Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Niger vs Tanzania hôm nay 18-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 18/11

Kết thúc

Niger

Niger

0 : 1

Tanzania

Tanzania

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 18/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Boubacar Moumouni
16
Massoudi Salifou
24
Simon Msuva
43
Novatus Miroshi
49
Feisal Salum
51
Charles M'Mombwa
56
Issa Djibrilla (Thay: Kairou Amoustapha)
66
Salim Abubakar (Thay: Yussif Daouda Moussa)
66
Denis Kibu
68
Denis Kibu (Thay: Charles M'Mombwa)
68
Himid Mao Mkami (Thay: Feisal Salum)
76
Ousmane Diabate
79
Amadou Moutari (Thay: Boubacar Djibrill Goumey)
79
Job Dickson
89
Abdoul Darankoum
90
Abdoul Darankoum (Thay: Ousmane Diabate)
90
Amadou Sabo (Thay: Boubacar Moumouni)
90
Morice Abraham (Thay: Job Dickson)
90
Mbwana Samatta
90+5'
Boureima Katakore
90+7'
Morice Abraham
90+7'

Thống kê trận đấu Niger vs Tanzania

số liệu thống kê
Niger
Niger
Tanzania
Tanzania
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 20
26 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Niger vs Tanzania

Thay người
66’
Kairou Amoustapha
Issa Djibrilla
68’
Charles M'Mombwa
Denis Kibu
66’
Yussif Daouda Moussa
Salim Abubakar
76’
Feisal Salum
Himid Mao Mkami
79’
Boubacar Djibrill Goumey
Amadou Moutari
90’
Job Dickson
Morice Abraham
90’
Boubacar Moumouni
Amadou Sabo
90’
Ousmane Diabate
Abdoul Darankoum
Cầu thủ dự bị
Alhabib Hassane Abdou
Ben Starkie
Laurent Chamssidine
Denis Kibu
Oumarou Issaka
Ladaki Chasambi
Naim Van Attenhoven
Matheo Anthony
Issa Djibrilla
Mudathiri Yahya
Abdoulaye Karim Doudou
Himid Mao Mkami
Amadou Moutari
Abdi Banda
Salim Abubakar
Nickson Clement Kibabage
Amadou Sabo
Morice Abraham
Yacouba Magagi
Benno David Kakolanya
Abdoul Darankoum
Kwesi Pira Kawawa
Joshua Mwakasaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
04/06 - 2022
18/06 - 2023
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
18/11 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Niger

Giao hữu
26/03 - 2025
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 3-0
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 0-0
09/09 - 2024
H1: 0-1
04/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Tanzania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
07/01 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
16/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
28/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X