Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Riley Harbottle 41 | |
![]() Romaine Sawyers (Thay: Riley Harbottle) 46 | |
![]() Josh Kelly 49 | |
![]() James Tilley 53 | |
![]() Josh Kelly 55 | |
![]() Luke Jephcott (Thay: Kyle Hudlin) 60 | |
![]() Luke Jephcott (Thay: Kyle Hudlin) 62 | |
![]() Romaine Sawyers (Kiến tạo: Josh Kelly) 77 | |
![]() Oliver Greaves (Thay: Kai Whitmore) 77 | |
![]() Jamie Miley (Thay: Michael Spellman) 77 | |
![]() James Furlong (Thay: James Tilley) 80 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Mathew Stevens) 84 | |
![]() Kyle Jameson (Thay: Shane McLoughlin) 90 | |
![]() Oliver Greaves 90+2' |
Thống kê trận đấu Newport County vs AFC Wimbledon


Diễn biến Newport County vs AFC Wimbledon

V À A A O O O - Oliver Greaves ghi bàn!
Shane McLoughlin rời sân và được thay thế bởi Kyle Jameson.
Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.
James Tilley rời sân và được thay thế bởi James Furlong.
Josh Kelly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Romaine Sawyers ghi bàn!
Michael Spellman rời sân và được thay thế bởi Jamie Miley.
Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi Oliver Greaves.
Kyle Hudlin rời sân và được thay thế bởi Luke Jephcott.

Thẻ vàng cho Josh Kelly.

Thẻ vàng cho James Tilley.

V À A A O O O - Josh Kelly ghi bàn!
Riley Harbottle rời sân và được thay thế bởi Romaine Sawyers.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Riley Harbottle.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Newport County vs AFC Wimbledon
Newport County (4-1-4-1): Jacob Carney (13), Shane McLoughlin (19), Ciaran Brennan (6), Matthew Baker (4), Anthony Driscoll-Glennon (3), Kieron Evans (17), Michael Spellman (21), Cameron Antwi (11), Kai Whitmore (14), Bobby Kamwa (7), Kyle Hudlin (25)
AFC Wimbledon (3-5-2): Owen Goodman (1), Riley Harbottle (26), Ryan Johnson (6), Isaac Ogundere (33), Josh Neufville (11), Sam Hutchinson (41), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), James Tilley (7), Josh Kelly (10), Mathew Stevens (14)


Thay người | |||
62’ | Kyle Hudlin Luke Jephcott | 46’ | Riley Harbottle Romaine Sawyers |
77’ | Michael Spellman Jamie Miley | 80’ | James Tilley James Furlong |
77’ | Kai Whitmore Oliver Greaves | 84’ | Mathew Stevens Aron Sasu |
90’ | Shane McLoughlin Kyle Jameson |
Cầu thủ dự bị | |||
James Clarke | Lewis Ward | ||
Kyle Jameson | Huseyin Biler | ||
Jamie Miley | James Furlong | ||
Oliver Greaves | Romaine Sawyers | ||
Luke Jephcott | Myles Hippolyte | ||
Hamzad Sayeed Kargbo | Aron Sasu | ||
Lewis Webb | Joe Pigott |
Nhận định Newport County vs AFC Wimbledon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại