Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bryn Morris 12 | |
![]() Bryn Morris 16 | |
![]() Bobby Kamwa (Kiến tạo: Luke Jephcott) 23 | |
![]() Aaron Nemane 34 | |
![]() (Pen) Bryn Morris 36 | |
![]() Luke Offord (Kiến tạo: Joe White) 45+3' | |
![]() Bobby Kamwa (Kiến tạo: Luke Jephcott) 47 | |
![]() Callum Hendry (Thay: Stephen Wearne) 55 | |
![]() Tom Carroll (Thay: Joe Pritchard) 55 | |
![]() Noah Mawene (Thay: Cameron Antwi) 60 | |
![]() Kyle Hudlin (Thay: Luke Jephcott) 60 | |
![]() Ellis Harrison (Thay: Liam Kelly) 60 | |
![]() Kyle Jameson (Thay: Michael Spellman) 66 | |
![]() Joe White 71 | |
![]() Joe White 72 | |
![]() Luke Offord 75 | |
![]() Bobby Kamwa 79 | |
![]() Laurence Maguire 79 | |
![]() Bobby Kamwa (Kiến tạo: Anthony Driscoll-Glennon) 81 | |
![]() Joe Thomas (Thay: Anthony Driscoll-Glennon) 83 |
Thống kê trận đấu Newport County vs MK Dons


Diễn biến Newport County vs MK Dons
Anthony Driscoll-Glennon rời sân và được thay thế bởi Joe Thomas.
Anthony Driscoll-Glennon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Laurence Maguire.

Thẻ vàng cho Bobby Kamwa.

V À A A O O O - Luke Offord đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joe White.

V À A A O O O - Joe White đã ghi bàn!
Michael Spellman rời sân và được thay thế bởi Kyle Jameson.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.
Luke Jephcott rời sân và được thay thế bởi Kyle Hudlin.
Cameron Antwi rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.
Joe Pritchard rời sân và được thay thế bởi Tom Carroll.
Stephen Wearne rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Luke Jephcott đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joe White đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luke Offord đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Newport County vs MK Dons
Newport County (4-3-3): Nick Townsend (1), Anthony Driscoll-Glennon (3), Ciaran Brennan (6), Matthew Baker (4), Shane McLoughlin (19), Cameron Antwi (11), Kieron Evans (17), Bryn Morris (8), Michael Spellman (21), Luke Jephcott (31), Bobby Kamwa (7)
MK Dons (3-4-3): Tom McGill (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Laurence Maguire (23), Aaron Nemane (16), Joe White (27), Liam Kelly (10), Joe Pritchard (2), Stephen Wearne (11), Scott Hogan (29), Alex Gilbey (8)


Thay người | |||
60’ | Luke Jephcott Kyle Hudlin | 55’ | Joe Pritchard Tom Carroll |
60’ | Cameron Antwi Noah Mawene | 55’ | Stephen Wearne Callum Hendry |
66’ | Michael Spellman Kyle Jameson | 60’ | Liam Kelly Ellis Harrison |
83’ | Anthony Driscoll-Glennon Joe Thomas |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Carney | Craig MacGillivray | ||
James Clarke | Dean Lewington | ||
Kyle Jameson | Ellis Harrison | ||
Kyle Hudlin | Tom Carroll | ||
Joe Thomas | Sam Sherring | ||
Kai Whitmore | Kane Thompson-Sommers | ||
Noah Mawene | Callum Hendry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại