Thẻ vàng cho Eric Meza.
![]() Santiago Ascacibar 19 | |
![]() Rwan Cruz (Kiến tạo: Artur Guimaraes) 42 | |
![]() Igor Jesus (Kiến tạo: Alex Telles) 52 | |
![]() Ezequiel Piovi (Thay: Gabriel Neves) 59 | |
![]() Luciano Gimenez (Thay: Lucas Alario) 59 | |
![]() Facundo Farias (Thay: Jose Sosa) 59 | |
![]() (Pen) Tiago Palacios 62 | |
![]() Santiago Arzamendia 65 | |
![]() Nathan Fernandes (Thay: Rwan Cruz) 75 | |
![]() Tiago Palacios 77 | |
![]() Edwin Cetre (Thay: Sebastian Boselli) 79 | |
![]() Jeffinho (Thay: Alex Telles) 83 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Vitinho) 83 | |
![]() Artur Guimaraes (Kiến tạo: Marlon Freitas) 85 | |
![]() Allan (Thay: Marlon Freitas) 89 | |
![]() Danilo (Thay: Artur Guimaraes) 89 | |
![]() Cuiabano 90 | |
![]() Joaquin Tobio Burgos (Thay: Santiago Arzamendia) 90 | |
![]() Eric Meza 90+3' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Estudiantes de la Plata


Diễn biến Botafogo FR vs Estudiantes de la Plata


Thẻ vàng cho Cuiabano.

Thẻ vàng cho Cuiabano.
Santiago Arzamendia rời sân và được thay thế bởi Joaquin Tobio Burgos.
Artur Guimaraes rời sân và Danilo vào thay thế.
Marlon Freitas rời sân và Allan vào thay thế.
Marlon Freitas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artur Guimaraes đã ghi bàn!
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Jeffinho.
Estudiantes La Plata được hưởng quả ném biên ở phần sân của Botafogo.
Sebastian Boselli rời sân và được thay thế bởi Edwin Cetre.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Rio de Janeiro.

V À A A O O O - Tiago Palacios ghi bàn!
Eric Meza của Estudiantes La Plata thoát xuống tại sân Nilton Santos. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Rwan Cruz rời sân và được thay thế bởi Nathan Fernandes.
Quả phát bóng lên cho Botafogo tại sân Nilton Santos.

Thẻ vàng cho Santiago Arzamendia.

Thẻ vàng cho Santiago Arzamendia.
Bóng đi ra ngoài sân và Estudiantes La Plata được hưởng quả phát bóng lên.

V À A A A O O O - Tiago Palacios từ Estudiantes thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Estudiantes de la Plata
Botafogo FR (4-4-2): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), David Ricardo (57), Alex Telles (13), Artur (7), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Cuiabano (66), Rwan (9), Igor Jesus (99)
Estudiantes de la Plata (5-4-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Juan Sebastian Boselli (14), Santiago Nunez (6), Facundo Rodriguez (2), Santiago Arzamendia (15), Tiago Palacios (10), Santiago Ascacibar (5), Gabriel Neves (8), Jose Sosa (7), Lucas Alario (27)


Thay người | |||
75’ | Rwan Cruz Nathan Fernandes | 59’ | Gabriel Neves Ezequiel Piovi |
83’ | Vitinho Mateo Ponte | 59’ | Jose Sosa Facundo Farias |
83’ | Alex Telles Jeffinho | 59’ | Lucas Alario Luciano Gimenez |
89’ | Artur Guimaraes Danilo Barbosa | 79’ | Sebastian Boselli Edwuin Cetre |
89’ | Marlon Freitas Allan | 90’ | Santiago Arzamendia Joaquin Tobio Burgos |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Linck | Fabricio Iacovich | ||
Mateo Ponte | Gaston Benedetti Taffarel | ||
Danilo Barbosa | Ramiro Funes Mori | ||
Patrick De Paula | Joaquin Tobio Burgos | ||
Nathan Fernandes | Alexis Manyoma | ||
Fernando Marcal | Ezequiel Piovi | ||
Santiago Rodriguez | Bautista Kociubinski | ||
Allan | Facundo Farias | ||
Newton | Mauro Mendez | ||
Elias Manoel | Edwuin Cetre | ||
Jeffinho | Luciano Gimenez | ||
Kauan Lindes | Fabricio Perez |
Nhận định Botafogo FR vs Estudiantes de la Plata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại