poblete (Kiến tạo: Nicolas Guerra) 90 |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Carabobo FC


Diễn biến Universidad de Chile vs Carabobo FC
Nicolas Guerra đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Israel Poblete đã ghi bàn!

V À A A O O O - Israel Poblete đã ghi bàn!
Marcelo Diaz rời sân và được thay thế bởi Flavio Moya.
Leandro Fernandez rời sân và Nicolas Guerra vào thay thế.
Matias Sepulveda rời sân và Antonio Diaz vào thay thế.

Thẻ vàng cho Leonardo Aponte.
Maximiliano Guerrero đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matias Zaldivia đã ghi bàn!
Miguel Pernia rời sân và được thay thế bởi Marcel Guaramato.
Bryan Loayza trao cho Carabobo một quả phát bóng lên.
Charles Aranguiz rời sân và được thay thế bởi Israel Poblete.
U de Chile được hưởng quả phạt góc.

Thẻ vàng cho Matias Zaldivia.
U de Chile được Bryan Loayza trao cho một quả phạt góc.
Rodrigo Contreras rời sân và được thay thế bởi Lucas Di Yorio.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Santiago.

V À A A O O O - Charles Aranguiz của Universidad de Chile thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Bóng an toàn khi Carabobo được trao quả ném biên ở phần sân nhà.
Flabian Londono rời sân và được thay thế bởi Joshuan Berrios.
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Carabobo FC
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Maximiliano Guerrero (7), Charles Aranguiz (20), Marcelo Diaz (21), Javier Altamirano (19), Matias Sepulveda (16), Leandro Fernandez (9), Rodrigo Contreras (27)
Carabobo FC (4-3-3): Lucas Bruera (22), Pablo Bonilla (28), Leonardo Aponte (4), Norman Rodriguez (27), Miguel Pernia (13), Gustavo Gonzalez (5), Jimmi Congo (23), Carlos Ramos (18), Edson Tortolero (7), Flabian Londono (9), Robert Hernandez (10)


Thay người | |||
69’ | Rodrigo Contreras Lucas Di Yorio | 62’ | Carlos Ramos Juan Perez |
72’ | Charles Aranguiz Israel Poblete | 62’ | Flabian Londono Jhosuan Javier Berrios Mora |
85’ | Leandro Fernandez Nicolas Guerra | 62’ | Jimmy Congo Matias Adrian Nunez |
85’ | Marcelo Diaz Flavio Moya | 62’ | Robert Hernandez Cristian Camilo Canozales Panesso |
85’ | Matias Sepulveda Antonio Diaz | 75’ | Miguel Pernia Marcel Guaramato |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Diego Gil | ||
Nicolas Guerra | Fernando Garcia | ||
Flavio Moya | Juan Perez | ||
Agustin Arce | Franner Lopez | ||
Antonio Diaz | Freiver Ruiz | ||
Ignacio Tapia | Jhosuan Javier Berrios Mora | ||
Lucas Assadi | Jose Riasco | ||
Gonzalo Montes | Diego Osio | ||
Nicolás Fernández | Marcel Guaramato | ||
Israel Poblete | Matias Adrian Nunez | ||
Nicolas Ramirez | Sebastian Mendoza | ||
Lucas Di Yorio | Cristian Camilo Canozales Panesso |
Nhận định Universidad de Chile vs Carabobo FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Carabobo FC
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T T B H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại